
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pile nghĩa là cọc, chồng, đống, đóng cọc, chất chồng. Học cách phát âm, sử dụng từ pile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cọc, chồng, đống, đóng cọc, chất chồng
Từ "pile" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Tóm lại:
Cách phát âm | Ý nghĩa phổ biến | Ví dụ |
---|---|---|
/paɪl/ | Đống vật thể | a pile of coins (một đống đồng) |
/paæl/ | Đống đá (ít phổ biến) | a pile of shale (một đống đá shale) |
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hi vọng điều này hữu ích!
Từ "pile" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng "pile" và các ví dụ:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Chú thích đồ vật | Một nhóm đồ vật xếp chồng lên nhau | “A pile of apples.” (Một đống táo.) |
Nghĩa bóng | Một lượng lớn, một tập hợp lớn | “He has a pile of problems.” (Anh ấy có rất nhiều vấn đề.) |
(Formal) | Một khu vực đất bị lở hoặc tích tụ | “A pile of rocks formed after the landslide.” (Một đống đá hình thành sau vụ sập đất.) |
Cụm động từ | Tích lũy hoặc tập hợp | “The expenses piled up.” (Các chi phí tích lũy.) |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pile" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
The office was overwhelmed with a __________ of unsorted documents.
a) pile
b) group
c) stack
d) collection
He tripped over the __________ of shoes left near the doorway.
a) pile
b) heap
c) bundle
d) box
We need to organize this __________ of paperwork before the meeting.
a) pile
b) series
c) set
d) pile
The construction site had a dangerous __________ of rubble.
a) pile
b) mound
c) cluster
d) pile
She donated a __________ of unused clothes to charity.
a) bunch
b) pile
c) pair
d) pile
Original: The leaves were scattered all over the yard.
Rewrite: __________
Original: He placed all the files in a messy stack on the table.
Rewrite: __________
Original: The toys were thrown into a disorganized heap in the corner.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()