handle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

handle nghĩa là cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai. Học cách phát âm, sử dụng từ handle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ handle

handleverb

cầm, sờ mó, tay cầm, móc quai

/ˈhandl/
Định nghĩa & cách phát âm từ handle

Từ "handle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Handle (noun - kẹp, cái cầm):

  • Phát âm: /hændl/ (âm thanh gần giống "hăngdl")
  • Chú ý:
    • Phần "han" phát âm như "hăng" trong "hang"
    • Phần "dl" phát âm như "dl" trong "doll"

2. Handle (verb - xử lý, giải quyết):

  • Phát âm: /ˈhændl/ (âm thanh "hăngdl")
  • Chú ý:
    • Phần "han" phát âm như "hăng" trong "hang"
    • Phần "dl" phát âm như "dl" trong "doll" - nhưng ngắn hơn và không có âm "l" rõ ràng.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ handle trong tiếng Anh

Từ "handle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:

1. Xử lý, đối phó (verb):

  • Meaning: To manage or deal with a situation, problem, or person. (Quản lý, đối phó với một tình huống, vấn đề hoặc người)
  • Example:
    • "How do you handle criticism?" (Bạn xử lý lời chỉ trích như thế nào?)
    • "She needs to learn how to handle stressful situations." (Cô ấy cần học cách đối phó với các tình huống căng thẳng.)
    • "The company is struggling to handle the increased demand." (Công ty đang gặp khó khăn trong việc đối phó với nhu cầu tăng cao.)

2. Nắp, tay cầm (noun):

  • Meaning: The part of an object (like a door, a tool, or a suitcase) that you grip or hold to operate it. (Bộ phận bạn cầm, nắm để điều khiển một vật như cửa, công cụ hoặc vali)
  • Examples:
    • "The handle of the door is broken." (Tay cầm cửa bị gãy.)
    • "He gripped the handle tightly." (Anh ấy nắm chặt tay cầm.)
    • "The suitcase has a comfortable handle." (Vali có tay cầm thoải mái.)

3. Xử lý (noun - trong lĩnh vực công nghệ thông tin):

  • Meaning: In programming, a "handle" is a pointer to a system resource, allowing access to that resource without revealing its location. (Trong lập trình, "handle" là một con trỏ đến một tài nguyên hệ thống, cho phép truy cập tài nguyên đó mà không tiết lộ vị trí của nó.)
  • Example:
    • "The code uses a handle to access the database." (Mã này sử dụng "handle" để truy cập cơ sở dữ liệu.)

4. (Ít dùng hơn) Dùng để giữ, giữ chặt (noun):

  • Meaning: A device or manner of holding something. (Một dụng cụ hoặc cách giữ thứ gì đó)
  • Example: “He used a handle to pull the box.” (Anh ấy dùng một cái tay cầm để kéo hộp.)

Lưu ý quan trọng:

  • Tính chất của "handle" phụ thuộc vào ngữ cảnh: Cần phải xem xét câu nói để hiểu nghĩa chính xác của từ này.
  • Đa dạng trong cách sử dụng: “Handle” có thể là động từ, danh từ, hoặc phần của một cụm từ.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "handle" trong đó được không? Hoặc bạn muốn tập trung vào một nghĩa cụ thể nào của từ này?


Bình luận ()