climb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

climb nghĩa là leo, trèo. Học cách phát âm, sử dụng từ climb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ climb

climbverb

leo, trèo

/klʌɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ climb

Từ "climb" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ climb trong tiếng Anh

Từ "climb" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Nghĩa chính:

  • Vừa leo lên (một địa điểm): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "climb". Nó diễn tả hành động leo lên một thứ gì đó, như núi, tường, cây, v.v.

    • Ví dụ:
      • "I'm going to climb Mount Everest." (Tôi sẽ leo núi Everest.)
      • "She climbed the ladder to change the lightbulb." (Cô ấy leo thang để thay bóng đèn.)
      • "The children climbed the tree." (Trẻ em leo cây.)
  • Vừa tăng lên (về giá cả, số lượng, v.v.): "Climb" còn có thể dùng để chỉ sự tăng lên của một thứ.

    • Ví dụ:
      • “Inflation is climbing rapidly." (Lạm phát đang tăng nhanh chóng.)
      • “Sales have climbed steadily this quarter.” (Doanh số đã tăng liên tục trong quý này.)

2. Dạng động từ, nguyên âm (Verb, vowel):

  • Vừa tăng lên, leo lên theo một xu hướng: Khi "climb" được dùng như một danh từ, nó có nghĩa là một quá trình tăng lên hoặc leo lên một cách liên tục.
    • Ví dụ:
      • "The climb to the top of the company was challenging." (Quá trình thăng tiến lên vị trí lãnh đạo trong công ty đầy thử thách.)
      • "He’s making a climb in his career." (Anh ấy đang leo lên sự nghiệp.)

3. Động từ phó (Verb form):

  • Vừa leo lên (gián tiếp): Được dùng để mô tả việc leo lên một thứ gì đó thông qua một người hoặc phương tiện khác.
    • Ví dụ:
      • "The dog climbed over the fence." (Con chó leo qua hàng rào.) (Đề cập đến hành động leo lên)
      • "They climbed aboard the bus." (Họ lên xe buýt.) (Đề cập đến hành động leo lên)

4. Các cụm từ với “climb”:

  • Climb down: Leo xuống (thường mang ý nghĩa hạ thấp vị trí, địa vị hoặc giảm bớt sự phấn khích)
  • Climb up: Leo lên (thường mang ý nghĩa tăng lên vị trí, địa vị hoặc tăng cường sự phấn khích)
  • Climb over: Leo qua
  • Climb on: Leo lên (trên một thứ gì đó, ví dụ: leo lên lưng một con ngựa)
  • Climb with: Leo với (thường dùng để chỉ leo lên một thứ gì đó với sự hỗ trợ)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Leo lên (địa điểm) I climbed the mountain.
Tăng lên (giá cả) Prices are climbing.
Quá trình leo lên The climb to success is long.
Leo lên (gián tiếp) The cat climbed over the wall.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách sử dụng "climb" đúng nhất, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ climb

climb/jump on the bandwagon
(informal, disapproving)to join others in doing something that is becoming fashionable because you hope to become popular or successful yourself
  • politicians eager to jump on the environmental bandwagon

Luyện tập với từ vựng climb

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She decided to ______ the mountain despite the heavy snow.
  2. The cat tried to ______ the tree to escape the dog.
  3. His career began to ______ rapidly after he joined the company. (đáp án không phải "climb")
  4. The hikers used ropes to ______ down the steep cliff.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To reach the summit, you must ______ carefully.
    a) climb
    b) walk
    c) jump
    d) crawl

  2. The stock market shows signs of ______ after the economic report.
    a) climbing
    b) falling
    c) stabilizing
    d) rising

  3. The child loves to ______ the playground ladder every afternoon.
    a) ascend
    b) climb
    c) slide
    d) swing

  4. The team managed to ______ the corporate ladder within a year. (đáp án không phải "climb")
    a) scale
    b) descend
    c) elevate
    d) promote

  5. The firefighter had to ______ through the window to rescue the trapped family.
    a) climb
    b) break
    c) enter
    d) crawl

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He went up the stairs quickly.
    Rewritten: ______

  2. Original: The temperature increased steadily during the day.
    Rewritten: ______

  3. Original: The monkey moved upward on the branch. (không dùng "climb")
    Rewritten: ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. climb
  2. climb
  3. rise (hoặc "progress")
  4. descend (hoặc "rappell")

Bài tập 2:

  1. a) climb, d) crawl
  2. a) climbing, d) rising
  3. b) climb
  4. a) scale
  5. a) climb, d) crawl

Bài tập 3:

  1. Rewritten: He climbed the stairs quickly.
  2. Rewritten: The temperature climbed steadily during the day.
  3. Rewritten: The monkey ascended the branch. (hoặc "scrambled up")

Bình luận ()