storm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

storm nghĩa là cơn giông, bão. Học cách phát âm, sử dụng từ storm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ storm

stormnoun

cơn giông, bão

/stɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ storm

Từ "storm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào khu vực:

1. Phát âm chính (Phổ biến nhất):

  • ˈstɔːrm (âm đọc từ trên xuống, như trong tiếng Việt)
    • ˈstɔː - phát âm giống như "sơn" nhưng ngắn và mạnh hơn.
    • rm - phát âm giống như "rm" (ngắn và nhanh).

2. Phát âm Mỹ:

  • stɔːm (âm đọc từ trên xuống, giống như "storm" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn hơn)
    • stɔ - Không có sự khác biệt lớn so với phát âm chính.
    • m - Phát âm giống như "m".

Lưu ý:

  • Phát âm "a" trong "storm" là âm dài (dài hơn "a" trong "cat").
  • Phần "rm" thường được phát âm rất ngắn và nhanh, đôi khi gần như không nghe thấy.

Để luyện tập, bạn có thể:

  • Tìm kiếm trên Google "how to pronounce storm" và xem các video hướng dẫn phát âm từ người bản xứ.
  • Sử dụng các trang web luyện phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ storm trong tiếng Anh

Từ "storm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Bão (Weather - Thời tiết):

  • Usage: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "storm."
  • Example: "There's a terrible storm coming tonight." (Có một cơn bão khủng khiếp sẽ đến vào tối nay.)
  • Related words: thunderstorm (bão tố), hurricane (bão lớn), cyclone (bão nhiệt), blizzard (bão tuyết)

2. Cuộc xung đột (Conflict - Xung đột):

  • Usage: Khi nói về các cuộc xung đột, tranh cãi, hoặc căng thẳng.
  • Example: "The country is facing a political storm." (Quốc gia đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị.)
  • Phrases: face a storm, weather a storm (vượt qua một cuộc khủng hoảng)

3. Làn sóng (Wave - Làn sóng):

  • Usage: Thường dùng trong ngữ cảnh của văn hóa, xu hướng, hoặc sự phát triển.
  • Example: “There’s a storm of excitement surrounding the new movie.” (Có một làn sóng sự hào hứng xung quanh bộ phim mới.)
  • Phrases: storm of criticism (làn sóng chỉ trích), storm of applause (làn sóng vỗ tay)

4. Thời điểm khó khăn/khó khăn (Difficult period - Giai đoạn khó khăn):

  • Usage: Khi nói về một giai đoạn khó khăn, thử thách trong cuộc sống hoặc công việc.
  • Example: "They're going through a difficult storm right now." (Họ đang trải qua một giai đoạn khó khăn trong lúc này.)

5. (Động từ) Làm cho (to cause a) (Gây ra):

  • Usage: Dùng để mô tả việc gây ra một cơn bão, sự hỗn loạn, hoặc vấn đề.
  • Example: "The scandal stormed the media." (Cuộc điều tra đã tràn ngập các phương tiện truyền thông.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Noun (Danh từ): “Storm” thường được sử dụng là danh từ, mô tả một hiện tượng hoặc tình huống.
  • Verb (Động từ): “Storm” cũng có thể được sử dụng là động từ, động nghĩa “gây ra” hoặc “ tràn ngập”.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "storm" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết bạn muốn biết cách sử dụng nó trong tình huống nào nhé!

Thành ngữ của từ storm

any port in a storm
(saying)if you are in great trouble, you take any help that is offered
    the calm before the storm
    a calm time immediately before an expected period of violent activity or argument
      cook, dance, etc. up a storm
      (informal)to do something with great energy and enthusiasm
      • Leonie was in the kitchen, cooking up a storm for her friends.
      a storm in a teacup
      a lot of anger or worry about something that is not important
        take something/somebody by storm
        to be extremely successful very quickly in a particular place or among particular people
        • The play took London by storm.
        to attack a place suddenly and capture it

          Bình luận ()