operate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

operate nghĩa là có công hiệu, có hiệu quả. Học cách phát âm, sử dụng từ operate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ operate

operateverb

có công hiệu, có hiệu quả

/ˈɒpəreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ operate

Từ "operate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /əˈpɛrɪt/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết từng âm:

  • ə (âm x̀) - âm tuyển, nhẹ nhàng, gần như không có âm tiết rõ rệt
  • p - phát âm như phụ âm "p" trong tiếng Việt
  • e - phát âm như âm "e" trong "bed"
  • r - phát âm "r" hơi nhẹ, không quá rõ ràng
  • ɪ (âm "i" ngắn) - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • t - phát âm như phụ âm "t" trong tiếng Việt
  • ʃ (âm "sh") - phát âm như âm "sh" trong "ship"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ operate trong tiếng Anh

Từ "operate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Hoạt động, vận hành (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là thực hiện hành động nào đó, điều khiển hoặc vận hành một máy móc, thiết bị, hệ thống, hoặc một tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "He operates a large truck." (Anh ấy vận hành một chiếc xe tải lớn.)
    • "The software operates on a Windows system." (Phần mềm này hoạt động trên hệ thống Windows.)
    • "I need to operate the machine safely." (Tôi cần vận hành máy móc một cách an toàn.)
    • "The hospital is managed by a board of directors who operate it." (Bệnh viện được quản lý bởi hội đồng quản trị, những người vận hành nó.)

2. Phim hành động (Verb - Động từ, thành ngữ):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh phim hành động, "operate" có nghĩa là phẫu thuật, mổ xẻ. Đây là một cách sử dụng đặc biệt và thường chỉ thấy trong phim.
  • Ví dụ:
    • "The surgeon will operate on your knee." (Bác sĩ phẫu thuật sẽ mổ chân bạn.)

3. Điều khiển, quản lý (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: Đại diện cho việc điều khiển hoặc quản lý một điều gì đó, thường mang tính quản lý hoặc quyền lực.
  • Ví dụ:
    • “She operates a successful restaurant.” (Cô ấy quản lý một nhà hàng thành công.)
    • “He operates the company’s marketing department.” (Ông ấy điều khiển bộ phận marketing của công ty.)

4. Dùng trong danh từ (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: "Operation" (số ít) có nghĩa là một thủ tục, một hoạt động, một sự can thiệp, thường là trong y học hoặc công nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "The operation was successful." (Ca phẫu thuật thành công.)
    • "The military operation was a complete success." (Cuộc tập trận quân sự thành công hoàn toàn.)
    • “Let’s discuss the operation of the new machinery.” (Hãy thảo luận về cách vận hành máy móc mới.)

Các cụm từ hay với "operate":

  • Operate on: mổ xẻ (thường dùng trong y học)
  • Operate with: hoạt động với (ví dụ: operate with a computer - hoạt động với máy tính)
  • Operate in: hoạt động trong (ví dụ: operate in the oil industry - hoạt động trong ngành dầu khí)

Tóm lại:

  • Chủ yếu dùng để: Vận hành, điều khiển, quản lý máy móc, thiết bị, tổ chức.
  • Cẩn trọng với: Nghĩa trong phim hành động (phẫu thuật).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "operate" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn có. Bạn muốn mình giải thích cụ thể hơn về một tình huống nào không?


Bình luận ()