Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
watch nghĩa là nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng. Học cách phát âm, sử dụng từ watch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhìn, theo dõi, quan sát, sự canh gác, sự canh phòng

Từ "watch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lời khuyên để phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "watch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Một số lưu ý quan trọng:
"Watch vs. See": Sự khác biệt giữa "watch" và "see" rất quan trọng.
"Watch out!" (Cẩn thận!): Đây là một cụm động từ phổ biến sử dụng "watch" và có nghĩa là "cẩn thận!".
Ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "watch" không? Hoặc bạn có câu ví dụ nào muốn tôi phân tích không?
Managers should closely _____ team progress to ensure deadlines are met.
A. watch
B. observe
C. ignore
D. notice
Before crossing the street, always _____ for oncoming traffic.
A. watch
B. look
C. stare
D. glance
The security guard’s primary duty is to _____ the surveillance cameras.
A. monitor
B. watch
C. inspect
D. examine
Children love to _____ birds in the park with binoculars.
A. follow
B. track
C. watch
D. chase
To improve focus, avoid _____ the clock during long meetings.
A. checking
B. watching
C. observing
D. seeing
"Pay attention to the road signs," the instructor said.
→ The instructor told us to _____ the road signs.
"Observe how the chemical reacts under heat," the professor instructed.
→ The professor asked students to _____ the chemical reaction under heat.
"Keep an eye on the baby while I’m cooking," she said.
→ She asked me to _____ the baby while she cooked.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()