field là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

field có nghĩa là cánh đồng, bãi chiến trường. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ field

fieldnoun

cánh đồng, bãi chiến trường

/fiːld/
Định nghĩa & cách phát âm từ field

Cách phát âm từ "field" trong tiếng Anh có hai cách chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Field (n.): cánh đồng, địa điểm, lĩnh vực

  • Phát âm: /ˈfiːld/ (dấu trọng âm ở âm "fiːld")
  • Phát âm chi tiết:
    • fi: Phát âm giống như chữ "fee" (tiền) hoặc "fish" (cá)
    • eld: Phát âm giống như chữ "ell" (l)

2. Field (v.): khai hoang, mở rộng

  • Phát âm: /fiːld/ (dấu trọng âm ở âm "fiːld")
  • Phát âm chi tiết:
    • fi: Phát âm giống như chữ "fee" (tiền) hoặc "fish" (cá)
    • eld: Phát âm giống như chữ "eld" (âm đứng đơn, hơi kéo dài)

Mẹo:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ field trong tiếng Anh

Từ "field" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Field như một nghĩa địa lý (một khu vực đất):

  • Definition: A large area of land used for a particular purpose, such as farming, grazing, or building.
  • Examples:
    • "They own a large field of wheat." (Họ sở hữu một cánh đồng lúa lớn.)
    • "The sheep were roaming freely across the field." (Con cừu đang lang thang tự do trên đồng cỏ.)
    • "The sports field was covered in snow." (Sân thể thao phủ đầy tuyết.)
  • Synonyms: area, land, expanse, territory

2. Field như một nghĩa chuyên môn (lĩnh vực, ngành):

  • Definition: A specific area of study or work.
  • Examples:
    • "She works in the field of medicine." (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y học.)
    • "Artificial intelligence is a rapidly growing field." (Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng.)
    • "He's an expert in the field of finance." (Ông ấy là chuyên gia trong lĩnh vực tài chính.)
  • Synonyms: area, discipline, subject, domain

3. Field như một nghĩa dụng cụ (sàn chiếu, vị trí):

  • Definition: A surface on which a performance takes place.
  • Examples:
    • "The band played on the field of the concert hall." (Ban nhạc đã biểu diễn trên sàn nhà hát.)
    • "The basketball field was crowded with fans." (Sân bóng rổ đông nghịt với người hâm mộ.)
  • Synonyms: stage, platform, floor

4. Field như một nghĩa chung (trường, ngành, lĩnh vực, cuộc đấu tranh):

  • Definition: Can refer to a general area of interest or activity. Often used in the context of competition.
  • Examples:
    • "He is a leading figure in the field of renewable energy." (Ông ấy là một nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
    • "The field of medicine is constantly evolving." (Lĩnh vực y học luôn thay đổi.)
    • "The military field needed more volunteers." (Cần thêm tình nguyện viên trên chiến trường.)

5. "Get out of the field" (Thoát khỏi vận động, khỏi công việc):

  • Definition: Stop doing something. (Dừng làm việc)
  • Example: "I need to get out of the field and take a break.” (Tôi cần dừng lại và nghỉ ngơi một chút.)

Lưu ý:

  • Plural: "Fields" (cánh đồng, lĩnh vực)
  • Noun: "Field" là danh từ.
  • Verb (get into/out of the field): "Get into" (bắt đầu hoạt động trong một lĩnh vực) và "get out of" (dừng hoạt động trong một lĩnh vực).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "field" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ về câu bạn muốn sử dụng.

Thành ngữ của từ field

leave the field clear for somebody
to enable somebody to be successful in a particular area of activity because other people or groups have given up competing with them
  • The complete disarray of the opposition parties leaves the field clear for the government to implement urgent reforms.
level the playing field
to create a situation where everyone has the same opportunities
    play the field
    (informal)to have sexual relationships with a lot of different people

      Bình luận ()