location là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

location nghĩa là vị trí, sự định vị. Học cách phát âm, sử dụng từ location qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ location

locationnoun

vị trí, sự định vị

/lə(ʊ)ˈkeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ location

Từ "location" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ləˈkeɪʃən/ (luh-KEY-shuhn)

    • luh: như "lu" trong "love"
    • KEY: như "key" (khóa)
    • shuhn: như "shun" trong "sun"
  • UK English: /ləˈkeɪʃən/ (lə-KEY-shuhn) hoặc /ləʊˈkeɪʃən/ (ləʊ-KEY-shuhn)

    • lə: như "luh" trong "love"
    • KEY: như "key" (khóa)
    • shuhn: như "shun" trong "sun" (UK phiên bản đầu tiên)
    • ləʊ: như "luh-oh" (giữ âm "oh" ngắn) (UK phiên bản thứ hai)

Lưu ý:

  • Ấm đầu "loc" không được phát âm rõ ràng, mà thường được bỏ qua hoặc phát âm rất ngắn.
  • Tập trung vào việc phát âm rõ ràng các nguyên âm "a" trong "key" và "shun".

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ location trong tiếng Anh

Từ "location" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Nơi chốn, vị trí (Noun - danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Location" chỉ một địa điểm cụ thể.

  • Example: "The location of the meeting is at the conference center." (Địa điểm cuộc họp là trung tâm hội nghị.)
  • Example: "We found a beautiful location for our vacation." (Chúng tôi tìm thấy một địa điểm tuyệt vời cho kỳ nghỉ của chúng tôi.)
  • Example: "The location of the store is convenient for customers." (Vị trí cửa hàng thuận tiện cho khách hàng.)

2. Việc tìm kiếm, việc tìm (Noun - danh từ): Có nghĩa là quá trình tìm kiếm, tìm kiếm một địa điểm hoặc vật thể nào đó.

  • Example: "The police are conducting a search location for the missing child." (Cảnh sát đang tiến hành tìm kiếm khu vực để tìm đứa trẻ mất tích.)

3. Địa điểm đánh dấu (Noun - danh từ): Trong bối cảnh bưu điện, "location" đề cập đến địa chỉ.

  • Example: "I need to update my location in my address book." (Tôi cần cập nhật địa điểm của tôi trong danh sách liên hệ.)

4. Địa điểm phim trường (Noun - danh từ): (Thường dùng trong ngành điện ảnh)

  • Example: "The movie was filmed at a secret location in the mountains." (Phim được quay tại một địa điểm bí mật trong dãy núi.)

5. Việc đặt (Verb - động từ) (khó gặp hơn): Trong một số ngữ cảnh rất ít phổ biến, "location" có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là đặt, sắp xếp. Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn nhiều so với cách dùng là danh từ.

  • Example: (Rất hiếm gặp) "The crew is locating the perfect shot." (Bộ phận quay phim đang tìm vị trí hoàn hảo cho thước phim.)

6. Location, Location, Location! (Idiom - thành ngữ): Một cụm từ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, ám chỉ rằng vị trí là yếu tố quan trọng nhất khi đánh giá giá trị của một tài sản.

  • Example: "When buying property, remember the golden rule: location, location, location!" (Khi mua bất động sản, hãy nhớ quy tắc vàng: vị trí, vị trí, vị trí!)

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ sử dụng "location" như một danh từ để chỉ một địa điểm.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "location" trong câu.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "location" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ như bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách dùng "location" trong lĩnh vực du lịch hoặc bất động sản?

Luyện tập với từ vựng location

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The conference will be held at a central ________, easily accessible by public transport.
  2. Before setting up the factory, the company conducted a thorough analysis of the ________’s infrastructure.
  3. The hotel’s prime ________ near the beach makes it a popular choice for tourists.
  4. We need to specify the exact ________ of the incident in the police report.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new shopping mall’s ________ was chosen due to its high foot traffic.
    a) locality
    b) location
    c) displacement
    d) area

  2. Which factors influence the ideal ________ for a retail store? (Chọn 2 đáp án)
    a) visibility
    b) location
    c) permission
    d) vicinity

  3. The archaeologists documented the precise ________ of the artifacts.
    a) place
    b) location
    c) spot
    d) landmark

  4. Due to the remote ________, delivery times may be longer than usual.
    a) position
    b) site
    c) location
    d) direction

  5. The hotel’s ________ offers stunning views of the mountains.
    a) location
    b) scenery
    c) placement
    d) surrounding


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The school is situated in a quiet neighborhood.
    → The school’s ________ is a quiet neighborhood.

  2. They haven’t decided where to build the new office yet.
    → The ________ of the new office remains undecided.

  3. The restaurant’s proximity to the train station attracts many customers.
    → The restaurant’s ________ near the train station attracts many customers.


Đáp án:

Bài 1:

  1. location
  2. location
  3. location (nhiễu: "place" cũng có thể chấp nhận nếu học sinh chọn, nhưng "location" chuẩn hơn)
  4. position (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) location
  2. a) visibility, b) location
  3. b) location
  4. c) location
  5. a) location

Bài 3:

  1. → The school’s location is a quiet neighborhood.
  2. → The location of the new office remains undecided.
  3. → The restaurant’s position near the train station attracts many customers. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()