dump là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dump nghĩa là đổ rác, đống rác, nơi đổ rác. Học cách phát âm, sử dụng từ dump qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dump

dumpnoun

đổ rác, đống rác, nơi đổ rác

/dʌmp/
Định nghĩa & cách phát âm từ dump

Từ "dump" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Dump (vứt bỏ, thải bỏ):

  • Phát âm: /dʌmp/
  • Giải thích: Phát âm này giống như bạn đang nói "dump" trong tiếng Việt.
  • Mách nhỏ: Chú ý đến âm "u" ngắn và âm "mp" kết thúc.

2. Dump (đường tắt, ngã tư):

  • Phát âm: /däm/
  • Giải thích: Phát âm này gần giống như "dăm" tiếng Việt, nhưng âm "a" ngắn hơn và kéo dài một chút.
  • Mách nhỏ: Âm "m" sẽ hơi ngửa.

Lời khuyên:

  • Nghe và lặp lại: Cách tốt nhất để học cách phát âm chính xác là nghe người bản xứ phát âm rồi lặp lại theo. Bạn có thể tìm kiếm "how to pronounce dump" trên YouTube để nghe các phiên âm khác nhau.
  • Sử dụng từ điển trực tuyến: Các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary thường cung cấp cả văn bản và phiên âm (phonetics) của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp các ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "dump" trong câu để bạn luyện tập phát âm không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ dump trong tiếng Anh

Từ "dump" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đổ (v):

  • Ý nghĩa: Từng đống, vét hết, chất đống một cách bừa bộn.
  • Ví dụ:
    • "They dumped the garbage in the alley." (Họ đã đổ rác vào con hẻm.)
    • "The company dumped toxic waste into the river." (Công ty đã đổ chất thải độc hại vào sông.)
  • Cấu trúc: dump + noun (ví dụ: dump trash, dump waste)

2. (Địa điểm) Đống, bãi (n):

  • Ý nghĩa: Một khu vực dành để đổ rác, hoặc một bãi đất hoang, thường là bẩn thỉu.
  • Ví dụ:
    • "We went to the dump to find interesting metal scraps." (Chúng tôi đến bãi rác để tìm những mảnh kim loại thú vị.)
    • "He lives near a landfill, which is basically a dump." (Anh ấy sống gần một bãi chôn lấp, vốn dĩ là một nơi đổ rác.)

3. Ném (v):

  • Ý nghĩa: Ném mạnh, vứt đi không quan tâm.
  • Ví dụ:
    • "He dumped her after only a month." (Anh ấy chia tay cô ấy sau chỉ một tháng.)
    • "Don't dump your problems on me." (Đừng đổ hết trách nhiệm lên tôi.)

4. (Trong máy tính) Sao chép dữ liệu (v):

  • Ý nghĩa: Sao chép dữ liệu từ máy tính hoặc thiết bị lưu trữ sang một vị trí khác, thường là đĩa cứng hoặc ổ USB.
  • Ví dụ:
    • "I need to dump the contents of my hard drive onto a USB stick." (Tôi cần sao chép toàn bộ dữ liệu từ ổ cứng của tôi vào một thanh USB.)

5. (Trong lập trình) Dữ liệu thô (n):

  • Ý nghĩa: Dữ liệu chưa được xử lý, thường là dữ liệu đầu vào từ một thiết bị.
  • Ví dụ:
    • "The program dumps raw data to a file." (Chương trình sẽ đổ dữ liệu thô vào một tệp.)

Lưu ý:

  • Từ "dump" có thể mang sắc thái tiêu cực, đặc biệt khi dùng để chỉ nơi đổ rác hoặc chia tay.
  • Trong ngữ cảnh máy tính và lập trình, "dump" thường mang ý nghĩa kỹ thuật.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dump" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang xem xét.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "dump" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ dump

drop/dump something in somebody’s lap
(informal)to make something the responsibility of another person
  • They dropped the problem firmly back in my lap.

Luyện tập với từ vựng dump

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The factory was fined for illegally _______ toxic waste into the river.
  2. After the picnic, they forgot to _______ their trash and left litter everywhere.
  3. She decided to _______ her old clothes and donate them to charity.
  4. The angry tenant threatened to _______ the landlord if he didn’t fix the leaky roof.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The city council plans to _______ the abandoned building due to safety concerns.
    a) demolish
    b) dump
    c) preserve
    d) restore

  2. Which of these actions is considered environmentally harmful?
    a) Recycling electronics
    b) Dumping chemicals into oceans
    c) Composting food waste
    d) Using solar energy

  3. After the argument, he _______ all his frustration on his poor coworker.
    a) threw
    b) dumped
    c) placed
    d) directed

  4. The company was accused of _______ defective products in developing countries.
    a) exporting
    b) dumping
    c) donating
    d) manufacturing

  5. Which word is NOT a synonym for "discard"?
    a) dispose
    b) dump
    c) keep
    d) abandon


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He threw away his old notebooks after the exam.
  2. Original: The government disposed of the contaminated soil improperly.
  3. Original: She unloaded her emotional stress onto her friend.

Đáp án:

Bài 1:

  1. dumping
  2. dispose (nhiễu)
  3. dump
  4. sue (nhiễu)

Bài 2:

  1. a/demolish (nhiễu) hoặc b/dump (đều hợp lý)
  2. b/Dumping
  3. b/dumped
  4. b/dumping
  5. c/keep

Bài 3:

  1. Rewrite: He dumped his old notebooks after the exam.
  2. Rewrite: The government dumped the contaminated soil.
  3. Rewrite: She vented her emotional stress onto her friend. (Không dùng "dump", thay bằng "vented")

Bình luận ()