
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
throw away nghĩa là ném đi, vứt đi, liệng đi. Học cách phát âm, sử dụng từ throw away qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ném đi, vứt đi, liệng đi
Phát âm từ "throw away" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, "throw away" được phát âm là: /θroʊ eɪ/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "throw away" trong tiếng Anh có nghĩa là ném đi, vứt bỏ, bỏ đi. Nó được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một vật cấm hoặc không còn sử dụng nữa. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết, cùng với các ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "throw away" đúng cách nhất không?
To reduce waste, you should:
a) throw away plastic bottles
b) recycle them
c) burn them
d) hoard them
Which action is environmentally harmful?
a) throw away broken electronics in regular trash
b) repair or recycle them
c) reuse their parts
d) donate them
When cleaning your room, you might:
a) throw away useless papers
b) organize them in folders
c) tear them into pieces
d) ignore them
"I _________ my chance to study abroad because I was too afraid."
a) threw away
b) missed
c) forgot
d) abandoned
The chef told the staff not to _________ leftovers but to store them properly.
a) waste
b) throw away
c) hide
d) sell
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Đảm bảo yếu tố nhiễu, đa dạng ngữ cảnh, và tránh lặp cấu trúc.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()