mount là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mount nghĩa là leo, trèo; núi. Học cách phát âm, sử dụng từ mount qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mount

mountverb

leo, trèo, núi

/maʊnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ mount

Từ "mount" (núi, gắn, lắp) có một vài cách phát âm khác nhau tùy theo nghĩa và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /maʊnt/ (Cách phát âm chính thức, phổ biến nhất)

  • "ma": Giống như tiếng Việt "ma" (nhưng phát âm ngắn hơn một chút).
  • "u": Giọng lên và ngắn.
  • "nt": Giống như tiếng Việt "nt" trong "went".

2. /maʊnt/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường gặp ở một số vùng)

  • "ma": Giống như trên.
  • "oʊnt": Giọng lên, kéo dài hơn, gần giống như "on" nhưng có âm "o" kéo dài.

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể tìm các video hướng dẫn trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Lắng nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước cách phát âm của họ.
  • Tập trung vào cách phát âm âm "u" và âm "o" trong từ này.

Bạn có thể xem thêm tại các trang web sau:

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện phát âm các từ tiếng Anh khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ mount trong tiếng Anh

Từ "mount" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Động từ (Verb):

  • Nghiêng lên, nhìn về phía: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • I looked mountain up at the sky. (Tôi ngước nhìn lên bầu trời.)
    • She mounted her bike and sped away. (Cô ấy lên xe đạp và bỏ chạy.)
  • Leo lên (đỉnh núi, xe,...):
    • We mounted the stairs. (Chúng tôi leo lên cầu thang.)
    • He mounted the horse. (Anh ấy lên ngựa.)
  • Ghép, lắp ráp: (Thường dùng để ghép các khối, bản đồ,...)
    • The map was mounted on a wall. (Bản đồ được gắn lên tường.)
    • The data was mounted on the server. (Dữ liệu được lắp vào máy chủ.)
  • Đặt, gắn (vật trang trí,...):
    • They mounted a painting in the living room. (Họ treo một bức tranh trong phòng khách.)
  • Chiếm, chiếm giữ: (Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự)
    • The army mounted an attack on the enemy. (Quân đội đã tấn công quân địch.)
  • Trở thành (một người): (Ít dùng, thường thấy trong các câu thành ngữ)
    • He mounted the throne. (Anh ta lên ngôi vua.)

2. Danh từ (Noun):

  • Núi: Đây là nghĩa quen thuộc nhất.
    • Mount Everest is the highest mount. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất.)
  • Việc leo núi:
    • The mount was challenging but rewarding. (Việc leo núi rất thử thách nhưng cũng rất đáng rewarding.)
  • Khung, giá đỡ: (Được dùng để gắn vật trang trí, tranh...)
    • The picture is mounted in a frame. (Bức tranh được đặt trong khung.)
  • Cách đặt, phương pháp: (Ít dùng, thường thấy trong ngữ cảnh chuyên môn)
    • The software was mounted in a secure environment. (Phần mềm được cài đặt trong môi trường an toàn.)

Một số lưu ý:

  • Phát âm: "Mount" được phát âm là /maʊnt/.
  • Đại từ chỉ số: Khi "mount" là động từ, nó có thể nhận đại từ chỉ số như "it". Ví dụ: He mounted the horse, and it raced away.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "mount", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cung cấp thêm một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ mount

mount/stand/keep guard (over somebody/something)
to watch or protect somebody/something
  • Four soldiers mounted guard over the coffin
  • One of the men kept guard, while the other broke into the house.

Bình luận ()