layout là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

layout nghĩa là cách trình bày. Học cách phát âm, sử dụng từ layout qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ layout

layoutnoun

cách trình bày

/ˈleɪaʊt//ˈleɪaʊt/

Từ "layout" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • lay - giống như phát âm từ “lay” (đặt)
  • out - giống như phát âm từ “out” (ngoài)

Vậy, khi ghép lại, phát âm của "layout" là lay-out (nhấn vào âm tiết đầu).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các website sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ layout trong tiếng Anh

Từ "layout" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng thường liên quan đến việc sắp xếp, bố trí thứ tự hoặc thiết kế của một thứ gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bố trí, sắp xếp (Arrangement):

  • Layout of a room: Bố cục của một căn phòng. (Ví dụ: "The layout of the living room is very open.")
  • Layout of a website: Bố trí giao diện của một website. (Ví dụ: "The website's layout is easy to navigate.")
  • Layout of a magazine: Bố cục của một tạp chí. (Ví dụ: "The magazine's layout is cluttered.")
  • Layout of a garden: Bố trí cảnh quan của một khu vườn. (Ví dụ: "The layout of the garden is very formal.")

2. Thiết kế, bố cục đồ họa (Graphic design/Plan):

  • Floor layout: Mặt bằng thiết kế. (Ví dụ: "The architect presented the floor layout for the new building.")
  • Print layout: Bố cục in ấn. (Ví dụ: "The print layout is crucial for the readability of the magazine.")
  • Map layout: Bố cục bản đồ. (Ví dụ: "The map layout shows the major roads and landmarks.")

3. Cách sắp xếp đối tượng trong một chương trình (Software/Programming):

  • UI layout: Bố cục giao diện người dùng trong một ứng dụng. (Ví dụ: "We need to redesign the UI layout of the app.")

4. Cách sắp xếp lo lắng, suy nghĩ (Mental layout):

  • His layout of thoughts was chaotic. (Cách suy nghĩ của anh ta rất hỗn loạn.) - Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.

Các cụm từ liên quan:

  • Make a layout: Thực hiện bố cục.
  • Change the layout: Thay đổi bố cục.
  • Layout design: Thiết kế bố cục.
  • Effective layout: Bố cục hiệu quả.
  • Poor layout: Bố cục kém.

Ví dụ minh họa:

  • "The layout of this office is cramped and inefficient." (Bố cục văn phòng này chật chội và kém hiệu quả.)
  • "I like the clean and modern layout of the new website." (Tôi thích bố cục sạch sẽ và hiện đại của website mới.)
  • "The architect carefully considered the layout of the building to maximize natural light." (Nhà kiến trúc sư cẩn thận xem xét bố cục của tòa nhà để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "layout," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "layout" không?


Bình luận ()