downpour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

downpour nghĩa là mưa rào, mưa lớn. Học cách phát âm, sử dụng từ downpour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ downpour

downpournoun

mưa rào, mưa lớn

/ˈdaʊnpɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ downpour

Từ "downpour" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • dahv-pôr

Chia nhỏ ra:

  • dahv (giống như "dah" trong "father" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh)
  • pôr (giống như "pore" - một từ có nghĩa là "ngắm nghía")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/downpour

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ downpour trong tiếng Anh

Từ "downpour" trong tiếng Anh dùng để miêu tả một cơn mưa lớn, dữ dội, thường là đột ngột và kéo dài. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một vài ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Noun: (danh từ) - Một cơn mưa lớn, dữ dội.
    • Example: "We were caught in a sudden downpour while walking home." (Chúng tôi bị dính một cơn mưa lớn bất ngờ khi đi về nhà.)

2. Cách sử dụng:

  • Thường dùng để diễn tả:

    • Cơn mưa đột ngột và mạnh mẽ.
    • Cơn mưa kéo dài và rất lớn.
    • Cơn mưa làm mọi thứ trở nên ướt át.
  • Thường đi kèm với các cụm từ:

    • "a heavy downpour" (cơn mưa lớn)
    • "a torrential downpour" (cơn mưa dữ dội, xối xả)
    • "a sudden downpour" (một cơn mưa bất ngờ)

3. Ví dụ khác:

  • "The downpour caused flooding in the streets." (Cơn mưa đã gây ngập lụt trên đường phố.)
  • “The hikers were grateful for the downpour after days of drought.” (Những người leo núi cảm ơn cơn mưa sau những ngày hạn hán.)
  • “A downpour swept through the city just as we were leaving.” (Một cơn mưa lớn ập đến thành phố ngay khi chúng tôi chuẩn bị rời đi.)

Lưu ý: "Downpour" thường mạnh hơn "shower" (cơn mưa nhỏ). "Shower" thường chỉ những giọt mưa nhẹ, trong khi "downpour" ám chỉ một cơn mưa lớn, dữ dội.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()