chart là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chart nghĩa là đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ chart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chart

chartnoun/verb

đồ thị, biểu đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ

/tʃɑːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ chart

Từ "chart" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Chart (như "short") - Dùng cho "chart" mang nghĩa đồ thị, biểu đồ, bảng xếp hạng:

  • Phát âm: /tʃɑːrt/
  • Cách phân tích:
    • tʃ: Âm "ch" như trong "chair"
    • ɑː: Âm "a" dài, giống như trong "father"
    • rt: Âm "rt" giống như "art"

2. Chart (như "heart") - Dùng cho "chart" mang nghĩa ghi chép, thống kê, hoặc sắp xếp:

  • Phát âm: /tʃɑːrt/
  • Cách phân tích: Tương tự như cách phát âm ở trên.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "a" dài /ɑː/.

Để chắc chắn hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như:

  • So sánh sự khác biệt giữa hai cách phát âm?
  • Hướng dẫn cách luyện tập phát âm?

Cách sử dụng và ví dụ với từ chart trong tiếng Anh

Từ "chart" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đồ thị (Graph):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "chart". Nó là một bản vẽ biểu diễn dữ liệu bằng các hình dạng như đường, cột, thanh, hoặc các biểu tượng khác.
  • Ví dụ:
    • "The chart shows the rise in temperature over the past year." (Đồ thị hiển thị sự tăng nhiệt độ trong năm qua.)
    • "I need to create a chart to compare the sales figures for different products." (Tôi cần tạo một biểu đồ để so sánh doanh số bán hàng của các sản phẩm khác nhau.)
    • "He analyzed the data on the chart to find trends." (Anh ấy phân tích dữ liệu trên đồ thị để tìm ra xu hướng.)
  • Các loại biểu đồ thường sử dụng từ "chart":
    • Bar chart (biểu đồ cột)
    • Line chart (biểu đồ đường)
    • Pie chart (biểu đồ tròn)
    • Scatter plot (biểu đồ phân tán)

2. Bản đồ (Map):

  • Ý nghĩa: "Chart" có thể đồng nghĩa với "map" khi nói về việc khảo sát và vẽ bản đồ, đặc biệt là khi nói về việc khám phá một vùng biển hoặc khu vực chưa được biết đến.
  • Ví dụ:
    • "The sailors charted a course through the uncharted waters." (Những thủy thủ lái tàu đã vẽ một lộ trình qua vùng biển chưa được khám phá.)
    • "The explorer charted the coastline of the new island." (Nhà thám hiểm đã vẽ bản đồ bờ biển của hòn đảo mới.)

3. (Verb) Lên kế hoạch/Lên lịch (Plan/Schedule):

  • Ý nghĩa: "To chart" có thể là một động từ, có nghĩa là lập kế hoạch, lên lịch hoặc định hướng cho một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • "We are charting our strategy for the next five years." (Chúng tôi đang lên kế hoạch chiến lược cho năm tới.)
    • "The company is charting a new direction in the market." (Công ty đang định hướng một hướng đi mới trên thị trường.)
    • "The pilot charted a course to the destination." (Phi công đã lên lịch một lộ trình đến điểm đến.)

4. (Verb) Xác định vị trí (Record location):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh hàng hải, "to chart" có nghĩa là ghi lại vị trí của một con tàu hoặc một địa điểm.
  • Ví dụ:
    • "The captain charted the ship's position on the map." (Thuyền trưởng đã ghi lại vị trí của tàu trên bản đồ.)

Tổng kết:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Đồ thị Noun "The chart showed a decline in sales."
Bản đồ Noun "They charted a course across the Atlantic."
Lên kế hoạch/lịch Verb "We are charting a new marketing strategy."
Xác định vị trí Verb “The navigator charted the ship’s course.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "chart" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy xem xét câu và tình huống mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "chart" không?

Thành ngữ của từ chart

off the charts
(informal, especially North American English)extremely high in level
  • World demand for the product is off the charts.
  • Enthusiasm for the project soared off the charts.
  • The wealth to be found in this town is off the charts.

Luyện tập với từ vựng chart

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sales team used a bar _____ to visualize quarterly revenue growth.
  2. Please summarize the data and present it in a ____ format for the meeting.
  3. She created a detailed _____ to compare population trends across different regions.
  4. The report lacks a clear _____, making it difficult to interpret the statistics.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To show the distribution of survey responses, you should use a:
    a) chart
    b) table
    c) graph
    d) paragraph

  2. Which of these are commonly used to display trends over time? (Chọn nhiều đáp án)
    a) pie chart
    b) diagram
    c) line chart
    d) flowchart

  3. The financial analyst prepared a ____ to highlight stock performance.
    a) spreadsheet
    b) chart
    c) template
    d) transcript

  4. A ____ is better suited for showing proportions than raw numbers.
    a) bar chart
    b) pie chart
    c) histogram
    d) map

  5. The project timeline was confusing until we replaced the text description with a:
    a) chart
    b) glossary
    c) index
    d) legend


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The graph illustrates the correlation between temperature and sales."
    → Rewrite using "chart."

  2. Original: "She drew a diagram to explain the workflow."
    → Rewrite using "flowchart."

  3. Original: "The presentation included a pie chart about market share."
    → Rewrite without using "chart" (use synonym).


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. chart
  2. chart
  3. diagram (nhiễu)
  4. table (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) chart, c) graph
  2. a) pie chart, c) line chart
  3. b) chart
  4. b) pie chart
  5. a) chart

Bài 3: Viết lại câu

  1. → "The chart illustrates the correlation between temperature and sales."
  2. → "She created a flowchart to explain the workflow."
  3. → "The presentation included a pie diagram about market share."

Bình luận ()