spot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spot nghĩa là dấu, đốm, vết. Học cách phát âm, sử dụng từ spot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spot

spotnoun/verb

dấu, đốm, vết

/spɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ spot

Từ "spot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Spot (n): Điểm, vết, nơi:

  • Phát âm: /spɑt/ (spawt)
    • Phần "sp": Giống như tiếng Việt "sắp" nhưng phát âm nhanh hơn.
    • Phần "ot": Giống như tiếng Việt "ốt" (như trong từ "ốt xi").
    • Phần "t": Dứt hẳn.

Ví dụ:

  • "There's a stain on the carpet." (Có vết bẩn trên thảm.) - /spɑt/

2. Spot (v): Nhận ra, phát hiện, tìm thấy:

  • Phát âm: /spɒt/ (spot)
    • Phần "sp": Giống như tiếng Việt "sắp" nhưng phát âm nhanh hơn.
    • Phần "ot": Giống như tiếng Việt "ốt" (như trong từ "ốt xi").
    • Phần "t": Dứt hẳn.

Ví dụ:

  • "I spotted a bird in the tree." (Tôi đã nhìn thấy một con chim trên cây.) - /spɒt/

Lưu ý:

  • Khi phát âm, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
  • Hãy luyện tập theo các hướng dẫn trên và nghe các bản ghi phát âm chuẩn để cải thiện khả năng phát âm của bạn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ "spot" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spot trong tiếng Anh

Từ "spot" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Spot (nhấn mạnh khả năng nhận ra, phát hiện):

  • Meaning: Recognize or notice something quickly and easily.
  • Usage: Thường dùng để diễn tả khả năng quan sát tốt, nhận ra một điều gì đó nhanh chóng.
  • Examples:
    • "I spotted a strange car parked down the street." (Tôi đã nhận ra một chiếc xe kỳ lạ đỗ trên đường phố.)
    • "She spotted a mistake in the report." (Cô ấy phát hiện ra một lỗi trong báo cáo.)
    • "He's really good at spotting trends." (Anh ấy rất giỏi trong việc nhận ra xu hướng.)

2. Spot (vết, điểm):

  • Meaning: A mark or stain on a surface.
  • Usage: Mô tả một vết, điểm trên bề mặt.
  • Examples:
    • "There's a stain on your shirt." (Có một vết bẩn trên áo của bạn.)
    • "The artist used a spot of color to highlight the painting." (Nhà điêu khắc sử dụng một điểm màu để làm nổi bật bức tranh.)

3. Spot (bắt, bắt giữ):

  • Meaning: To arrest someone for a crime.
  • Usage: Dùng để nói về việc bắt giữ ai đó.
  • Examples:
    • "The police spotted him trying to steal the jewelry." (Cảnh sát bắt giữ anh ta khi anh ta đang cố trộm trang sức.)

4. Spot (vòi, bồn):

  • Meaning: A place where animals, especially wild animals, drink or graze.
  • Usage: Mô tả một khu vực mà động vật thường đến uống nước hoặc ăn cỏ.
  • Examples:
    • "The deer spotted a watering hole in the meadow." (Con nai đã tìm thấy một bãi nước trong đồng cỏ.)

5. Spot (nói tóm gọn, đánh giá nhanh):

  • Meaning: To express a judgment or opinion quickly and briefly.
  • Usage: Dùng để nói về việc đưa ra một đánh giá nhanh, tóm gọn về một sự việc hoặc người.
  • Examples:
    • "The judge gave a quick spot assessment of the evidence." (Thẩm phán đưa ra một đánh giá nhanh về bằng chứng.)
    • "He gave the movie a spot rating of 7/10." (Anh ấy đánh giá bộ phim bằng một điểm số nhanh là 7/10.)

6. Spot (sớm, vạch ra):

  • Meaning: To identify something quickly. Often used in the context of errors or problems.
  • Usage: Dùng để chỉ việc nhanh chóng phát hiện ra một lỗi, sai sót.
  • Examples:
    • “I spotted the typo immediately.” (Tôi đã phát hiện ra lỗi chính tả ngay lập tức.)
    • "They spotted the problem with the budget early on." (Họ đã vạch ra vấn đề với ngân sách sớm.)

Lưu ý:

  • Nghĩa của "spot" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi gặp từ "spot", hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "spot" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Thành ngữ của từ spot

a/the bright spot
a good or pleasant part of something that is unpleasant or bad in all other ways
  • The win last week was the only bright spot in their last ten games.
  • The birth of my son was the one bright spot in a terrible year.
glued/riveted/rooted to the spot
not able to move, for example because you are frightened or surprised
  • I stood rooted to the spot with terror.
have a soft spot for somebody/something
(informal)to like somebody/something
  • She's always had a soft spot for you.
hit the spot
(informal)if something hits the spot it does exactly what it should do
    in a (tight) spot/corner
    (informal)in a difficult situation
    • She’ll always help you if you’re in a spot.
    knock spots off somebody/something
    (British English, informal)to be very much better than somebody/something
    • She knocks spots off all the other candidates.
    a leopard cannot change its spots
    (saying)people cannot change their character, especially if they have a bad character
    • You didn’t really expect her to be on time, did you? A leopard can’t change its spots.
    on the spot
    immediately
    • He answered the question on the spot.
    • an on-the-spot parking fine
    at the actual place where something is happening
    • An ambulance was on the spot within minutes.
    • an on-the-spot report
    North American English alsoin one exact place, without moving in any direction
    • Running on the spot is good exercise.
    put somebody on the spot
    to make somebody feel uncomfortable or embarrassed by asking them a difficult question
    • The interviewer's questions really put him on the spot.

    Bình luận ()