turn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

turn nghĩa là quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay. Học cách phát âm, sử dụng từ turn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ turn

turnverb/noun

quay, xoay, vặn, sự quay, vòng quay

/təːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ turn

Từ "turn" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Turn (lật, xoay) - Phát âm theo cách này thường gặp hơn.

  • Nguyên âm: /tɜːrn/ (âm "a" như ở "car", rồi âm "r" và âm "n" kéo dài)
  • Dấu gạch nối: Phát âm âm "er" nghe gần giống "ur"
  • Tổng thể: /tɜːrn/ (khoảng 1.1-1.2 giây)

2. Turn (lần, lượt) - Cách phát âm này ít phổ biến hơn.

  • Nguyên âm: /tɜːn/ (âm "a" như ở "car", rồi âm "r" và âm "n")
  • Dấu gạch nối: Phát âm âm "er" nghe gần giống "er"
  • Tổng thể: /tɜːn/ (khoảng 0.8-0.9 giây)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ turn trong tiếng Anh

Từ "turn" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Hành động quay (to rotate):

  • Turn (around): Quay (qua)
    • Turn around to see. (Quay lại để nhìn.)
  • Turn (something): Quay cái gì đó
    • Turn the key in the lock. (Vặn chìa khóa vào ổ khóa.)
    • Please turn the page. (Xin hãy lật trang.)
  • Turn (something on/off/up/down): Bật/Tắt/Tăng/Giảm
    • Turn on the light. (Bật đèn.)
    • Turn off the TV. (Tắt TV.)
    • Turn up the volume. (Tăng âm lượng.)
    • Turn down the heat. (Giảm nhiệt.)

2. Thời gian (a period of time):

  • Turn (a year/a decade/a century): Một năm/một thập kỷ/một thế kỷ
    • It's been five turns since I last saw her. (Đã năm năm kể từ lần cuối tôi gặp cô ấy.)

3. Đường phố, ngã rẽ (a street corner, a bend):

  • Turn: Ngã rẽ, đường tên
    • Take the first turn on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên.)
    • He lives on Maple Turn. (Anh ấy sống ở đường Maple Turn.)

4. Hành động làm gì đó (to do something):

  • Turn (to): Chuyển sang, chuyển hướng
    • Turn to the right. (Chuyển sang phải.)
  • Turn (something into): Chuyển đổi, biến đổi thành
    • Turn a caterpillar into a butterfly. (Biến một con bướm chúa thành một con bướm.)
  • Turn (to) someone/something: Tìm đến, quay về
    • Turn to someone for help. (Tìm đến ai đó để nhờ giúp đỡ.)
    • Turn back to the hotel. (Quay lại khách sạn.)

5. Kết quả, sự thay đổi (a result, a change):

  • Turn (out): Hóa ra, kết quả là
    • It turns out he was right. (Hóa ra anh ấy đúng.)
  • Turn (something over): Lật ngược, đảo ngược (thường dùng về vật)
    • Turn the chair over. (Lật ghế ngược lại.)

6. Động từ nguyên thể (noun):

  • Turn: Lần lượt (trong các hoạt động như chơi game, trả lời…)
    • It's my turn. (Đến lượt tôi.)

7. Động từ dạng nguyên mẫu (Verb Form):

  • Turn: Quay, làm, tính toán (thường dùng với connectives like "to", "into", "on")
    • Turn over a new leaf. (Làm một trang mới.)
    • Turn on the computer. (Bật máy tính.)

Lưu ý: Nghĩa của "turn" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý các từ đi kèm để hiểu rõ nghĩa của nó.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "turn" trong đó được không? Tôi sẽ giúp bạn diễn giải và sử dụng nó một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng turn

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. It’s your ______ to present the project next week. (Gợi ý: Thay phiên)
  2. The weather began to ______ colder as winter approached. (Gợi ý: Thay đổi trạng thái)
  3. She decided to ______ down the job offer because of the low salary. (Gợi ý: Từ chối)
  4. The company’s profits continued to ______ despite the economic crisis. (Gợi ý: Tăng)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The meeting agenda will ______ to the budget discussion next.
    a) shift
    b) turn
    c) move
    d) focus

  2. After years of hard work, his career finally ______ for the better.
    a) turned
    b) changed
    c) improved
    d) rotated

  3. Could you ______ the volume down? The music is too loud.
    a) reduce
    b) turn
    c) lower
    d) adjust

  4. The manager asked us to ______ our reports by Friday.
    a) submit
    b) deliver
    c) turn in
    d) hand

  5. The traffic light ______ green, and the cars started moving.
    a) turned
    b) became
    c) switched
    d) lit


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She refused the invitation because she was busy.
    Rewrite: She ______ the invitation because she was busy.

  2. Original: The leaves change color in autumn.
    Rewrite: The leaves ______ red and yellow in autumn.

  3. Original: He handed his homework to the teacher yesterday.
    Rewrite: (Không dùng "turn" hoặc dạng của nó)


Đáp án:

Bài 1:

  1. turn
  2. turn
  3. reject (nhiễu: "turn down" cũng đúng nhưng đề bài yêu cầu từ khác)
  4. rise (nhiễu: "turn" không phù hợp ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. b) turn
  2. a) turned (hoặc c) improved)
  3. b) turn
  4. a) submit / c) turn in / d) hand (đều đúng)
  5. a) turned

Bài 3:

  1. Rewrite: turned down
  2. Rewrite: turn
  3. Rewrite: He submitted his homework to the teacher yesterday. (Từ thay thế: submit/hand in)

Bình luận ()