accumulation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accumulation nghĩa là tích lũy. Học cách phát âm, sử dụng từ accumulation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accumulation

accumulationnoun

tích lũy

/əˌkjuːmjəˈleɪʃn//əˌkjuːmjəˈleɪʃn/

Cách phát âm từ "accumulation" trong tiếng Anh là:

/əˈkju.mʌ.leɪ.ʃən/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ə - giống âm "uh" không rõ chữ cái (ngắn và nhẹ)
  • ˈkju - phát âm như "cue" (nhấn vào âm tiết này)
  • - phát âm như "mum"
  • le - phát âm như "le" trong "level"
  • ʃən - phát âm như "shun" (cách "sun" nhưng lại có âm "sh")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accumulation trong tiếng Anh

Từ "accumulation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Sự tích tụ, sự tập积 (Accumulation of something):

  • Nghĩa: Sự tích lũy, sự tập积 của một thứ gì đó, thường là một lượng tài sản, đồ vật, thông tin, hoặc vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "The accumulation of wealth over decades made him a billionaire." (Sự tích lũy tài sản trong nhiều thập kỷ đã khiến ông trở thành tỷ phú.)
    • "The accumulation of snow created a dangerous situation." (Sự tích tụ tuyết tạo ra tình huống nguy hiểm.)
    • "The accumulation of evidence proved his guilt." (Sự tích lũy bằng chứng đã chứng minh tội lỗi của anh ta.)
    • "The accumulation of stress can have a negative impact on your health." (Sự tích tụ căng thẳng có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của bạn.)

2. Sự hình thành, sự tạo thành (Formation/Creation of something):

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp, "accumulation" có thể dùng để chỉ quá trình hình thành hoặc tạo thành một cái gì đó, thường là một vật thể hoặc một hiện tượng.
  • Ví dụ:
    • "The accumulation of sediment formed the delta." (Sự tích tụ trầm tích đã tạo thành bầu đất.)
    • "The accumulation of cloud cover led to heavy rainfall." (Sự tích tụ các đám mây đã dẫn đến mưa lớn.)

3. (Động từ) Tích lũy, tập积 (To accumulate):

  • Nghĩa: Hành động tích lũy, tập积 một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He accumulates wealth through investments." (Anh ấy tích lũy tài sản thông qua đầu tư.)
    • "The company is accumulating debt." (Công ty đang tích lũy nợ.)
    • "The data is accumulating steadily." (Dữ liệu đang dần tích lũy.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "accumulation":

  • Thường đi kèm với danh từ: “Accumulation” thường được sử dụng kèm theo một danh từ cụ thể, ví dụ: “accumulation of knowledge,” “accumulation of pressure,” "accumulation of evidence."
  • Có thể dùng với tính từ: "Cumulative accumulation" (sự tích lũy cộng dồn)
  • Dùng để diễn tả quá trình: "Accumulation" thường diễn tả một quá trình diễn ra theo thời gian.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: kinh tế, khoa học, đời sống...)
  • Bạn muốn diễn đạt ý gì?

Bình luận ()