
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
turn nghĩa là quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay. Học cách phát âm, sử dụng từ turn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quay, xoay, vặn, sự quay, vòng quay
Từ "turn" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "turn" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý: Nghĩa của "turn" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý các từ đi kèm để hiểu rõ nghĩa của nó.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "turn" trong đó được không? Tôi sẽ giúp bạn diễn giải và sử dụng nó một cách chính xác nhất.
The meeting agenda will ______ to the budget discussion next.
a) shift
b) turn
c) move
d) focus
After years of hard work, his career finally ______ for the better.
a) turned
b) changed
c) improved
d) rotated
Could you ______ the volume down? The music is too loud.
a) reduce
b) turn
c) lower
d) adjust
The manager asked us to ______ our reports by Friday.
a) submit
b) deliver
c) turn in
d) hand
The traffic light ______ green, and the cars started moving.
a) turned
b) became
c) switched
d) lit
Original: She refused the invitation because she was busy.
Rewrite: She ______ the invitation because she was busy.
Original: The leaves change color in autumn.
Rewrite: The leaves ______ red and yellow in autumn.
Original: He handed his homework to the teacher yesterday.
Rewrite: (Không dùng "turn" hoặc dạng của nó)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()