rotate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rotate nghĩa là quay. Học cách phát âm, sử dụng từ rotate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rotate

rotateverb

quay

/rəʊˈteɪt//ˈrəʊteɪt/

Phát âm từ "rotate" trong tiếng Anh như sau:

  • Rô-taýt

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • (rô) - gần giống như tiếng Việt, nhưng phát âm "r" hơi gắt hơn một chút.
  • taýt (tayt) - gần giống như "tay" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài và kết thúc bằng âm "t".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rotate trong tiếng Anh

Từ "rotate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Di chuyển tròn, xoay:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "rotate," nghĩa là quay một vật hoặc một phần của vật quanh một trục.
  • Ví dụ:
    • "Rotate the table to face the window." (Xoay bàn để hướng ra cửa sổ.)
    • "The potter rotated the clay on the wheel." (Thợ làm gốm xoay đất trên búa.)
    • "The gears rotate to power the machine." (Các bánh răng xoay để cung cấp năng lượng cho máy móc.)

2. Thay phiên nhau, luân phiên:

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ việc các người hoặc vật thay phiên nhau đảm nhận một công việc, vị trí, hoặc nhiệm vụ.
  • Ví dụ:
    • "The doctors rotate shifts so that everyone gets a fair share." (Các bác sĩ luân phiên ca trực để mỗi người đều có một phần công bằng.)
    • "The seats rotate through the audience." (Các chỗ ngồi luân phiên trong khán giả.)
    • "The company rotates its executives to give them experience in different departments." (Công ty luân chuyển các giám đốc để họ có kinh nghiệm trong các bộ phận khác nhau.)

3. (Ví dụ về hình ảnh) Thay đổi góc nhìn, chuyển hướng:

  • Định nghĩa: Trong hình ảnh hoặc video, "rotate" có nghĩa là thay đổi góc nhìn, quay hình ảnh, hoặc chuyển hướng.
  • Ví dụ:
    • "Rotate the image to see it from a different angle." (Xoay hình ảnh để nhìn từ một góc độ khác.)
    • "The camera rotates to follow the dancer." (Máy quay xoay để theo dõi vũ công.)

4. Xoay, chuyển (trong các hoạt động, biện pháp):

  • Định nghĩa: Thỉnh thoảng, "rotate" được dùng để chỉ việc thay đổi순서, trật tự, hoặc mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "Rotate the food to ensure it's cooked evenly." (Xoay thức ăn để đảm bảo chín đều.)
    • "We need to rotate our marketing strategy." (Chúng ta cần thay đổi chiến lược tiếp thị của mình.)

Các dạng khác của "rotate":

  • Rotating: Tính từ, diễn tả việc đang hoặc liên tục quay tròn. (Ví dụ: "a rotating carousel")
  • Rotation: Danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình xoay. (Ví dụ: "the rotation of the Earth")

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "rotate", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ “rotate” trong ngữ cảnh đó không? Tôi sẽ giúp bạn giải thích cụ thể hơn.


Bình luận ()