stretch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stretch nghĩa là căng ra, duỗi ra, kéo dài ra. Học cách phát âm, sử dụng từ stretch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stretch

stretchverb

căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

/strɛtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ stretch

Từ "stretch" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈstrɛtʃ/
    • /ˈstr/ - phát âm giống như "str" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn và rõ hơn).
    • /ɛt/ - phát âm giống như "e" trong "bed".
    • /tʃ/ - phát âm giống như "ch" trong "chair".

Vì vậy, khi kết hợp lại, "stretch" sẽ nghe như: "strætch" (có một chút nhấn nhá vào âm "tch").

Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stretch trong tiếng Anh

Từ "stretch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Kéo giãn (verb):

  • Ý nghĩa: Kéo dài một vật thể, cơ thể hoặc thậm chí là không gian ra xa hơn.
  • Ví dụ:
    • "I need to stretch my legs." (Tôi cần phải đi lại để giãn chân.)
    • "The contractor had to stretch the steel beam to fit." (Nhà thầu phải kéo dài thanh thép để vừa với khung.)
    • "Don't stretch yourself too much – take breaks!" (Đừng cố gắng quá sức – hãy nghỉ ngơi!)

2. Mở rộng (verb):

  • Ý nghĩa: Phát triển, mở rộng phạm vi, quy mô hoặc sự hiểu biết.
  • Ví dụ:
    • "We need to stretch our marketing efforts to reach a wider audience." (Chúng ta cần mở rộng các nỗ lực tiếp thị để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.)
    • "Taking on this project will stretch our company’s resources." (Việc đảm nhận dự án này sẽ thử thách sức mạnh của nguồn lực công ty.)
    • "The new policy will stretch the limits of what’s allowed." (Chính sách mới sẽ mở rộng giới hạn của những gì được phép.)

3. Thử thách (verb):

  • Ý nghĩa: Đưa người hoặc điều gì đó vào một tình huống khó khăn hoặc thử thách.
  • Ví dụ:
    • “This competition will really stretch my skills.” (Cuộc thi này chắc chắn sẽ thử thách kỹ năng của tôi.)
    • “The internship will stretch her abilities." (Tình lệ thực tập sẽ thử thách khả năng của cô ấy.)

4. "Stretch" như một danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Một khoảng trống, sự lỏng lẻo hoặc sự cần thiết để mở rộng.
  • Ví dụ:
    • "There's a stretch of road with no sidewalks." (Có một đoạn đường không có vỉa hè.)
    • "I felt a stretch in my hamstring." (Tôi cảm thấy một sự căng cơ ở gân kheo.)
    • He needs a stretch of time to recover. (Anh ấy cần một khoảng thời gian để hồi phục.)

5. "Stretch" trong các cụm từ khác:

  • Stretch a point: Cố gắng làm một việc gì đó một cách nhẹ nhàng, hoặc ép ai đó làm một việc gì đó khiến họ không thoải mái. Ví dụ: "He tried to stretch a point when he said he was busy."
  • Stretch your comfort zone: Bước ra khỏi vùng an toàn của bạn, thử những điều mới.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "stretch", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết thêm về cách sử dụng từ "stretch" trong đó không?

Thành ngữ của từ stretch

bend/stretch the rules
to change the rules to suit a particular person or situation
  • Couldn't they just bend the rules and let us in without a ticket?
stretch your legs
(informal)to go for a short walk after sitting for some time
  • It was good to get out of the car and stretch our legs.
stretch a point
to allow or do something that is not usually acceptable, especially because of a particular situation
  • I was hoping they would stretch a point and let me stay on for a while.

Bình luận ()