
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
climb nghĩa là leo, trèo. Học cách phát âm, sử dụng từ climb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
leo, trèo
Từ "climb" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /klɪm/
Tổng thể: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "climb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Vừa leo lên (một địa điểm): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "climb". Nó diễn tả hành động leo lên một thứ gì đó, như núi, tường, cây, v.v.
Vừa tăng lên (về giá cả, số lượng, v.v.): "Climb" còn có thể dùng để chỉ sự tăng lên của một thứ.
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Leo lên (địa điểm) | I climbed the mountain. |
Tăng lên (giá cả) | Prices are climbing. |
Quá trình leo lên | The climb to success is long. |
Leo lên (gián tiếp) | The cat climbed over the wall. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách sử dụng "climb" đúng nhất, hãy cho tôi biết!
To reach the summit, you must ______ carefully.
a) climb
b) walk
c) jump
d) crawl
The stock market shows signs of ______ after the economic report.
a) climbing
b) falling
c) stabilizing
d) rising
The child loves to ______ the playground ladder every afternoon.
a) ascend
b) climb
c) slide
d) swing
The team managed to ______ the corporate ladder within a year. (đáp án không phải "climb")
a) scale
b) descend
c) elevate
d) promote
The firefighter had to ______ through the window to rescue the trapped family.
a) climb
b) break
c) enter
d) crawl
Original: He went up the stairs quickly.
Rewritten: ______
Original: The temperature increased steadily during the day.
Rewritten: ______
Original: The monkey moved upward on the branch. (không dùng "climb")
Rewritten: ______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()