
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
breath nghĩa là hơi thở, hơi. Học cách phát âm, sử dụng từ breath qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hơi thở, hơi
Từ "breath" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: take a breath (hít một hơi) - phát âm: /brɛθ/
Ví dụ: fresh breath (hơi thở tươi mới) - phát âm: /breθ/
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "breath" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Hít thở | Noun | Take a deep breath. |
Hơi thở | Noun | His breath was shallow. |
Sức hút | Noun | The planet’s breath. |
Khí | Noun | The patient’s breath. |
Thở (Động từ) | Verb | The flowers breathe. (nghĩa bóng) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "breath", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn một ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết “breath” được sử dụng trong ngữ cảnh nào (ví dụ: sức khỏe, vật lý, thơ ca,...)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()