coach là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coach nghĩa là huấn luyện viên. Học cách phát âm, sử dụng từ coach qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coach

coachnoun/verb

huấn luyện viên

/kəʊtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ coach

Từ "coach" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Coach (noun): Huấn luyện viên, người hướng dẫn (nghĩa phổ biến nhất)

  • Phát âm: /ˈkɔːtʃ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ˈkɔː (giống như “caw” nhưng ngắn hơn)
    • (giống âm "ch" trong tiếng Việt)
  • Lưu ý: Dấu ‘ˈ’ đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.

2. Coach (verb): Hướng dẫn, dạy dỗ (thường dùng ở thể hiện mệnh động)

  • Phát âm: /kəʊtʃ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • (giống như "uh" trong "but")
    • ɒtʃ (giống "otch" nhưng âm "ch" ngắn và nhẹ hơn)
  • Lưu ý: Dấu ‘‌’ đánh dấu âm tiết nhấn mạnh.

Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Lời khuyên:

  • Nghe thật kỹ cách phát âm của người bản xứ để có sự luyện tập tốt nhất.
  • Luyện tập phát âm lặp đi lặp lại để làm quen với âm thanh.
  • Đừng ngại sử dụng các công cụ hỗ trợ phát âm trực tuyến để kiểm tra kết quả của bạn.

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coach trong tiếng Anh

Từ "coach" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Người huấn luyện (khách thể thể thao):

  • Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "coach". "Coach" là người hướng dẫn, dạy dỗ, và giúp các vận động viên cải thiện kỹ năng, chiến thuật, và tinh thần thể thao.
    • Ví dụ: "The basketball team has a great coach who motivates them to play their best." (Đội bóng rổ có một huấn luyện viên tuyệt vời, người truyền cảm hứng cho họ chơi hết mình.)
    • Ví dụ: "The tennis coach helped her develop her serve." (Huấn luyện viên tennis đã giúp cô ấy phát triển khả năng trả lưới.)

2. Người cố vấn (trong các lĩnh vực khác):

  • "Coach" có thể được sử dụng để chỉ người cố vấn, hướng dẫn và hỗ trợ cá nhân trong các lĩnh vực khác ngoài thể thao, ví dụ như kinh doanh, sự nghiệp, phát triển bản thân, hoặc thậm chí là học tập.
    • Ví dụ: "I'm working with a business coach to improve my leadership skills." (Tôi đang làm việc với một người cố vấn kinh doanh để cải thiện kỹ năng lãnh đạo của mình.)
    • Ví dụ: "She hired a life coach to help her achieve her goals." (Cô ấy đã thuê một người cố vấn cuộc sống để giúp cô ấy đạt được mục tiêu của mình.)

3. Xe ngựa (cách sử dụng cổ lỗ):

  • Trong tiếng Anh cổ, "coach" (số nhiều: coaches) là một loại xe ngựa kéo bằng ngựa, thường được sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Ý nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

4. (Danh động từ) Hướng dẫn, dạy dỗ:

  • "Coach" có thể được sử dụng làm danh động từ để mô tả hành động hướng dẫn, dạy dỗ, hoặc giúp đỡ người khác.
    • Ví dụ: "The mentor coached the new employee on how to use the company software." (Người cố vấn đã hướng dẫn nhân viên mới cách sử dụng phần mềm công ty.)

Tóm lại:

  • Người huấn luyện thể thao: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
  • Người cố vấn (sự nghiệp, cuộc sống): Ý nghĩa này đang ngày càng phổ biến.
  • Xe ngựa (cổ xưa): Ít sử dụng trong thời hiện đại.
  • Danh động từ: Hướng dẫn, dạy dỗ.

Để hiểu rõ nghĩa của "coach" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "coach" trong ngữ cảnh doanh nghiệp hay trong lĩnh vực thể thao?

Thành ngữ của từ coach

drive a coach and horses through something
to cause something to fail, for example a plan

    Luyện tập với từ vựng coach

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. As a professional _____, she helps athletes improve their performance through tailored training plans.
    2. The company hired a leadership _____ to guide executives in effective communication strategies.
    3. His role as a _____ (mentor/trainer) involves teaching new employees the basics of sales techniques.
    4. The football team’s success is attributed to their talented _____ (captain/manager), who makes critical decisions during matches.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The _____ provided feedback on how to improve the team’s collaboration skills.
      a) coach
      b) teacher
      c) consultant
      d) director

    2. Which of these roles typically focuses on developing individual potential?
      a) A manager assigns tasks.
      b) A coach identifies strengths.
      c) A supervisor monitors progress.

    3. To enhance public speaking skills, many executives hire a _____.
      a) tutor
      b) coach
      c) guide
      d) lecturer

    4. The CEO works closely with a _____ to refine her negotiation techniques, but not for daily operations.
      a) colleague
      b) coach
      c) partner

    5. The internship program includes sessions with a _____ who teaches technical skills.
      a) trainer
      b) advisor
      c) coach
      d) specialist


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: She guides students to achieve their academic goals.
      → (Use "coach")
    2. Original: The workshop leader taught us conflict resolution strategies.
      → (Use a form of "coach")
    3. Original: The mentor advised the team on project management.
      → (Do not use "coach"; replace with a synonym).

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. coach
    2. coach
    3. trainer (nhiễu)
    4. manager (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) coach
    2. b) A coach identifies strengths.
    3. b) coach
    4. b) coach
    5. a) trainer (nhiễu)

    Bài 3:

    1. She coaches students to achieve their academic goals.
    2. The coach taught us conflict resolution strategies.
    3. The advisor guided the team on project management. (hoặc consultant/trainer).

    Bình luận ()