
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
area nghĩa là diện tích, bề mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ area qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
diện tích, bề mặt
Từ "area" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "area" trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "area" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến nhất:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "area":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "area", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng từ "area" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào đó của từ này không?
The government plans to develop this coastal ________ into a tourist hub.
A. area
B. district
C. location
D. spot
Select the correct words/phrases to complete the sentence:
"Our company specializes in ________ management, including urban planning and land use."
A. zone
B. territory
C. area
D. field
Which words can replace "area" in this sentence?
"This ________ of the forest is protected by environmental laws."
A. section
B. region
C. space
D. area
The conference covered ________ topics, but the most discussed was cybersecurity.
A. several
B. multiple
C. diverse
D. area
Choose the incorrect option for the blank:
"The workshop focuses on improving skills in the ________ of data analysis."
A. field
B. domain
C. area
D. spot
Original: This part of the city has many historical landmarks.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: She studies topics related to climate change.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: The park is divided into zones for different activities.
Rewrite: _______________________________________________________.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()