
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
air nghĩa là không khí, bầu không khí, không gian. Học cách phát âm, sử dụng từ air qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không khí, bầu không khí, không gian
Từ "air" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Tóm lại:
Cách phát âm | Âm giống | Ví dụ |
---|---|---|
/eɪr/ | "eye" | I need air. |
/ær/ | "ar" | Air my feelings. |
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "air" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "air" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như trong câu nói, bài viết, hay tình huống giao tiếp?
The _______ quality in urban areas often deteriorates due to pollution.
a) air
b) atmosphere
c) oxygen
d) wind
During the meeting, the manager tried to _______ her concerns about the project.
a) voice
b) air
c) express
d) breathe
The _______ pressure drops significantly at high altitudes.
a) air
b) water
c) atmospheric
d) environmental
The film’s controversial topic will be _______ on national television tonight.
a) flown
b) aired
c) released
d) announced
The hiker struggled to _______ properly after reaching the summit.
a) breathe
b) air
c) exhale
d) ventilate
The conference room was poorly ventilated.
→ The conference room lacked fresh _______.
The news about the merger will be broadcast tomorrow.
→ The news about the merger will _______ tomorrow.
The pilot checked the aircraft’s speed and altitude before takeoff.
→ The pilot reviewed the plane’s velocity and height before departure. (Không dùng "air")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()