
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
diagram nghĩa là biểu đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ diagram qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
biểu đồ
Từ "diagram" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈdaɪ.ə.ɡrām/ (Die-uh-gram)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "diagram" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Sơ đồ, biểu đồ: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "diagram". Nó dùng để chỉ một hình vẽ hoặc biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các phần khác nhau, thường dùng để giải thích hoặc minh họa một khái niệm, quy trình, hoặc hệ thống.
Bản vẽ kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "diagram" có thể dùng để chỉ bản vẽ kỹ thuật.
Bản đồ: Trong một số trường hợp nhất định, "diagram" có thể dùng để chỉ bản đồ, đặc biệt là bản đồ thể hiện một vùng địa lý.
Các loại sơ đồ phổ biến và cách sử dụng kèm từ "diagram":
Ví dụ tổng hợp:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "diagram" trong một tình huống cụ thể, bạn nên cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một loại sơ đồ cụ thể nào không? Ví dụ như: "diagram" trong ngữ cảnh kế hoạch kinh doanh, hoặc "diagram" trong ngữ cảnh khoa học?
To visualize the data trends, you should create a:
a) diagram
b) paragraph
c) summary
d) audio recording
Which of these can help simplify complex ideas in a presentation? (Chọn 2 đáp án)
a) diagram
b) discussion
c) flowchart
d) speech
The engineer sketched a ________ to show the machine’s components.
a) description
b) diagram
c) dialogue
d) photograph
For the meeting, avoid using a _______ and instead prepare a concise slide deck.
a) diagram
b) lengthy report
c) infographic
d) diagram
A _______ is more effective than text when explaining spatial relationships. (Chọn 2 đáp án)
a) table
b) diagram
c) map
d) paragraph
Original: The teacher explained the process with a drawing.
Rewrite:
Original: The manual includes a chart showing assembly steps.
Rewrite:
Original: The researcher used a graph to compare the results.
Rewrite:
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()