collection là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

collection nghĩa là sự sưu tập, sự tụ họp. Học cách phát âm, sử dụng từ collection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ collection

collectionnoun

sự sưu tập, sự tụ họp

/kəˈlɛkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ collection

Từ "collection" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /kəˈlekʃən/

    • kə: (giống tiếng Việt "cə") - nghe như "c" mềm
    • ˈlek: (gạch dưới chỉ âm mạnh) - nghe như "lek"
    • ʃən: (giống tiếng Việt "chun") - nghe như "chun"
  • Tổng hợp: kə-ˈlek-ʃən

Bạn có thể tìm nghe lại cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ collection trong tiếng Anh

Từ "collection" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ:

1. Tập hợp, bộ sưu tập:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "collection". Nó chỉ một lượng lớn những vật phẩm được thu thập lại với nhau theo một chủ đề hoặc mục đích nhất định.
  • Ví dụ:
    • "She has a collection of antique stamps." (Cô ấy có một bộ sưu tập tem cổ.)
    • "The museum houses a vast collection of art from around the world." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập nghệ thuật đồ sộ từ khắp nơi trên thế giới.)
    • "He's building a collection of rare coins." (Anh ấy đang xây dựng một bộ sưu tập đồng xu quý hiếm.)

2. Khóa, tập hợp (trong lĩnh vực IT):

  • Ý nghĩa: Trong lập trình, đặc biệt là Java, "collection" thường dùng để chỉ một cấu trúc dữ liệu (data structure) được sử dụng để lưu trữ và quản lý nhiều đối tượng. Các loại collection phổ biến bao gồm: Lists, Sets, Maps, Queues.
  • Ví dụ:
    • "The program uses a collection of strings to store user names." (Chương trình sử dụng một tập hợp (collection) chuỗi để lưu trữ tên người dùng.)
    • "Java provides a wide range of collections for different programming needs." (Java cung cấp nhiều loại collection khác nhau để đáp ứng các nhu cầu lập trình khác nhau.)

3. Một nhóm, một đống (ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "collection" có thể được sử dụng để chỉ một câu nhóm người, vật hoặc ý tưởng. Tuy nhiên, cách này ít được sử dụng hơn so với nghĩa tập hợp.
  • Ví dụ:
    • "The collection of students in the class was very diverse." (Tập hợp (collection) sinh viên trong lớp học rất đa dạng.)

4. (hoặc, kola, keo dán):

  • Ý nghĩa: Trong một số vùng miền (chủ yếu ở Anh), "collection" có nghĩa là một loại keo dán, thường dùng để dán giấy hoặc các vật liệu khác với bìa.
  • Ví dụ: "He used collection to attach the photo to the scrapbook." (Anh ấy dùng keo dán để gắn ảnh vào scrapbook.)

Lời khuyên để sử dụng từ "collection":

  • Xem xét ngữ cảnh: Luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu nghĩa chính xác của "collection".
  • Chủ đề: Thường thì, "collection" liên quan đến việc thu thập và sắp xếp những vật phẩm có chung một chủ đề.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "collection" để tôi có thể giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác nhất không? Ví dụ: "Tôi muốn sử dụng từ 'collection' trong một đoạn văn về bộ sưu tập đồ chơi."

Luyện tập với từ vựng collection

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The museum's ________ of ancient artifacts attracts thousands of visitors annually.
  2. She donated her entire stamp ________ to the local library.
  3. His research focuses on the ________ and analysis of climate data. (gợi ý: bắt đầu bằng chữ "c")
  4. The company specializes in the ________ and recycling of electronic waste. (gợi ý: từ đồng nghĩa với "process")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The university library has a vast ________ of rare manuscripts.
    A) collection
    B) selection
    C) compilation
    D) group

  2. Which activities are part of data management?
    A) Storing files
    B) Collection of samples
    C) Deleting records
    D) Analyzing trends

  3. Her ________ of vintage postcards is displayed in the lobby.
    A) assembly
    B) collection
    C) pack
    D) cluster

  4. To reduce pollution, the city improved its waste ________ system. (Chọn 2 đáp án)
    A) disposal
    B) collection
    C) removal
    D) production

  5. The team reviewed the ________ of customer feedback before making changes.
    A) summary
    B) collection
    C) series
    D) archive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She keeps all her childhood photographs in an album.
    → Rewrite using "collection".

  2. Original: The scientist gathered specimens from the forest.
    → Rewrite using a form of "collection".

  3. Original: The gallery exhibits paintings from the 18th century.
    → Rewrite without using "collection".


Đáp án:

Bài 1:

  1. collection
  2. collection
  3. collection (hoặc "compilation")
  4. processing (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. A) collection
  2. B) Collection of samples (và D tùy ngữ cảnh)
  3. B) collection
  4. A) disposal + B) collection
  5. B) collection

Bài 3:

  1. She has a collection of childhood photographs in an album.
  2. The scientist’s collection includes specimens from the forest.
  3. The gallery displays paintings from the 18th century. (Dùng "displays" thay vì "has a collection of")

Bình luận ()