
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
plot nghĩa là mảnh đất, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án. Học cách phát âm, sử dụng từ plot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mảnh đất, sơ đồ, đồ thị, đồ án, vẽ sơ đồ, dựng đồ án
Từ "plot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có âm "a" ngắn, như trong từ "cat".
Để luyện tập: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "plot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Cách phân biệt các nghĩa của "plot":
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trên và luyện tập sử dụng từ "plot" trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "plot" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?
The detective uncovered a secret _____ involving blackmail and forgery.
The movie’s _____ was so predictable that the audience lost interest early.
To improve efficiency, the team created a detailed _____ of their project timeline.
The conspiracy theorists claimed there was a hidden _____ behind the political scandal.
She spent hours designing the garden’s _____, ensuring each plant had enough space to grow.
The author’s main storyline revolved around a missing artifact.
→ The _____ of the novel focused on a missing artifact.
They secretly planned to overthrow the corrupt leader.
→ They devised a _____ to overthrow the corrupt leader.
The graph clearly illustrates the relationship between temperature and pressure.
→ The _____ shows how temperature and pressure are connected.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()