
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
arrangement nghĩa là sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn. Học cách phát âm, sử dụng từ arrangement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
Từ "arrangement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈærɪndʒmənt) biểu thị các nguyên âm và phụ âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "arrangement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Các dạng của từ “arrangement”:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Thỏa thuận | "We have an arrangement for dinner." |
Sắp xếp vật chất | “An arrangement of cushions.” |
Phòng thu âm | “The recording arrangement was great.” |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "arrangement" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi một câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn tôi giải thích.
The travel agency handles all __________ for flights and accommodations.
a) arrangements
b) schedules
c) agreements
d) preparations
We made a(n) __________ to meet at 3 PM, but he never showed up.
a) arrangement
b) appointment
c) agreement
d) reservation
Which of these words can replace "arrangement" in this sentence?
"The flower arrangement on the table was stunning."
a) display
b) organization
c) decoration
d) setup
The __________ of furniture in the room maximized space efficiency.
a) arrangement
b) alignment
c) layout
d) structure
Before signing the contract, clarify the __________ of payment terms.
a) conditions
b) arrangements
c) requirements
d) proposals
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()