wind là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wind nghĩa là gió. Học cách phát âm, sử dụng từ wind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wind

windnoun/verb

gió

/wɪnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ wind

Từ "wind" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /wɪnd/ (Nghe giống "win" với đuôi "nd")

  • Phần /wɪ/ phát âm giống âm "w" trong "water" kết hợp với âm "i" ngắn như trong "bit".
  • Phần /nd/ phát âm giống như "nd" trong "band", nhưng âm "d" hơi nhẹ.

2. /waɪnd/ (Nghe giống "wine" với đuôi "nd")

  • Phần /waɪ/ phát âm giống âm "w" trong "water" kết hợp với âm "ai" dài như trong "eye".
  • Phần /nd/ phát âm giống như "nd" trong "band", nhưng âm "d" hơi nhẹ.

Khi nào nên dùng cách phát âm nào?

  • ** /wɪnd/**: Thường dùng khi nói về "gale" (gió mạnh), "windy" (gió gió).
  • ** /waɪnd/**: Thường dùng khi nói về "wind turbine" (máy phát điện gió) hoặc chỉ đơn thuần nói về "gió".

Mẹo luyện tập:

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ wind trong tiếng Anh

Từ "wind" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Gió (Noun)

  • Định nghĩa: Một luồng không khí di chuyển.
  • Cách sử dụng:
    • Wind blowing: The wind is blowing hard. (Gió thổi rất mạnh.)
    • Strong wind: There was a strong wind yesterday. (Hôm qua có gió lớn.)
    • Light wind: It's a light wind today. (Hôm nay gió nhẹ.)
    • Wind direction: The wind is coming from the east. (Gió thổi từ hướng đông.)
  • Ví dụ:
    • "Sailors rely on the wind to power their boats." (Những người chèo thuyền dựa vào gió để cung cấp năng lượng cho thuyền.)
    • "The wind rustled the leaves in the trees." (Gió xào xạc lá cây trong những cây.)

2. Gió (Verb)

  • Định nghĩa: Đẩy gió, làm gió thổi.
  • Cách sử dụng:
    • Wind the clock: Please wind the clock for me. (Làm gió cho tôi.)
    • Wind a rope: He is winding the rope around a post. (Anh ấy đang cuộn dây thừng quanh cột.)
    • Wind your way: We had to wind our way through the narrow streets. (Chúng tôi phải rành vượt qua những con phố hẹp.)
  • Ví dụ:
    • "She wound the scarf around her neck." (Cô ấy cuộn khăn quàng cổ.)

3. Gió (Trong ngữ cảnh khác)

  • Wind up: (Động từ)
    • Wind up someone: He never winds up his friends with his tall tales. (Anh ấy không bao giờ làm bạn bè của mình xao lãng bằng những câu chuyện kể dối.)
    • Wind something up: I need to wind up my car. (Tôi cần phải khởi động xe.) (Có thể hiểu là "lên ga")
  • Wind down: (Động từ)
    • Wind down a conversation: Let's wind down the conversation for now. (Hãy kết thúc cuộc trò chuyện bây giờ.) (Có nghĩa là làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng, không căng thẳng.)
    • Wind down after a stressful day: I like to wind down with a cup of tea and a book. (Tôi thích thư giãn sau một ngày căng thẳng với một tách trà và một cuốn sách.)

4. Các cụm từ liên quan đến "wind":

  • Wind chime: (Cánh chuông gió)
  • Wind turbine: (Tuabin gió)
  • Wind farm: (Trạm gió)
  • Wind speed: (Tốc độ gió)
  • Wind chill: (Cảm giác lạnh do gió)

Tóm lại:

Từ Loại Nghĩa Ví dụ
Wind Noun Gió The wind is blowing.
Wind Verb Đẩy gió Wind up the clock.
Wind up Verb Khởi động Wind up the car.
Wind down Verb Thư giãn Wind down after a long day.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "wind" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tham khảo trực tuyến hoặc luyện tập thực hành với người bản xứ.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "wind" không? Ví dụ:

  • Sử dụng "wind" trong các câu phức tạp hơn?
  • Sự khác biệt giữa "wind" và "weather"?

Bình luận ()