diagram là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

diagram nghĩa là biểu đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ diagram qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ diagram

diagramnoun

biểu đồ

/ˈdʌɪəɡram/
Định nghĩa & cách phát âm từ diagram

Từ "diagram" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdaɪ.ə.ɡrām/
    • /ˈdaɪ/: Phát âm giống như "die" (chết)
    • /ə/: Phát âm rất ngắn, giống như âm "ə" trong "about" (khoảng) - gần như bỏ qua.
    • /ɡrām/: "gram" - gần giống "gram" (chất đo khối lượng)

Tổng hợp: /ˈdaɪ.ə.ɡrām/ (Die-uh-gram)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ diagram trong tiếng Anh

Từ "diagram" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Là danh từ (Noun):

  • Sơ đồ, biểu đồ: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "diagram". Nó dùng để chỉ một hình vẽ hoặc biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các phần khác nhau, thường dùng để giải thích hoặc minh họa một khái niệm, quy trình, hoặc hệ thống.

    • Example: "The diagram shows the flow of water through the filtration system." (Sơ đồ này mô tả dòng chảy nước qua hệ thống lọc nước.)
    • Example: "I've drawn a diagram to explain how the engine works." (Tôi đã vẽ một sơ đồ để giải thích cách động cơ hoạt động.)
  • Bản vẽ kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, "diagram" có thể dùng để chỉ bản vẽ kỹ thuật.

    • Example: "The engineer used a circuit diagram to troubleshoot the problem." (Kỹ sư đã dùng sơ đồ mạch điện để khắc phục sự cố.)
  • Bản đồ: Trong một số trường hợp nhất định, "diagram" có thể dùng để chỉ bản đồ, đặc biệt là bản đồ thể hiện một vùng địa lý.

    • Example: "The old map was a complex diagram of the surrounding territories." (Bản đồ cũ là một sơ đồ phức tạp của các vùng xung quanh.)

2. Là động từ (Verb):

  • Vẽ sơ đồ, thiết kế sơ đồ: "Diagram" có nghĩa là vẽ hoặc thiết kế một sơ đồ.
    • Example: "She diagrams the process step-by-step." (Cô ấy vẽ quy trình từng bước.)
    • Example: “He’s diagramming the argument in the book.” (Anh ấy đang phân tích và vẽ sơ đồ lập luận trong cuốn sách.)

Các loại sơ đồ phổ biến và cách sử dụng kèm từ "diagram":

  • Flowchart (Sơ đồ luồng): Thường dùng để minh họa quy trình.
  • Block diagram (Sơ đồ khối): Dùng để mô tả một hệ thống phức tạp bằng các khối chức năng.
  • Mind map (Sơ đồ tư duy): Dùng để tổ chức ý tưởng và các khái niệm.
  • Network diagram (Sơ đồ mạng): Dùng để thể hiện mạng lưới.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The software company uses flowcharts to diagram the development process." (Công ty phần mềm sử dụng sơ đồ luồng để vẽ sơ đồ quy trình phát triển.)
  • "This diagram clearly illustrates the different stages of a plant's life cycle." (Sơ đồ này rõ ràng mô tả các giai đoạn khác nhau của vòng đời của một cây.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "diagram" trong một tình huống cụ thể, bạn nên cung cấp thêm ngữ cảnh. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một loại sơ đồ cụ thể nào không? Ví dụ như: "diagram" trong ngữ cảnh kế hoạch kinh doanh, hoặc "diagram" trong ngữ cảnh khoa học?

Luyện tập với từ vựng diagram

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor used a clear ________ to explain the structure of the human heart during the lecture.
  2. Please ensure the ________ is labeled correctly before including it in the report.
  3. The instructions were confusing because they lacked a visual _______ like a chart or illustration.
  4. She drew a rough _______ on the whiteboard to map out the project timeline.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To visualize the data trends, you should create a:
    a) diagram
    b) paragraph
    c) summary
    d) audio recording

  2. Which of these can help simplify complex ideas in a presentation? (Chọn 2 đáp án)
    a) diagram
    b) discussion
    c) flowchart
    d) speech

  3. The engineer sketched a ________ to show the machine’s components.
    a) description
    b) diagram
    c) dialogue
    d) photograph

  4. For the meeting, avoid using a _______ and instead prepare a concise slide deck.
    a) diagram
    b) lengthy report
    c) infographic
    d) diagram

  5. A _______ is more effective than text when explaining spatial relationships. (Chọn 2 đáp án)
    a) table
    b) diagram
    c) map
    d) paragraph


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The teacher explained the process with a drawing.
    Rewrite:

  2. Original: The manual includes a chart showing assembly steps.
    Rewrite:

  3. Original: The researcher used a graph to compare the results.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. diagram
  2. diagram
  3. reference (nhiễu: "diagram" cũng đúng, nhưng ngữ cảnh này mở hơn)
  4. sketch (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) diagram
  2. a) diagram, c) flowchart
  3. b) diagram
  4. b) lengthy report (nhiễu)
  5. b) diagram, c) map

Bài tập 3:

  1. The teacher illustrated the process using a diagram.
  2. The manual contains a diagram for the assembly steps.
  3. The researcher presented the results through a bar chart (thay thế).

Bình luận ()