structure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

structure nghĩa là kết cấu, cấu trúc. Học cách phát âm, sử dụng từ structure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ structure

structurenoun/verb

kết cấu, cấu trúc

/ˈstrʌktʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ structure

Từ "structure" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈstrʌktʃər/

    • Str: Phát âm giống như "str" trong từ "street" (nhưng ngắn hơn)
    • uct: Phát âm giống như "uck" trong từ "duck"
    • chər: Phát âm giống như "chur" (như đang đọc bí mật)
  • Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, là "chər".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ structure trong tiếng Anh

Từ "structure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Cấu trúc (khung, bố cục):

  • Noun (Danh từ): Khi nói về sự sắp xếp, bố cục, hoặc cấu trúc vật chất, kiến trúc.
    • Ví dụ:
      • "The structure of the building is impressive." (Cấu trúc của tòa nhà rất ấn tượng.)
      • "Her structure of arguments was well-organized." (Cấu trúc lập luận của cô ấy được tổ chức tốt.)
      • "The structure of DNA is a double helix." (Cấu trúc của DNA là một vòng xoắn kép.)
  • Verb (Động từ): Khi nói về việc xây dựng, thiết kế, hoặc sắp xếp một cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • "They are structuring a new project." (Họ đang xây dựng một dự án mới.)
      • "The architect is structuring the design for the house." (Kiến trúc sư đang thiết kế bố cục cho ngôi nhà.)

2. Cấu trúc (cơ cấu, cách thức):

  • Noun (Danh từ): Trong ngữ cảnh này, "structure" đề cập đến cách thức hoạt động của một hệ thống, tổ chức, hoặc thay đổi.
    • Ví dụ:
      • "The structure of the government needs to be reformed." (Cơ cấu của chính phủ cần được cải cách.)
      • "The structure of the company supports innovation." (Cơ cấu của công ty hỗ trợ sự đổi mới.)
      • "Understanding the structure of the argument is crucial." (Hiểu cấu trúc của lập luận là rất quan trọng.)
  • Verb (Động từ): Khi nói về việc tổ chức, sắp xếp hoặc xây dựng một hệ thống, phương pháp.
    • Ví dụ:
      • "He is structuring his time effectively." (Anh ấy đang sắp xếp thời gian của mình hiệu quả.)
      • "The administrator will structure the meeting." (Nhân viên hành chính sẽ tổ chức cuộc họp.)

3. Cấu trúc (cấu trúc thần kinh): (Họat động y học)

  • Noun (Danh từ): Trong lĩnh vực y học, "structure" thường đề cập đến cấu trúc của bộ não hoặc hệ thần kinh.
    • Ví dụ:
      • "The scan revealed a damaged structure in the brain." (Chụp ảnh cắt lớp cho thấy một cấu trúc bị tổn thương trong não.)

4. Cấu trúc (sự hình thành): (Cụm từ)

  • “Structure a...”: Sử dụng để nói về việc tổ chức, xây dựng hoặc thiết kế một cái gì đó một cách có hệ thống.
    • Ví dụ: "She structured her presentation around key themes." (Cô ấy đã xây dựng bài thuyết trình của mình dựa trên các chủ đề chính.)

Mẹo để sử dụng "structure" chính xác:

  • Hãy nhớ nghĩa: Xác định nghĩa của "structure" trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Xem xét bối cảnh: Từ nào đi cùng "structure" sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa chính xác.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như “system,” “framework,” “organization,” “design.”

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể của "structure" hoặc cung cấp thêm ví dụ không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào:

  • Cách sử dụng "structure" trong viết luận học thuật?
  • Cách sử dụng "structure" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?

Bình luận ()