
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chart nghĩa là đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ. Học cách phát âm, sử dụng từ chart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đồ thị, biểu đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ
Từ "chart" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "a" dài /ɑː/.
Để chắc chắn hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như:
Từ "chart" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Đồ thị | Noun | "The chart showed a decline in sales." |
Bản đồ | Noun | "They charted a course across the Atlantic." |
Lên kế hoạch/lịch | Verb | "We are charting a new marketing strategy." |
Xác định vị trí | Verb | “The navigator charted the ship’s course.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "chart" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy xem xét câu và tình huống mà từ này được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "chart" không?
To show the distribution of survey responses, you should use a:
a) chart
b) table
c) graph
d) paragraph
Which of these are commonly used to display trends over time? (Chọn nhiều đáp án)
a) pie chart
b) diagram
c) line chart
d) flowchart
The financial analyst prepared a ____ to highlight stock performance.
a) spreadsheet
b) chart
c) template
d) transcript
A ____ is better suited for showing proportions than raw numbers.
a) bar chart
b) pie chart
c) histogram
d) map
The project timeline was confusing until we replaced the text description with a:
a) chart
b) glossary
c) index
d) legend
Original: "The graph illustrates the correlation between temperature and sales."
→ Rewrite using "chart."
Original: "She drew a diagram to explain the workflow."
→ Rewrite using "flowchart."
Original: "The presentation included a pie chart about market share."
→ Rewrite without using "chart" (use synonym).
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()