
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
spoil nghĩa là chiến lợi phẩm, cướp, cướp đọat. Học cách phát âm, sử dụng từ spoil qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chiến lợi phẩm, cướp, cướp đọat
Từ "spoil" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Hi vọng điều này giúp bạn!
Từ "spoil" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng kèm ví dụ:
Tóm lại:
Nghĩa | Verb | Noun | Adjective (hỏng, hư) |
---|---|---|---|
Làm hỏng | spoil | - | - |
Phơi bày sự thật | spoil | - | - |
Làm ai đó buồn bã | spoil, make spoil | - | - |
Miếng vụn, tàn dư | - | spoil | - |
Hỏng, hư hỏng (trẻ con) | - | - | spoiled |
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "spoil" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()