spoil là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spoil nghĩa là chiến lợi phẩm, cướp, cướp đọat. Học cách phát âm, sử dụng từ spoil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spoil

spoilverb

chiến lợi phẩm, cướp, cướp đọat

/spɔɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ spoil

Từ "spoil" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Spoiled (adj): Bị hỏng, hư hỏng, hoặc (về người) ích kỷ, kiêu ngạo

  • Phát âm: /ˈspɔɪl/
  • Giải thích: Phát âm này tập trung vào âm "sp" giống như tiếng Việt, sau đó là âm "oy" (như "boy") và cuối cùng là âm "l".

2. Spoil (v): Làm hỏng, làm mất đi sự tươi mới, làm lộ tẩy, hoặc (về người) thưởng thức sớm, ăn trước

  • Phát âm: /spɔɪl/
  • Giải thích: Phát âm này tương tự như phát âm "spoiled" nhưng ngắn gọn hơn. Sự khác biệt nằm ở độ dài của âm "oy".

Lời khuyên:

  • Luyện tập: Cách tốt nhất để học phát âm là nghe và lặp lại. Sử dụng các công cụ như Google Translate hoặc các trang web phát âm để nghe và sau đó tự phát âm theo.
  • Chú ý đến âm "oy": Âm "oy" là một âm khó cho người mới học tiếng Anh, hãy tập trung vào việc phát âm nó chính xác.

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spoil trong tiếng Anh

Từ "spoil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:

1. Làm hỏng, làm mất chất (verb):

  • Ý nghĩa: Làm hỏng, làm mất giá trị, chất lượng của cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The rain spoiled our picnic." (Mưa làm hỏng buổi dã ngoại của chúng ta.)
    • "The heat spoiled the fruit." (Nhiệt độ làm hỏng quả.)
    • "Don't spoil the surprise!" (Đừng làm mất sự ngạc nhiên!)

2. Phơi bày sự thật, tiết lộ bí mật (verb):

  • Ý nghĩa: Tiết lộ một bí mật hoặc sự thật gây thất vọng, làm hỏng một món quà hay một sự kiện vui vẻ.
  • Ví dụ:
    • "He spoiled the surprise party by telling her about it." (Anh ta đã phơi bày buổi tiệc sinh nhật bất ngờ khi nói cho cô ấy biết.)
    • "Don't spoil the movie by telling me what happens!" (Đừng làm hỏng bộ phim bằng cách nói cho tôi biết nó xảy ra chuyện gì!)

3. Làm cho ai đó buồn bã, thất vọng (verb - thường dùng với "make"):

  • Ý nghĩa: Làm ai đó buồn, thất vọng, tức giận hoặc cảm thấy xấu hổ.
  • Ví dụ:
    • "Don't spoil your sister's excitement about her birthday." (Đừng làm mất hứng thú của em gái bạn về sinh nhật.)
    • "His constant complaining spoiled the whole trip." (Việc phàn nàn liên tục của anh ta đã làm hỏng toàn bộ chuyến đi.)

4. (noun) – Miếng vụn, tàn dư (dạng danh từ):

  • Ý nghĩa: Miếng vụn, tàn dư của thức ăn, thường là do đã bị hỏng.
  • Ví dụ:
    • "The fruit was covered in spoil." (Quả đã phủ đầy vụn.)
    • "He picked the spoil off the bananas." (Anh ta nhặt những phần hỏng của chuối.)

5. (adjective) – (hỏng, bẩn, xúi xéo - thường dùng với "spoiled" - dạng quá khứ của "spoil"):

  • Ý nghĩa: (Thường dùng để mô tả trẻ con) Ngỗ nghịch, đòi hỏi, hư hỏng, lăng nhăng.
  • Ví dụ:
    • "He's a spoiled child." (Anh ấy là một đứa trẻ hư hỏng.)
    • “She is a spoiled brat.” (Cô bé đó là một tiểu thư hư hỏng.)

Tóm lại:

Nghĩa Verb Noun Adjective (hỏng, hư)
Làm hỏng spoil - -
Phơi bày sự thật spoil - -
Làm ai đó buồn bã spoil, make spoil - -
Miếng vụn, tàn dư - spoil -
Hỏng, hư hỏng (trẻ con) - - spoiled

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "spoil" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ spoil

be spoiling for a fight
to want to fight with somebody very much
    spoil the ship for a ha’p’orth/ha’pennyworth of tar
    (saying)to cause something good to fail because you did not spend a small but necessary amount of money or time on a small but essential part of it
      too many cooks spoil the broth
      (saying)if too many people are involved in doing something, it will not be done well

        Bình luận ()