administer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

administer nghĩa là Quản lý. Học cách phát âm, sử dụng từ administer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ administer

administerverb

Quản lý

/ədˈmɪnɪstə(r)//ədˈmɪnɪstər/

Từ "administer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌæd.mɪˈnɪ.stər/
  • Phát âm gần đúng: "ad-min-ih-ster"

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • ad: phát âm như trong "add" (thêm vào)
  • min: phát âm như "min" (nhỏ bé)
  • ih: phát âm ngắn và nhẹ, giống như "i" trong "bit"
  • ster: phát âm như "stir" (đánh bột)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ administer trong tiếng Anh

Từ "administer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến:

1. Dùng như động từ (Verb):

  • Ý nghĩa chính: Thực hiện, hướng dẫn, hoặc quản lý việc cung cấp, cho, hoặc sử dụng một thứ gì đó (thường là thuốc, thuốc men, tài liệu, quyền hạn, v.v.).
  • Các trường hợp sử dụng:
    • Administer medicine/drugs: Thực hiện cho, hoặc đưa thuốc cho ai đó.
      • Example: The nurse administered the medicine to the patient. (Y tá đã cho thuốc cho bệnh nhân.)
    • Administer a test/exam: Sắp xếp và thực hiện việc thi, chấm điểm.
      • Example: The teacher administered the final exam. (Giáo viên đã thực hiện kỳ thi cuối kỳ.)
    • Administer a project/plan: Quản lý, điều hành một dự án hoặc kế hoạch.
      • Example: The CEO administered the company’s new marketing plan. (Tổng Giám đốc đã quản lý kế hoạch tiếp thị mới của công ty.)
    • Administer oaths/swears: Dẫn dắt hoặc thực hiện nghi lễ tuyên thệ.
      • Example: The judge administered the oath to the new governor. (Thẩm phán đã dẫn dắt nghi lễ tuyên thệ cho tân gubernátor.)
    • Administer justice: Thực thi công lý, xét xử.
      • Example: The court administers justice fairly and impartially. (Tòa án thực thi công lý một cách công bằng và khách quan.)

2. Dùng như danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Người quản lý, người có quyền ủy thác, hoặc người được giao trách nhiệm.
  • Các trường hợp sử dụng:
    • System administrator: Người quản lý hệ thống máy tính.
      • Example: The system administrator is responsible for maintaining the network. (Người quản lý hệ thống chịu trách nhiệm bảo trì mạng lưới.)
    • Hospital administrator: Người quản lý bệnh viện.
      • Example: The hospital administrator announced new policies. (Người quản lý bệnh viện đã công bố các chính sách mới.)
    • Drug administrator: (ít dùng) - Người quản lý thuốc.

3. Các sắc thái nghĩa khác:

  • To administer a punishment/discipline: Thực thi hình phạt, kỷ luật.
  • To administer comfort/support: Cung cấp sự an ủi, hỗ trợ. (Ví dụ: "She administered comfort to her grieving friend.")

Lời khuyên:

  • "Administer" thường được dùng khi có sự giao tiếp hoặc ủy quyền.
  • Nó thể hiện sự có kiểm soát và có trách nhiệm.

Tóm lại, cách sử dụng chính của "administer" là thực hiện, quản lý hoặc cung cấp một thứ gì đó theo một cách có hệ thống hoặc có trách nhiệm. Hãy lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống sử dụng nào đó không?


Bình luận ()