
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
draft nghĩa là bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế. Học cách phát âm, sử dụng từ draft qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế, phác thảo, thiết kế
Từ "draft" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "æ" (dấu lặng), đây là một nguyên âm khó cho người mới học tiếng Anh. Hãy luyện tập để phát âm chính xác.
Để luyện tập:
Hi vọng điều này giúp bạn!
Từ "draft" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo từng nghĩa chính và kèm ví dụ:
Tóm tắt nhanh:
Nghĩa | Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bản nháp | Noun | Chỉ bản thảo chưa hoàn chỉnh | "I'm working on a draft of my essay." |
Soạn thảo | Verb | Hành động viết, phác thảo | "He's drafting a new policy." |
Gió mạnh | Noun | Trong ngữ cảnh khí tượng | "The storm brought strong drafts." |
Sút gió (bóng bầu dục) | Noun | Trong bóng bầu dục (sút gió) | "He made a great draft." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "draft" trong một ngữ cảnh cụ thể, vui lòng cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh đó. Bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong loại văn bản hoặc tình huống nào?
Which word(s) can complete this sentence logically?
"Lawyers often __________ legal documents before finalizing them."
a) draft
b) sketch
c) compose
d) revise
Select the correct word(s) for this context:
"The engineer was asked to __________ a plan for the new bridge."
a) design
b) draft
c) formulate
d) outline
Choose the inappropriate word(s) for this sentence:
"The committee rejected the initial __________ due to unclear objectives."
a) version
b) draft
c) copy
d) conclusion
Which word(s) best fits this gap?
"She spent hours __________ her speech for the conference."
a) drafting
b) rehearsing
c) polishing
d) constructing
Identify the word that cannot replace "draft" here:
"The CEO requested a __________ of the annual report."
a) preliminary version
b) blueprint
c) outline
d) sketch
Original: "The team created a preliminary version of the research paper."
Rewrite using "draft."
Original: "He wrote down some rough ideas for his presentation."
Rewrite using "draft" or a related form.
Original: "The architect showed us an early plan of the building."
Rewrite without using "draft" (use a synonym).
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()