manage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

manage nghĩa là quản lý, trông nom, điều khiển. Học cách phát âm, sử dụng từ manage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ manage

manageverb

quản lý, trông nom, điều khiển

/ˈmanɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ manage

Từ "manage" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

Chia nhỏ phát âm:

  • - Giống như tiếng Việt "mạ" (nhưng ngắn hơn và không có âm "a" rõ ràng).
  • ˈdʒɪ - Âm "j" như trong tiếng "jump", "ɪ" như trong "bit".
  • d - Âm "d" thường.
  • ʒ - Âm "ge" như trong "edge" (không có "e" rõ ràng).

Lưu ý:

  • Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai ("dʒɪ").

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ manage trong tiếng Anh

Từ "manage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc kiểm soát, điều hành, hoặc xử lý một tình huống hoặc thứ gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "manage" cùng với ví dụ minh họa:

1. Điều hành, quản lý (to direct, to control, to oversee):

  • Ví dụ: "She manages a team of 20 employees." (Cô ấy quản lý một nhóm 20 nhân viên.)
  • Ví dụ: "The company manages its finances carefully." (Công ty quản lý tài chính của mình một cách cẩn thận.)
  • Ví dụ: "He managed the project from start to finish." (Anh ấy điều hành dự án từ đầu đến cuối.)

2. Có khả năng (to succeed, to cope, to get through):

  • Ví dụ: "I don't know how he manages to work and raise three children." (Tôi không biết anh ấy làm thế nào để vừa làm việc vừa nuôi ba đứa con.) - Ở đây “manage” diễn tả khả năng
  • Ví dụ: "Even with the difficult circumstances, they managed to stay positive." (Ngay cả với những hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn giữ được thái độ tích cực.) - Ở đây “manage” diễn tả sự thành công trong việc vượt qua
  • Ví dụ: “She managed to finish the race despite a sprained ankle.” (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua mặc dù bị bong gân cổ chân.)

3. Xử lý, giải quyết (to handle, to deal with):

  • Ví dụ: "How do you manage with the limited resources?" (Bạn làm thế nào để xử lý với nguồn lực hạn chế?)
  • Ví dụ: "I can't manage my time effectively." (Tôi không thể quản lý thời gian của mình hiệu quả.)

4. (Cấu trúc động từ) "Manage to" - thành công trong việc làm được (to succeed in):

  • Ví dụ: "I managed to catch the bus just in time." (Tôi đã kịp bắt xe buýt.) - Diễn tả việc thành công trong việc làm được điều gì đó, dù khó khăn

Các vế khác của động từ “manage”:

  • Manageable: (dễ quản lý) - “This task is manageable.” (Nhiệm vụ này có thể quản lý được.)
  • Management: (quản lý) - “The management of the company is strong.” (Việc quản lý của công ty là mạnh mẽ.)

Lưu ý:

  • “Manage” có thể được sử dụng như một động từ đơn giản, hoặc có thể đi với các giới từ như “manage for,” “manage with,” “manage about.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "manage," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ này không? Nếu có, hãy cho tôi biết để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()