draft là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

draft nghĩa là bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế. Học cách phát âm, sử dụng từ draft qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ draft

draftnoun/verb

bản phác thảo, sơ đồ thiết kế, phác thảo, thiết kế

/drɑːft/
Định nghĩa & cách phát âm từ draft

Từ "draft" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Draft (như "draf" - nghĩa là bản nháp, dự thảo):

  • Phát âm: /ˈdræft/
  • Phần lớn các quốc gia (ví dụ: Mỹ, Canada) phát âm như sau: /dræft/
    • dr: phát âm giống như chữ "d" trong "dog"
    • æft: phát âm giống như chữ "a" trong "cat" + "ft" (như "foot" nhưng ngắn hơn)

2. Draft (như "draft" - nghĩa là cảnh sát, lực lượng dự bị):

  • Phát âm: /dræft/
  • Phần lớn các quốc gia (ví dụ: Anh, Úc) phát âm như sau: /dræft/
    • dr: phát âm giống như chữ "d" trong "dog"
    • æft: phát âm giống như chữ "a" trong "cat" + "ft" (như "foot" nhưng ngắn hơn)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "æ" (dấu lặng), đây là một nguyên âm khó cho người mới học tiếng Anh. Hãy luyện tập để phát âm chính xác.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "draft" để nghe và học cách phát âm chính xác.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, hoặc Forvo để nghe cách phát âm của người bản xứ.

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ draft trong tiếng Anh

Từ "draft" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo từng nghĩa chính và kèm ví dụ:

1. Bản nháp (Noun)

  • Định nghĩa: Bản thảo, bản dự thảo chưa hoàn chỉnh. Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "draft".
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: "I'm working on a draft of my novel." (Tôi đang làm bản nháp của cuốn tiểu thuyết.)
    • Ví dụ 2: "Please read the draft of the report and give me your feedback." (Vui lòng đọc bản nháp của báo cáo và cho tôi nhận xét.)
    • Ví dụ 3: "The committee reviewed the draft proposal." (Ban ủy ban đã xem xét bản dự thảo đề xuất.)
  • Nghĩa liên quan: rough draft (bản nháp sơ sài), final draft (bản nháp cuối cùng)

2. Việc soạn thảo (Verb)

  • Định nghĩa: Viết, soạn thảo, phác thảo một thứ gì đó.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ 1: "The writer is drafting a speech for the conference." (Nhà văn đang soạn một bài phát biểu cho hội nghị.)
    • Ví dụ 2: "I need to draft a letter of complaint." (Tôi cần viết một lá thư khiếu nại.)
    • Ví dụ 3: "The lawyer is drafting a contract." (Luật sư đang soạn thảo một hợp đồng.)
  • Cấu trúc thường gặp: "to draft + một danh từ" (ví dụ: to draft a letter, to draft a law)

3. Gió mạnh (Noun - trong ngữ cảnh khí tượng)

  • Định nghĩa: Gió mạnh, bão tố. Đây là nghĩa ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong lĩnh vực khí tượng học.
  • Ví dụ: "The hurricane produced devastating drafts." (Hương ứng tàn phá của cơn bão là những cơn gió mạnh.)

4. (Trong thể thao, đặc biệt bóng bầu dục) - Sút gió (Noun)

  • Định nghĩa: Sút gió (kick) để cố gắng đưa bóng vượt qua hàng rào.
  • Ví dụ: "The kicker attempted a long draft." (Cầu thủ sút đã cố gắng sút gió xa.)

Tóm tắt nhanh:

Nghĩa Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Bản nháp Noun Chỉ bản thảo chưa hoàn chỉnh "I'm working on a draft of my essay."
Soạn thảo Verb Hành động viết, phác thảo "He's drafting a new policy."
Gió mạnh Noun Trong ngữ cảnh khí tượng "The storm brought strong drafts."
Sút gió (bóng bầu dục) Noun Trong bóng bầu dục (sút gió) "He made a great draft."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "draft" trong một ngữ cảnh cụ thể, vui lòng cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh đó. Bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong loại văn bản hoặc tình huống nào?

Luyện tập với từ vựng draft

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The author submitted the first __________ of her novel to the editor for feedback.
  2. Before the meeting, please prepare a __________ of the proposal so we can discuss it.
  3. We need to __________ a contract for the new client by tomorrow. (Hint: involves writing but not "draft")
  4. The team decided to __________ the project timeline due to unexpected delays. (Hint: means "adjust")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) can complete this sentence logically?
    "Lawyers often __________ legal documents before finalizing them."
    a) draft
    b) sketch
    c) compose
    d) revise

  2. Select the correct word(s) for this context:
    "The engineer was asked to __________ a plan for the new bridge."
    a) design
    b) draft
    c) formulate
    d) outline

  3. Choose the inappropriate word(s) for this sentence:
    "The committee rejected the initial __________ due to unclear objectives."
    a) version
    b) draft
    c) copy
    d) conclusion

  4. Which word(s) best fits this gap?
    "She spent hours __________ her speech for the conference."
    a) drafting
    b) rehearsing
    c) polishing
    d) constructing

  5. Identify the word that cannot replace "draft" here:
    "The CEO requested a __________ of the annual report."
    a) preliminary version
    b) blueprint
    c) outline
    d) sketch


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The team created a preliminary version of the research paper."
    Rewrite using "draft."

  2. Original: "He wrote down some rough ideas for his presentation."
    Rewrite using "draft" or a related form.

  3. Original: "The architect showed us an early plan of the building."
    Rewrite without using "draft" (use a synonym).


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. draft
  2. draft
  3. draft (Câu nhiễu: "prepare" cũng đúng ngữ cảnh, nhưng "draft" phù hợp hơn ở đây).
  4. revise (Câu nhiễu: không dùng "draft").

Bài tập 2:

  1. a, c (Both "draft" and "compose" fit, but "sketch" is for visuals.)
  2. a, b, c, d (All could work, but "draft" is the most precise.)
  3. d ("Conclusion" is illogical here.)
  4. a, c ("Drafting" and "polishing" are stages of writing.)
  5. d ("Sketch" is for drawings, not reports.)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "The team created a draft of the research paper."
  2. Rewrite: "He drafted some rough ideas for his presentation."
  3. Rewrite (không dùng "draft"): "The architect showed us a blueprint of the building."

Bình luận ()