waste là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

waste nghĩa là lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang. Học cách phát âm, sử dụng từ waste qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ waste

wasteverb/noun

lãng phí, uổng phí, vùng hoang vu, sa mạc, bỏ hoang

/weɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ waste

Từ "waste" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Waste (tiêu tán, lãng phí):

  • Phát âm: /weɪst/
  • Giải thích: Phát âm như "wayst", với trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng.
    • "w" được phát âm như âm "w" trong "water".
    • "a" được phát âm như âm "a" trong "father".
    • "e" được phát âm như âm "e" trong "bed".
    • "st" được phát âm như "st" trong "stop".

2. Waste (phân hủy, biến chất):

  • Phát âm: /weɪst/ (giống như trên)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, cách phát âm cũng là /weɪst/.

Mẹo: Bạn có thể luyện tập theo các hướng dẫn sau:

  • Nghe người bản xứ phát âm từ "waste" nhiều lần.
  • Ghi âm giọng mình phát âm và so sánh với cách phát âm chuẩn.
  • Phát âm từng âm tiết riêng lẻ trước khi ghép lại thành từ.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "waste" để có hình dung rõ ràng hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ waste trong tiếng Anh

Từ "waste" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Waste (noun - danh từ):

  • Lãng phí, phế phẩm: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • Example: “Don't waste your time on that!” (Đừng lãng phí thời gian vào chuyện đó!)
    • Example: "Food waste is a serious problem." (Lãng phí thức ăn là một vấn đề nghiêm trọng.)
    • Example: "These scraps are waste material." (Những mảnh vụn này là phế phẩm.)
  • Phế phẩm, chất thải: (Thường dùng để chỉ chất thải từ công nghiệp, nông nghiệp…)

    • Example: "Industrial waste contaminates the river." (Chất thải công nghiệp ô nhiễm sông.)
    • Example: "Agricultural waste needs careful disposal." (Chất thải nông nghiệp cần xử lý cẩn thận.)
  • Thời gian lãng phí:

    • Example: “He wasted his money on useless things.” (Anh ta lãng phí tiền của vào những thứ vô dụng.)

2. Waste (verb - động từ):

  • Lãng phí, xài phí: Dùng để miêu tả việc sử dụng một thứ gì đó không hiệu quả.

    • Example: "Don't waste water!" (Đừng lãng phí nước!)
    • Example: "He wasted his talent." (Anh ta đã lãng phí tài năng của mình.)
  • Tiêu tốn, lãng phí (năng lượng, tài nguyên):

    • Example: "We need to waste less energy." (Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng hơn.)
    • Example: “The city is wasting resources on unnecessary projects.” (Thành phố đang lãng phí nguồn lực vào những dự án không cần thiết.)
  • Buông bỏ, bỏ mặc: (Thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc)

    • Example: “She wasted him after all he’d done for her.” (Cô ấy đã buông bỏ anh ấy sau tất cả những gì anh ấy đã làm cho cô ấy.)

3. Waste (adjective - tính từ):

  • Thùng phế phẩm, chất thải: (Thường dùng trong bãi rác, nhà máy...)
    • Example: “He sorted through the waste." (Anh ấy phân loại các thùng phế phẩm.)

Mẹo ghi nhớ:

  • Waste có thể nhớ bằng cách hình dung về việc "lãng phí" một thứ gì đó, ví dụ như lãng phí thời gian, tiền bạc, hoặc tài nguyên.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “waste”, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ “waste”, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ waste

a waste of space
(informal)a person who is not useful or good at anything
  • You are a pathetic waste of space!

Bình luận ()