pile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pile nghĩa là cọc, chồng, đống, đóng cọc, chất chồng. Học cách phát âm, sử dụng từ pile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pile

pilenoun

cọc, chồng, đống, đóng cọc, chất chồng

/pʌɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ pile

Từ "pile" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /paɪl/:

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về một đống vật thể, ví dụ: "a pile of books" (một đống sách).
  • Phần "pi" được phát âm giống như âm "pie" trong từ "pie".
  • Phần "l" được phát âm là âm "l" thông thường.

2. /paæl/:

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong một số vùng của Anh và khi "pile" được dùng để chỉ một loại đá, ví dụ: "a pile of shale" (một đống đá shale).
  • Phần "pa" được phát âm giống như âm "pa" trong "apple".
  • Phần "æl" là âm "aw" (như trong "saw") kết hợp với "l".

Tóm lại:

Cách phát âm Ý nghĩa phổ biến Ví dụ
/paɪl/ Đống vật thể a pile of coins (một đống đồng)
/paæl/ Đống đá (ít phổ biến) a pile of shale (một đống đá shale)

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hi vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pile trong tiếng Anh

Từ "pile" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "pile" và các ví dụ:

1. Dùng "pile" để chỉ một nhóm đồ vật xếp chồng lên nhau:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "pile". Nó chỉ một tập hợp các vật thể được xếp hoặc chất chồng lên nhau.
  • Ví dụ:
    • "There's a pile of books on the table." (Có một đống sách trên bàn.)
    • "The children made a pile of toys." (Trẻ em đã làm một đống đồ chơi.)
    • "He was sitting on a pile of rags." (Anh ấy ngồi trên một đống vải vụn.)

2. Dùng "pile" với nghĩa bóng để chỉ một lượng lớn hoặc một tập hợp lớn:

  • Định nghĩa: "Pile" có thể được dùng để mô tả một lượng lớn hoặc một tập hợp lớn của thứ gì đó, không nhất thiết phải là đồ vật.
  • Ví dụ:
    • "He has a pile of work to do." (Anh ấy có rất nhiều việc phải làm.) - Ở đây "work" không phải là vật thể, mà là một lượng công việc lớn.
    • "The news reporters gathered a pile of documents." (Những phóng viên đưa tin thu thập một đống tài liệu.)
    • "She's building up a pile of debt." (Cô ấy đang tích lũy một đống nợ.)

3. Dùng "pile" (formal) để chỉ một khu vực đất bị lở hoặc bị tích tụ:

  • Định nghĩa: Trong tiếng Anh thuộc địa (ví dụ như trong các tài liệu lịch sử hoặc khoa học địa lý), "pile" có thể dùng để chỉ một khu vực đất bị lở, lũ quét hoặc tích tụ các vật thể như đá, đất.
  • Ví dụ:
    • "A pile of sand formed at the riverbank." (Một đống cát hình thành bên bờ sông.)

4. Dùng "pile up" (cụm động từ) với nhiều nghĩa:

  • "Pile up" (lâu dài): để tích lũy hoặc tăng lên một cách nhanh chóng.
    • "The bills kept piling up." (Các hóa đơn liên tục tích lũy.)
    • "The debt is piling up on them." (Nợ nần đang ngày càng tăng lên họ.)
  • "Pile up" (về một thứ gì đó): tập hợp, chất thành một đống.
    • "Cars piled up on the highway." (Các xe cộ ùn ùn trên đường cao tốc.)
    • "Snow piled up outside the house." (Tuyết tích tụ thành một đống bên ngoài nhà.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Định nghĩa Ví dụ
Chú thích đồ vật Một nhóm đồ vật xếp chồng lên nhau “A pile of apples.” (Một đống táo.)
Nghĩa bóng Một lượng lớn, một tập hợp lớn “He has a pile of problems.” (Anh ấy có rất nhiều vấn đề.)
(Formal) Một khu vực đất bị lở hoặc tích tụ “A pile of rocks formed after the landslide.” (Một đống đá hình thành sau vụ sập đất.)
Cụm động từ Tích lũy hoặc tập hợp “The expenses piled up.” (Các chi phí tích lũy.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pile" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Thành ngữ của từ pile

(at the) bottom/top of the pile
in the least/most important position in a group of people or things
  • It’s been 20 years since a British player was top of the pile.
  • The government is doing little to help those at the bottom of the social pile.
make a/your pile
(informal)to make a lot of money
  • The family made its pile from oil.
  • I bet they made an absolute pile out of the deal.

Luyện tập với từ vựng pile

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The accountant sorted through a huge __________ of invoices on her desk.
  2. After the storm, the workers cleared the __________ of fallen branches.
  3. She carefully arranged the books into a neat __________ on the shelf.
  4. The child knocked over the __________ of blocks, scattering them across the floor.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The office was overwhelmed with a __________ of unsorted documents.
    a) pile
    b) group
    c) stack
    d) collection

  2. He tripped over the __________ of shoes left near the doorway.
    a) pile
    b) heap
    c) bundle
    d) box

  3. We need to organize this __________ of paperwork before the meeting.
    a) pile
    b) series
    c) set
    d) pile

  4. The construction site had a dangerous __________ of rubble.
    a) pile
    b) mound
    c) cluster
    d) pile

  5. She donated a __________ of unused clothes to charity.
    a) bunch
    b) pile
    c) pair
    d) pile


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The leaves were scattered all over the yard.
    Rewrite: __________

  2. Original: He placed all the files in a messy stack on the table.
    Rewrite: __________

  3. Original: The toys were thrown into a disorganized heap in the corner.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. pile
  2. pile
  3. stack (nhiễu)
  4. tower (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) pile, c) stack
  2. a) pile, b) heap
  3. a) pile, d) pile
  4. a) pile, b) mound
  5. b) pile, d) pile

Bài 3:

  1. The leaves formed a pile all over the yard.
  2. He piled all the files messily on the table.
  3. The toys were stacked haphazardly in the corner. (thay thế bằng "stacked")

Bình luận ()