supervise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

supervise nghĩa là giám sát. Học cách phát âm, sử dụng từ supervise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ supervise

superviseverb

giám sát

/ˈsuːpəvaɪz//ˈsuːpərvaɪz/

Cách phát âm từ "supervise" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌsjuː.pərˈvaɪz/
  • Phát âm theo âm tiết:
    • su - phát âm như âm "soo" (như trong "soon")
    • per - phát âm như âm "per" (như trong "perpetual")
    • vi - phát âm như âm "vee" (như trong "very")
    • se - phát âm như âm "zee" (như trong "zoo")

Tổng hợp: soo-per-vee-zee

Lưu ý:

  • Phần "super-" là một tiền tố và thường được phát âm riêng biệt.
  • Phần "vise" là một âm tiết riêng biệt và kết thúc bằng âm "z" lúc cuối.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ supervise trong tiếng Anh

Từ "supervise" trong tiếng Anh có nghĩa là giám sát, trông coi, quản lý, hoặc điều khiển. Nó thường được dùng để diễn tả việc xem xét, hướng dẫn và đảm bảo rằng một việc gì đó được thực hiện đúng cách. Dưới đây là cách sử dụng từ "supervise" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Giám sát, trông coi:

  • General supervision: Dùng để nói về việc giám sát chung, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
    • Example: The teacher supervises the students during recess. (Giáo viên giám sát học sinh trong giờ nghỉ.)
    • Example: A security guard supervises the parking lot. (Trạm bảo vệ trông coi bãi đậu xe.)
  • Specific supervision: Dùng để nói về việc giám sát một công việc, dự án cụ thể.
    • Example: The project manager supervises the construction crew. (Quản lý dự án giám sát đội xây dựng.)
    • Example: The nurse supervises the patient's medication. (Y tá giám sát việc dùng thuốc cho bệnh nhân.)

2. Quản lý, điều khiển:

  • Supervise a team: Dùng để nói về việc quản lý một nhóm người.
    • Example: The manager supervises a team of ten employees. (Quản lý giám sát một nhóm mười nhân viên.)
  • Supervise operations: Dùng để nói về việc điều khiển các hoạt động.
    • Example: The CEO supervises all company operations. (Tổng Giám đốc điều khiển tất cả các hoạt động của công ty.)

3. Liên quan đến việc hướng dẫn, đào tạo:

  • Supervise training sessions: Dùng để nói về việc giám sát các buổi đào tạo.
    • Example: The trainer supervises the trainees during the workshop. (Giáo viên hướng dẫn giám sát các học viên trong buổi hội thảo.)

Các từ đồng nghĩa của "supervise":

  • Oversee: Giám sát, quản lý (thường mang ý nghĩa rộng hơn)
  • Monitor: Theo dõi, giám sát (thường tập trung vào việc theo dõi tiến độ)
  • Manage: Quản lý
  • Direct: Chỉ đạo
  • Control: Kiểm soát

Lưu ý:

  • "Supervise" thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, xây dựng, quản lý, v.v.
  • Khi sử dụng "supervise," bạn cần rõ ràng về đối tượng mà bạn đang giám sát.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "supervise" trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionary, hoặc Merriam-Webster.

Nếu bạn có một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "supervise," hãy cho tôi biết, tôi có thể giúp bạn xây dựng câu phù hợp hơn.


Bình luận ()