
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
atmosphere nghĩa là khí quyển. Học cách phát âm, sử dụng từ atmosphere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khí quyển
Cách phát âm từ "atmosphere" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /ˌætməˈsfɪr/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "atmosphere" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và ví dụ minh họa:
Các dạng khác của "atmosphere":
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của “atmosphere” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy luôn xem xét các từ xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "atmosphere" không? Hoặc có thể bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?
The documentary highlighted how human activities damage Earth’s:
a) atmosphere
b) environment
c) climate
d) surface
Which word best describes the mood or feeling of a place?
a) weather
b) atmosphere
c) temperature
d) scenery
The conference room had a formal _______, making everyone speak quietly.
a) ambiance
b) air
c) atmosphere
d) decoration
The _______ on Mars is too thin to support human life without special equipment.
a) oxygen
b) atmosphere
c) gravity
d) pressure
Her speech lightened the _______ in the room, making people laugh.
a) tension
b) atmosphere
c) mood
d) space
Original: The restaurant’s lighting and decor gave it a warm and inviting feel.
Rewrite:
Original: Earth’s protective layer of gases is essential for life.
Rewrite:
Original: The argument made the meeting extremely uncomfortable.
Rewrite (không dùng "atmosphere"):
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()