treat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

treat nghĩa là đối xử, đối đãi, cư xử. Học cách phát âm, sử dụng từ treat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ treat

treatverb

đối xử, đối đãi, cư xử

/triːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ treat

Từ "treat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Treat (verb - dùng để "trao thưởng", "vui lòng" hoặc "xử lý"):

  • Phát âm: /triːt/
  • Cách đọc từng âm tiết:
    • /triː/ (giống như "tree" nhưng ngắn hơn)
    • /t/ (giọng hơi dứt)
    • /t/ (giọng hơi dứt)
  • Lưu ý: Âm "t" cuối phát âm rất ngắn, gần như không nghe thấy.

Ví dụ:

  • I want to treat you to dinner. (Tôi muốn trao bạn một bữa tối.)
  • Please treat her with respect. (Xin hãy vui lòng đối xử với cô ấy bằng sự tôn trọng.)
  • The doctor will treat your illness. (Bác sĩ sẽ xử lý bệnh của bạn.)

2. Treat (noun - "phần thưởng", "quà tặng"):

  • Phát âm: /trɪt/
  • Cách đọc từng âm tiết:
    • /trɪ/ (giống như "try" nhưng ngắn hơn)
    • /t/ (giọng hơi dứt)
  • Lưu ý: Âm "t" cuối phát âm rõ ràng hơn so với cách phát âm ở nghĩa verb.

Ví dụ:

  • He got a lot of treats for being good. (Anh ấy nhận được rất nhiều phần thưởng vì ngoan.)

Mẹo để phân biệt:

  • Nghĩa verb thường có các động từ đi kèm như "to," "you," "him/her," "it," "them," "with."
  • Nghĩa noun thường đứng một mình hoặc có các danh từ đi kèm như "lots," "many," "some."

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ treat trong tiếng Anh

Từ "treat" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng cũng đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Treat as (xử lý như, coi như):

  • Ví dụ: "We should treat all people with respect." (Chúng ta nên đối xử với tất cả mọi người bằng sự tôn trọng.)
  • Ví dụ: "I treat him like my brother." (Tôi coi anh ấy như anh trai của tôi.)
  • Dùng để thể hiện thái độ, cách đối xử với ai hoặc cái gì.

2. Treat (someone) to (tiến hành một hoạt động/bữa ăn/đồ uống cho ai đó):

  • Ví dụ: "I'm treating my friends to dinner tonight." (Hôm nay tôi sẽ mời bạn bè ăn tối.)
  • Ví dụ: "Let's treat ourselves to a nice ice cream." (Hãy tự thưởng cho mình một ly kem ngon nhé.)
  • Dùng để đề nghị hoặc thực hiện việc mua sắm hoặc chi trả cho một hoạt động, món ăn, đồ uống cho người khác.

3. Treat (một bệnh/chấn thương) (chữa bệnh, điều trị):

  • Ví dụ: "She's treating her flu with medicine." (Cô ấy đang điều trị cúm bằng thuốc.)
  • Ví dụ: "He's treating a broken arm in the hospital." (Anh ấy đang điều trị gãy xương ở bệnh viện.)
  • Dùng để thể hiện hành động chữa bệnh, điều trị cho ai đó.

4. Treat (những thứ) (xử lý, chế biến):

  • Ví dụ: "She treats the cake with a glaze." (Cô ấy phủ lớp phủ lên bánh.)
  • Ví dụ: "The chef treats the vegetables with spices." (Nhà đầu bếp chế biến rau củ với các loại gia vị.)
  • Dùng để mô tả hành động xử lý, chế biến một vật gì đó.

5. Treat (với mục đích/vì mục đích nào đó):

  • Ví dụ: "Let's treat this as a learning experience." (Hãy coi đây là một trải nghiệm học hỏi.)
  • Ví dụ: "The government treated the crisis as a priority." (Chính phủ coi cuộc khủng hoảng là ưu tiên hàng đầu.)
  • Dùng để cho rằng một sự việc hoặc tình huống được xem xét hoặc đối xử với một cách cụ thể.

6. Treat (someone) kindly (yêu thương, chiều chuộng):

  • Ví dụ: "Grandma always treats her grandchildren with love." (Bà ngoại luôn yêu thương, chiều chuộng cháu chít.)
  • Dùng để mô tả sự hành xử yêu thương, chu đáo với ai đó.

Tóm lại, để sử dụng "treat" đúng cách, bạn cần lưu ý:

  • Bất quy tắc: "Treat" là một từ bất quy tắc trong tiếng Anh, không tuân theo các quy tắc biến âm quen thuộc.
  • Liên kết với "to": Khi dùng để "treat to" (tiến hành một hoạt động/bữa ăn/đồ uống), thường có từ "to" ngay sau.
  • Nghĩa phù hợp với ngữ cảnh: Chọn nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh để sử dụng từ "treat" một cách chính xác.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "treat" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ minh họa?

Thành ngữ của từ treat

treat somebody like dirt
(informal)to treat somebody with no respect at all
  • They treat their workers like dirt.

Luyện tập với từ vựng treat

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel staff decided to __________ all guests to a complimentary dessert for the inconvenience.
  2. Doctors must __________ patients with respect, regardless of their background.
  3. She always tries to __________ her colleagues kindly, even in stressful situations.
  4. The government plans to __________ the polluted river by removing industrial waste.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company promised to __________ its employees fairly during the reorganization.
    a) manage
    b) treat
    c) consider
    d) blame

  2. Which verb best fits this sentence: "We should __________ this issue as urgent"?
    a) ignore
    b) handle
    c) treat
    d) delay

  3. The chef likes to __________ his guests to homemade desserts.
    a) serve
    b) treat
    c) offer
    d) reject

  4. To __________ a wound properly, you must clean it and apply antiseptic.
    a) heal
    b) cover
    c) treat
    d) diagnose

  5. The teacher always __________ her students equally, without favoritism.
    a) praises
    b) teaches
    c) treats
    d) scolds


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She gave her friends free tickets to the concert.
    Rewrite: She __________ her friends __________ free tickets to the concert.

  2. Original: The manager handled the customer's complaint professionally.
    Rewrite: The manager __________ the customer's complaint professionally.

  3. Original: They considered his suggestion as a joke.
    Rewrite: They __________ his suggestion as a joke. (Không dùng "treat")


Đáp án:

Bài 1:

  1. treat
  2. treat
  3. treat (nhiễu: "handle" cũng hợp ngữ cảnh nhưng "treat" chuẩn hơn)
  4. clean / restore (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) treat
  2. b) handle / c) treat (cả hai đúng)
  3. b) treat
  4. c) treat
  5. c) treats

Bài 3:

  1. She treated her friends to free tickets to the concert.
  2. The manager treated the customer's complaint professionally.
  3. They took his suggestion as a joke. (hoặc "viewed", "regarded")

Bình luận ()