
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pamper nghĩa là nuông chiều. Học cách phát âm, sử dụng từ pamper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nuông chiều
Từ "pamper" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pamper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tổng kết:
Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Pamper | Nuông chiều | "Don’t pamper them with sweets." |
Pampered | Nuông chiều quá | "He’s a pampered child." |
Lưu ý: "Pamper" thường mang ý nghĩa tiêu cực nếu được dùng để mô tả việc nuông chiều quá mức, vì nó có thể dẫn đến sự phụ thuộc và sự thiếu tự giác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chăm sóc vật nuôi, nó thường mang ý nghĩa tích cực.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pamper" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()