
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
notice nghĩa là thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết. Học cách phát âm, sử dụng từ notice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thông báo, yết thị, chú ý, để ý, nhận biết
Từ "notice" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Từ "notice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tóm tắt:
Nghĩa | Dấu hiệu sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Nhận biết | Phổ biến nhất, thường với “that” | I didn't notice that you were there. |
Để ý, chú ý | Nhấn mạnh sự chú ý chủ động | Notice more details in the painting. |
Ghi nhận | Trong văn bản chính thức, báo cáo | The minutes will notice the discussion. |
Quay trở lại (formal) | Rất hiếm, văn phong trang trọng | The building notices are posted. |
Mẹo: Để sử dụng "notice" chính xác, hãy chú ý đến ngữ cảnh và nghĩa bạn muốn truyền đạt. Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như "see," "observe," "recognize," hoặc "detect".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "notice" không?
Employees must ______ the updated dress code policy by Monday.
a) notice
b) acknowledge
c) ignore
d) announce
The professor asked us to ______ any changes in the chemical reaction.
a) record
b) notice
c) overlook
d) memorize
______ how the audience reacted to the speaker’s controversial statement?
a) Did you notice
b) Were you aware
c) Have you observed
d) Did you recognize
The contract requires both parties to ______ delays in writing.
a) notice
b) report
c) explain
d) ignore
If you ______ a suspicious package, do not touch it.
a) notice
b) find
c) suspect
d) ignore
Original: Everyone saw the typo in the email.
→ Rewrite using "notice".
Original: The teacher pointed out the mistake in my essay.
→ Rewrite using "notice" (dạng bị động).
Original: He didn’t pay attention to the warning sign.
→ Rewrite without using "notice", thay bằng từ đồng nghĩa.
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()