
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
collection nghĩa là sự sưu tập, sự tụ họp. Học cách phát âm, sử dụng từ collection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự sưu tập, sự tụ họp
Từ "collection" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /kəˈlekʃən/
Tổng hợp: kə-ˈlek-ʃən
Bạn có thể tìm nghe lại cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "collection" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:
Lời khuyên để sử dụng từ "collection":
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "collection" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'collection' trong một đoạn văn về bộ sưu tập đồ chơi."
The university library has a vast ________ of rare manuscripts.
A) collection
B) selection
C) compilation
D) group
Which activities are part of data management?
A) Storing files
B) Collection of samples
C) Deleting records
D) Analyzing trends
Her ________ of vintage postcards is displayed in the lobby.
A) assembly
B) collection
C) pack
D) cluster
To reduce pollution, the city improved its waste ________ system. (Chọn 2 đáp án)
A) disposal
B) collection
C) removal
D) production
The team reviewed the ________ of customer feedback before making changes.
A) summary
B) collection
C) series
D) archive
Original: She keeps all her childhood photographs in an album.
→ Rewrite using "collection".
Original: The scientist gathered specimens from the forest.
→ Rewrite using a form of "collection".
Original: The gallery exhibits paintings from the 18th century.
→ Rewrite without using "collection".
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()