pamper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pamper nghĩa là nuông chiều. Học cách phát âm, sử dụng từ pamper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pamper

pamperverb

nuông chiều

/ˈpæmpə(r)//ˈpæmpər/

Từ "pamper" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pɑːm.pɚ

Phát âm chi tiết hơn:

  • pɑːm: Phát âm như "paam" (nguyên âm "a" dài, giống như trong tiếng Việt "a" của "á")
  • pɚ: Phát âm như "per" (giống như phát âm chữ "per" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh vào âm "er").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pamper trong tiếng Anh

Từ "pamper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. (V) Nuông chiều, spoil (dành cho trẻ em hoặc người thân):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Pamper" nghĩa là nuông chiều, spoil, cho quá nhiều, khiến ai đó trở nên quá thoải mái và không tự giác.
  • Ví dụ:
    • "My little brother is always being pampered by his grandparents." (Em trai tôi luôn bị ông bà nuông chiều.)
    • "Don't pamper him too much; he needs to learn to take care of himself." (Đừng nuông chiều anh ấy quá mức; anh ấy cần học cách tự chăm sóc bản thân.)
    • "She pampered her child with expensive toys and treats." (Cô ấy spoil con mình bằng những món đồ chơi và đồ ăn đắt tiền.)

2. (V) Chăm sóc cẩn thận, đối xử tốt (thường dành cho vật nuôi):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "pamper" có nghĩa là chăm sóc vật nuôi một cách đặc biệt, cho chúng những thứ tốt nhất.
  • Ví dụ:
    • "The cat loves to be pampered with cuddles and treats." (Con mèo thích được nuông chiều bằng những cái ôm và đồ ăn.)
    • "He pampered his dog with gourmet food and luxurious bedding." (Anh ấy chăm sóc con chó của mình bằng thức ăn ngon và giường êm ái.)

3. (Adj) Nuông chiều, spoil (dùng để miêu tả người hoặc thứ bị nuông chiều):

  • Ý nghĩa: "Pampered" (dạng tính từ) dùng để miêu tả ai đó hoặc thứ gì đó bị nuông chiều một cách thái quá.
  • Ví dụ:
    • "He’s a pampered young man who doesn't know how to do anything for himself." (Anh ấy là một chàng trai được nuông chiều, không biết cách tự làm gì.)
    • "The princess lived a pampered life, surrounded by luxury." (Công chúa sống một cuộc sống được nuông chiều, bao quanh bởi sự xa hoa.)

Tổng kết:

Dạng từ Nghĩa Ví dụ
Pamper Nuông chiều "Don’t pamper them with sweets."
Pampered Nuông chiều quá "He’s a pampered child."

Lưu ý: "Pamper" thường mang ý nghĩa tiêu cực nếu được dùng để mô tả việc nuông chiều quá mức, vì nó có thể dẫn đến sự phụ thuộc và sự thiếu tự giác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chăm sóc vật nuôi, nó thường mang ý nghĩa tích cực.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "pamper" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()