area là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

area nghĩa là diện tích, bề mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ area qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ area

areanoun

diện tích, bề mặt

/ˈɛːrɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ area

Từ "area" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈiː.ərə/ (âm đọc chuẩn, phổ biến nhất)

  • ˈiː: Âm "i" kéo dài, giống như tiếng Việt "í" nhưng dài hơn.
  • ər: Âm "er" như trong từ "her".
  • ə: Âm "ə" (schwa), là âm vô thanh, ngắn và mềm mại, thường được phát âm gần như "a" hoặc "e".
  • a: Âm "a" cuối từ, giống như tiếng Việt "a".

2. /ˈeɪ.ərə/ (âm đọc ít phổ biến hơn, thường dùng trong tiếng Mỹ)

  • ˈeɪ: Âm "a" ngắn, như trong từ "cat".
  • ər: Âm "er" như trong "her".
  • ə: Âm "ə" (schwa).
  • a: Âm "a" cuối từ, giống như tiếng Việt "a".

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn nhất, hãy sử dụng cách phát âm /ˈiː.ərə/.
  • Cách phát âm /ˈeɪ.ərə/ thường nghe tự nhiên hơn trong tiếng Mỹ.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "area" trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ area trong tiếng Anh

Từ "area" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến nhất:

1. "Area" nghĩa là "khu vực", "vùng":

  • Địa lý: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "The area around the lake is beautiful." (Khu vực xung quanh hồ rất đẹp.)
    • "This city has a large industrial area." (Thành phố này có một khu công nghiệp lớn.)
    • "The area of the rainforest is decreasing." (Diện tích của khu rừng mưa đang giảm.)
  • Chính trị:
    • "The area is controlled by the opposition party." (Khu vực này do đảng đối lập kiểm soát.)
  • Môi trường:
    • "The polluted area needs to be cleaned up." (Khu vực bị ô nhiễm cần được dọn dẹp.)

2. "Area" nghĩa là "diện tích", "khu vực":

  • Toán học:
    • "The area of the square is 64 square inches." (Diện tích của hình vuông là 64 inch vuông.)
  • Kỹ thuật, xây dựng:
    • "The area of the building is 1000 square meters." (Diện tích tòa nhà là 1000 mét vuông.)

3. "Area" có thể dùng để chỉ một lĩnh vực, ngành nghề:

  • "He works in the area of marketing." (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực marketing.)
  • "The area of research is artificial intelligence." (Lĩnh vực nghiên cứu là trí tuệ nhân tạo.)

4. "Area" (hộp, vùng) trong lập trình:

  • "This area of memory is allocated to the program." (Phần bộ nhớ này được cấp phát cho chương trình.)

5. "Area" (khu vực giải trí):

  • “We went to the entertainment area.” (Chúng tôi đến khu vực giải trí.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "area":

  • Area of... (khu vực của...): Thường dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
    • "The area of medicine" (khu vực y học)
    • "The area of law" (khu vực luật pháp)
  • In the area of... (trong lĩnh vực...): Tương tự như "area of...", nhưng nhấn mạnh vào việc hoạt động trong một lĩnh vực.
    • “She is an expert in the area of finance.” (Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "area", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh:

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng từ "area" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng area

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research team identified a promising ________ for further study on renewable energy.
  2. She works in the ________ of digital marketing, specializing in social media campaigns.
  3. The hotel is located in a quiet ________, perfect for travelers seeking relaxation. (Gợi ý: zone/area)
  4. His office is in the city center, but he lives in the suburban ________ where rents are cheaper. (Gợi ý: region/area)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government plans to develop this coastal ________ into a tourist hub.
    A. area
    B. district
    C. location
    D. spot

  2. Select the correct words/phrases to complete the sentence:
    "Our company specializes in ________ management, including urban planning and land use."
    A. zone
    B. territory
    C. area
    D. field

  3. Which words can replace "area" in this sentence?
    "This ________ of the forest is protected by environmental laws."
    A. section
    B. region
    C. space
    D. area

  4. The conference covered ________ topics, but the most discussed was cybersecurity.
    A. several
    B. multiple
    C. diverse
    D. area

  5. Choose the incorrect option for the blank:
    "The workshop focuses on improving skills in the ________ of data analysis."
    A. field
    B. domain
    C. area
    D. spot


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This part of the city has many historical landmarks.
    Rewrite: _______________________________________________________.

  2. Original: She studies topics related to climate change.
    Rewrite: _______________________________________________________.

  3. Original: The park is divided into zones for different activities.
    Rewrite: _______________________________________________________.


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. area
    → The research team identified a promising area for further study on renewable energy.
  2. area
    → She works in the area of digital marketing, specializing in social media campaigns.
  3. zone (nhiễu)
    → The hotel is located in a quiet zone, perfect for travelers seeking relaxation.
  4. region (nhiễu)
    → His office is in the city center, but he lives in the suburban region where rents are cheaper.

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A, B (area/district)
  2. C, D (area/field)
  3. A, B, D (section/region/area)
  4. A, B, C (several/multiple/diverse) – "area" không phù hợp.
  5. D (spot) – Sai vì không diễn đạt lĩnh vực.

Bài 3: Viết lại câu

  1. Rewritten: This area of the city has many historical landmarks.
  2. Rewritten: Her research area focuses on climate change-related topics.
  3. Rewritten (không dùng "area"): The park has designated sections for different activities. (Thay bằng "sections")

Bình luận ()