arrangement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

arrangement nghĩa là sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn. Học cách phát âm, sử dụng từ arrangement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ arrangement

arrangementnoun

sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

/əˈreɪn(d)ʒm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ arrangement

Từ "arrangement" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • arh-RENJ-muhnt

Phần gạch đầu dòng (ˈærɪndʒmənt) biểu thị các nguyên âm và phụ âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ arrangement trong tiếng Anh

Từ "arrangement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Sự sắp xếp, thỏa thuận, giao kèo: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “arrangement”. Nó đề cập đến một kế hoạch hoặc thỏa thuận đã được sắp xếp giữa hai hoặc nhiều người.

  • Ví dụ:
    • “We made an arrangement to meet at the cafe tomorrow.” (Chúng tôi đã có một thỏa thuận gặp nhau ở quán cà phê vào ngày mai.)
    • “The government reached an arrangement with the union to resolve the strike.” (Chính phủ đã đạt được một sự thỏa thuận với công đoàn để giải quyết cuộc đình công.)
    • “A seating arrangement was made for the wedding reception.” (Một cách sắp xếp chỗ ngồi đã được thực hiện cho buổi tiệc cưới.)

2. Việc sắp xếp (vật chất): Nói về việc sắp xếp, bày trí thứ gì đó.

  • Ví dụ:
    • “She had a beautiful arrangement of flowers in the hallway.” (Cô ấy có một cách sắp xếp hoa xinh đẹp trong hành lang.)
    • “He made a careful arrangement of his books on the shelf.” (Anh ấy sắp xếp những cuốn sách của mình một cách cẩn thận trên kệ.)

3. Phòng thu âm, studio: Trong ngành âm nhạc, “arrangement” thường chỉ một phòng thu âm, nơi âm nhạc được thu âm và sản xuất.

  • Ví dụ:
    • “The band recorded their new album in a state-of-the-art arrangement.” (Ban nhạc đã thu album mới của họ trong một phòng thu âm hiện đại.)

4. (Danh từ rút gọn của “arrangement” - thường được sử dụng trong các khẳng định): Trong một số trường hợp, "arrangement" được sử dụng như một danh từ rút gọn, đặc biệt là trong văn viết nâng cao.

  • Ví dụ:
    • "A suitable arrangement was found." (Một cách sắp xếp thích hợp đã được tìm thấy.) (Thay vì: "A suitable arrangement was found.")

Các dạng của từ “arrangement”:

  • Noun (Danh từ): arrangement (số ít), arrangements (số nhiều)
  • Verb (Động từ): to arrange (sắp xếp)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Ví dụ
Thỏa thuận "We have an arrangement for dinner."
Sắp xếp vật chất “An arrangement of cushions.”
Phòng thu âm “The recording arrangement was great.”

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "arrangement" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi một câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn tôi giải thích.

Luyện tập với từ vựng arrangement

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel offers a special __________ for guests who book multiple nights.
  2. We need to finalize the seating __________ before the conference starts.
  3. The company introduced a new __________ to improve employee productivity. (scheme/system/plan)
  4. Their wedding __________ included a live orchestra and a five-course meal. (celebration/preparation/event)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The travel agency handles all __________ for flights and accommodations.
    a) arrangements
    b) schedules
    c) agreements
    d) preparations

  2. We made a(n) __________ to meet at 3 PM, but he never showed up.
    a) arrangement
    b) appointment
    c) agreement
    d) reservation

  3. Which of these words can replace "arrangement" in this sentence?
    "The flower arrangement on the table was stunning."
    a) display
    b) organization
    c) decoration
    d) setup

  4. The __________ of furniture in the room maximized space efficiency.
    a) arrangement
    b) alignment
    c) layout
    d) structure

  5. Before signing the contract, clarify the __________ of payment terms.
    a) conditions
    b) arrangements
    c) requirements
    d) proposals


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They agreed on a schedule for the project deadlines.
    Rewrite using "arrangement":
  2. Original: The teacher organized the classroom seats alphabetically.
    Rewrite using "arrangement":
  3. Original: The committee finalized preparations for the annual gala.
    Rewrite without using "arrangement":

Đáp án:

Bài 1:

  1. arrangement
  2. arrangement
  3. scheme/system/plan (tùy chọn hợp lý)
  4. celebration/preparation/event (tùy chọn hợp lý)

Bài 2:

  1. a) arrangements
  2. b) appointment (nhiễu vì không dùng "arrangement")
  3. a) display / c) decoration (nhiễu với nghĩa khác)
  4. a) arrangement / c) layout (đều đúng nhưng "arrangement" là đáp án chính)
  5. a) conditions / b) arrangements (đều đúng)

Bài 3:

  1. They made an arrangement for the project deadlines.
  2. The teacher changed the seating arrangement alphabetically.
  3. The committee completed the plans for the annual gala. (thay thế bằng "plans/preparations")

Bình luận ()