watch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

watch nghĩa là nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng. Học cách phát âm, sử dụng từ watch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ watch

watchverb

nhìn, theo dõi, quan sát, sự canh gác, sự canh phòng

/wɒtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ watch

Từ "watch" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Watch (verb - động từ: quan sát, xem):

  • /wɑtʃ/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm đầu) - Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
    • Nguyên âm "a" được phát âm như âm "a" trong "cat".
    • Nguyên âm "ch" được phát âm giống cách phát âm "tch" trong "catch".

2. Watch (noun - danh từ: đồng hồ đeo tay):

  • /wɑtʃ/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm đầu) - Cách phát âm giống như cách phát âm "watch" khi là động từ.

Lời khuyên để phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ watch trong tiếng Anh

Từ "watch" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Dùng như một động từ (verb):

  • Xem (một chương trình, phim, video): Đây là cách dùng phổ biến nhất.
    • I love watching movies. (Tôi thích xem phim.)
    • Are you watching TV right now? (Bạn đang xem TV bây giờ không?)
    • We watched a great documentary last night. (Chúng tôi đã xem một bộ tài liệu tuyệt vời tối qua.)
  • Giám sát, quan sát (một ai đó hoặc một điều gì đó):
    • The police watched the suspect carefully. (Cảnh sát đã quan sát người tình nghi một cách cẩn thận.)
    • She's watching her children. (Cô ấy đang trông coi con cái.)
  • Thực hiện (một môn thể thao):
    • He watches football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
    • They watch cricket. (Họ xem cricket.)
  • Cờ (đồng hồ đeo tay):
    • Please watch the time. (Hãy xem thời gian, tức là kiểm tra đồng hồ.)

2. Dùng như một danh từ (noun):

  • Đồng hồ đeo tay:
    • I need a new watch. (Tôi cần một chiếc đồng hồ mới.)
  • Hoạt động (xem phim, chương trình TV,...)
    • Did you watch the game? (Bạn có xem trận đấu không?)
    • What did you watch last night? (Bạn xem gì tối qua?)
  • Cây cảnh (đặc biệt là chim ăn quả): Cách dùng này ít phổ biến hơn.
    • I have a lovely watch in my garden. (Tôi có một chú chim ăn quả xinh đẹp trong vườn.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Watch vs. See": Sự khác biệt giữa "watch" và "see" rất quan trọng.

    • Watch: Normally implies focusing attention on something while it's happening. (Thường ngụ ý tập trung sự chú ý vào một điều gì đó trong khi nó đang xảy ra.)
    • See: Means to perceive with the eyes. (Có nghĩa là nhìn thấy.)
  • "Watch out!" (Cẩn thận!): Đây là một cụm động từ phổ biến sử dụng "watch" và có nghĩa là "cẩn thận!".

Ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn:

  • I watched a movie. (Tôi đã xem một bộ phim.) - Tập trung chú ý vào việc xem phim.
  • I saw a movie. (Tôi đã nhìn thấy một bộ phim.) - Chỉ việc nhìn thấy bộ phim thôi.
  • Watch out! (Cẩn thận!) - Nhắc nhở người nghe cẩn thận vì có nguy hiểm tiềm ẩn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "watch" không? Hoặc bạn có câu ví dụ nào muốn tôi phân tích không?

Thành ngữ của từ watch

mind/watch your language
to be careful about what you say in order not to upset or offend somebody
  • Watch your language, young man!
  • The referee told the players to mind their language.
mind/watch your step
to walk carefully
    to behave in a careful and sensible way
    • You’d better watch your step with him if you don’t want trouble.
    watch your back
    to protect yourself against danger
    • She'd better watch her back if she wants to hold onto the top job.
    watch the clock
    (disapproving)to be careful not to work longer than the required time; to think more about when your work will finish than about the work itself
    • employees who are always watching the clock
    a watched pot never boils
    (saying)used to say that when you are impatient for something to happen, time seems to pass very slowly
      watch it
      (informal)used as a warning to somebody to be careful
        watch your mouth/tongue
        to be careful what you say in order not to offend somebody or make them angry
          watch this space
          (informal)used in orders, to tell somebody to wait for more news about something to be announced
          • I can't tell you any more right now, but watch this space.
          watch the time
          to be sure that you know what the time is, so that you finish something at the correct time, or are not late for something
          • I'll have to watch the time. I need to leave early today.
          watch the world go by
          to relax and watch people in a public place
          • We sat outside a cafe, watching the world go by.
          • I love just watching the world go by.

          Bình luận ()