throw away là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

throw away nghĩa là ném đi, vứt đi, liệng đi. Học cách phát âm, sử dụng từ throw away qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ throw away

throw awayverb

ném đi, vứt đi, liệng đi

Định nghĩa & cách phát âm từ throw away

Phát âm từ "throw away" trong tiếng Anh như sau:

  • Throw: /θroʊ/ (âm "th" giống như "thin" hoặc "mouth")
  • Away: /eɪ/ (âm "ay" như trong "say")

Vậy, "throw away" được phát âm là: /θroʊ eɪ/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ throw away trong tiếng Anh

Từ "throw away" trong tiếng Anh có nghĩa là ném đi, vứt bỏ, bỏ đi. Nó được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một vật cấm hoặc không còn sử dụng nữa. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Dùng với danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Ném, vứt bỏ một vật thể cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Don't throw away your old toys! You can donate them." (Đừng ném những món đồ chơi cũ của bạn! Bạn có thể quyên góp chúng.)
    • "I need to throw away this broken cup." (Tôi cần vứt bỏ chiếc cốc bị vỡ này.)
    • "Please throw away the trash." (Hãy bỏ đi rác.)

2. Dùng với tân ngữ (noun - object):

  • Ý nghĩa: Vứt bỏ, loại bỏ một thứ gì đó (thường là đồ vật, giấy tờ, ý tưởng...).
  • Ví dụ:
    • "We had to throw away all the spoiled fruit." (Chúng tôi phải vứt bỏ tất cả những quả ăn meo.)
    • "The company decided to throw away outdated equipment." (Công ty quyết định vứt bỏ thiết bị cũ.)
    • "He threw away his chances to win." (Anh ta buông bỏ cơ hội chiến thắng của mình.) - Trong trường hợp này, "throw away" có nghĩa là "waste" (lãng phí).

3. Cấu trúc "throw away...on...":

  • Ý nghĩa: Lãng phí, tiêu pha một thứ gì đó một cách vô ích.
  • Ví dụ:
    • "Don't throw away money on unnecessary things." (Đừng lãng phí tiền bạc vào những thứ vô ích.)
    • "He threw away his talent on gambling." (Anh ta lãng phí tài năng của mình vào cờ bạc.)

Lưu ý:

  • "Throw away" thường được dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
  • Nếu bạn muốn diễn đạt một cách trang trọng hơn, bạn có thể dùng các từ như "discard," "dispose of," "get rid of," hoặc "abandon."

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "throw away" đúng cách nhất không?

Luyện tập với từ vựng throw away

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. We should _________ these old magazines instead of keeping them forever.
  2. Please don’t _________ your notes after the exam; you might need them later.
  3. The company decided to _________ the outdated software and upgrade to a new system.
  4. She always _________ her clothes in the closet, never donating or recycling them.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To reduce waste, you should:
    a) throw away plastic bottles
    b) recycle them
    c) burn them
    d) hoard them

  2. Which action is environmentally harmful?
    a) throw away broken electronics in regular trash
    b) repair or recycle them
    c) reuse their parts
    d) donate them

  3. When cleaning your room, you might:
    a) throw away useless papers
    b) organize them in folders
    c) tear them into pieces
    d) ignore them

  4. "I _________ my chance to study abroad because I was too afraid."
    a) threw away
    b) missed
    c) forgot
    d) abandoned

  5. The chef told the staff not to _________ leftovers but to store them properly.
    a) waste
    b) throw away
    c) hide
    d) sell


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Don’t discard these documents; they’re important."
  2. Original: "He wasted his opportunity to apologize."
  3. Original: "She disposed of the expired medicine safely."

Đáp án

Bài 1:

  1. throw away
  2. throw away
  3. discard / replace (nhiễu)
  4. stores / keeps (nhiễu)

Bài 2:

  1. b (recycle them) — Không chọn "throw away" vì ngữ cảnh ưu tiên tái chế.
  2. a (throw away broken electronics in regular trash) — Hành động gây hại.
  3. a (throw away useless papers) — Hợp lý khi dọn dẹp.
  4. b (missed) — Nhiễu do nghĩa tương đồng, nhưng "throw away" không phù hợp.
  5. a (waste) hoặc b (throw away) — Cả hai đều đúng.

Bài 3:

  1. Rewrite: "Don’t throw away these documents; they’re important."
  2. Rewrite: "He threw away his opportunity to apologize."
  3. Rewrite: "She threw away the expired medicine safely." — Hoặc thay bằng "disposed of" nếu yêu cầu không dùng "throw away".

Đảm bảo yếu tố nhiễu, đa dạng ngữ cảnh, và tránh lặp cấu trúc.


Bình luận ()