outline là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outline nghĩa là vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ outline qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outline

outlinenoun

vẽ, phác tảo, đường nét, hình dáng, nét ngoài

/ˈaʊtlʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ outline

Từ "outline" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈaʊtlaɪn/
    • "ou" phát âm giống như "ow" trong từ "cow".
    • "ai" phát âm giống "eye" trong "eye".
    • "n" phát âm như "n" bình thường.
  • Phát âm các phụ âm:
    • "t" phát âm "t" ngắn, thường được bỏ qua.
    • "l" phát âm "l" như bình thường.
    • "h" phát âm "h" như bình thường.

Tổng hợp lại: /ˈaʊtlaɪn/ (approximately "out-line")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/outline/
  • Google Translate: Gõ "outline" vào Google Translate, sau đó nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outline trong tiếng Anh

Từ "outline" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Dạng phác thảo, sơ đồ (noun):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Outline" ở đây ám chỉ một bản phác thảo, một bản sơ đồ, hoặc một bản tóm tắt các điểm chính của một văn bản, bài nói, hoặc dự án.
  • Ví dụ:
    • "I need to create an outline for my essay before I start writing." (Tôi cần tạo một bản phác thảo cho bài luận của mình trước khi bắt đầu viết.)
    • "The professor provided an outline of the lecture." (Giáo sư đã cung cấp một bản sơ đồ cho bài giảng.)
    • "This is just a rough outline of the plan." (Đây chỉ là bản phác thảo sơ bộ của kế hoạch.)

2. Phác thảo (verb):

  • Định nghĩa: Khi được sử dụng như động từ, "outline" có nghĩa là phác thảo, vẽ ra hoặc mô tả một cái gì đó một cách sơ lược, thường chỉ để làm nổi bật các điểm chính.
  • Ví dụ:
    • "The architect will outline the design of the new building." (Kiến trúc sư sẽ phác thảo thiết kế của tòa nhà mới.)
    • "She outlined her goals for the year." (Cô ấy đã phác thảo các mục tiêu của năm.)
    • "Let's outline the key benefits of this proposal." (Hãy phác thảo các lợi ích chính của đề xuất này.)

3. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Outline (of a course/book/report): Bản tóm tắt, mục lục của một khóa học, sách, hoặc báo cáo.
    • "Here's the outline of the course – a list of topics covered." (Đây là bản tóm tắt khóa học – một danh sách các chủ đề được đề cập.)
  • Outline (a movie/play/speech): Đánh dấu các phần chính của một bộ phim, vở kịch, hoặc bài phát biểu. (Thường dùng trong quá trình viết kịch bản hoặc nghiên cứu)
    • "I've outlined the scenes for the movie." (Tôi đã phác thảo các cảnh cho bộ phim.)

Tổng kết:

Chức năng Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Bản phác thảo, sơ đồ "The presentation had a clear outline."
Động từ Phác thảo, vẽ ra "He outlined the problem to the team."

Mẹo: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "outline", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ trực tuyến sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau để làm quen hơn với cách sử dụng.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "outline" không? Ví dụ, về cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ, học thuật, kinh doanh)?


Bình luận ()