drawing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

drawing nghĩa là bản vẽ, bức vẽ, sự kéo. Học cách phát âm, sử dụng từ drawing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ drawing

drawingnoun

bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

/ˈdrɔː(r)ɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ drawing

Từ "drawing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdrɑːʊɪŋ

Phát âm chi tiết hơn:

  • ˈdrɑːʊ: Phát âm "draw" như "draw" trong tiếng Việt, kéo dài một chút.
  • ɪŋ: Phát âm "ing" như "ing" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ drawing trong tiếng Anh

Từ "drawing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa:

1. Vẽ (Hành động vẽ):

  • Noun (Danh từ): Món đồ vẽ, bức tranh.
    • Example: "I enjoy drawing landscapes." (Tôi thích vẽ phong cảnh.)
    • Example: "She gave me a beautiful drawing of a cat." (Cô ấy vẽ cho tôi một bức tranh mèo thật đẹp.)
  • Verb (Động từ): Hành động vẽ.
    • Example: "He's drawing a picture of his family." (Anh ấy đang vẽ một bức tranh gia đình.)
    • Example: "Can you draw me a map?" (Bạn có thể vẽ bản đồ cho tôi được không?)

2. Bản vẽ (Kiểu vẽ kỹ thuật, bản phác thảo):

  • Noun (Danh từ): Bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, bản phác thảo. Thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc, thiết kế.
    • Example: "The architect created a detailed drawing of the building." (Nhà kiến trúc sư đã tạo ra một bản vẽ chi tiết của tòa nhà.)
    • Example: "I need to create a drawing of the circuit board." (Tôi cần tạo ra một bản vẽ của mạch in.)

3. Sự chứng minh, chứng thực (Dạng thức của verb "to draw"):

  • Verb (Động từ):
    • Example: "The evidence draws a clear picture of the crime." (Bằng chứng này vẽ nên một bức tranh rõ ràng về vụ án.) (Dạng này có nghĩa là làm cho trở nên rõ ràng hoặc minh bạch)
    • Example: “The new policy draws criticism.” (Chính sách mới này nhận được sự chỉ trích.) (Dạng này có nghĩa là thu hút, gây ra)

4. Thu hút, lôi kéo (Động từ - dạng thức của verb "to draw"):

  • Verb (Động từ): "Draw" có thể dùng để chỉ việc thu hút sự chú ý hoặc lôi kéo ai đó.
    • Example: "The movie draws a large audience." (Bộ phim thu hút một lượng khán giả lớn.)
    • Example: "His smile draws people to him." (Nụ cười của anh ấy thu hút mọi người đến gần.)

5. (Ít dùng) Dẫn đến (Động từ - dạng thức của verb "to draw"):

  • Verb (Động từ): Cách dùng này ít phổ biến hơn.
    • Example: "The decision draws to a conclusion." (Quyết định này đi đến kết luận.)

Tóm lại:

Hãy xem xét ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của "drawing." Trong hầu hết các trường hợp, nó đề cập đến hành động vẽ hoặc một bức tranh.

Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "drawing" như thế nào, để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng drawing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She spends hours _________ detailed sketches of landscapes in her notebook.
  2. The architect presented a ________ of the new building to the client.
  3. He prefers ________ over painting because he enjoys working with lines and shadows.
  4. The teacher asked students to submit a ________ of their favorite animal by Friday.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The art class focuses on techniques for:
    a) drawing
    b) sculpting
    c) singing
    d) dancing

  2. Which activity requires a pencil and paper?
    a) sketching
    b) drawing
    c) carving
    d) welding

  3. To improve your ________, practice shading and perspective regularly.
    a) writing
    b) drawing
    c) cooking
    d) speaking

  4. The exhibition featured:
    a) digital art
    b) oil paintings
    c) drawings
    d) musical performances

  5. She excels at ________ portraits with charcoal.
    a) sculpting
    b) drawing
    c) designing
    d) photographing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He made a quick sketch of the model.
    Rewrite: __________________________

  2. Original: The diagram explains the process clearly.
    Rewrite: __________________________

  3. Original: She created an illustration for the book cover.
    Rewrite: __________________________


Đáp án

Bài 1:

  1. drawing
  2. drawing
  3. sketching (nhiễu)
  4. picture (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, b
  3. b
  4. a, b, c
  5. b

Bài 3:

  1. He made a quick drawing of the model.
  2. The drawing explains the process clearly.
  3. She designed the book cover. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()