atmosphere là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

atmosphere nghĩa là khí quyển. Học cách phát âm, sử dụng từ atmosphere qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ atmosphere

atmospherenoun

khí quyển

/ˈatməsfɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ atmosphere

Cách phát âm từ "atmosphere" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong từ "father"
  • t - phát âm nguyên âm "t" ngắn, giống như âm "t" trong từ "top"
  • m - phát âm nguyên âm "m" (như trong từ "mom")
  • o - phát âm giống như âm "o" trong từ "go"
  • s - phát âm nguyên âm "s" (như trong từ "sun")
  • p - phát âm nguyên âm "p" (như trong từ "pen")

Tổng hợp: /ˌætməˈsfɪr/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ atmosphere trong tiếng Anh

Từ "atmosphere" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Khí quyển (n.): Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là lớp không khí bao quanh Trái Đất.

  • Ví dụ: "The atmosphere of the planet is too thin for humans to survive." (Khí quyển của hành tinh này quá mỏng để con người có thể sống sót.)
  • Ví dụ: "Scientists are studying the atmosphere to understand climate change." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu khí quyển để hiểu về biến đổi khí hậu.)

2. Không khí, bầu không khí (n.): Liên quan đến môi trường, cảm xúc hoặc sự kiện.

  • Ví dụ (môi trường): "The restaurant had a warm and friendly atmosphere." (Nhà hàng có một bầu không khí ấm áp và thân thiện.)
  • Ví dụ (cảm xúc): "There was a tense atmosphere in the room before the announcement." (Có một bầu không khí căng thẳng trong phòng trước khi thông báo.)
  • Ví dụ (sự kiện): "The atmosphere at the concert was electric." (Bầu không khí tại buổi hòa nhạc thật là phấn khích.)

3. Sự hòa hợp, đồng điệu (n.): Liên quan đến âm nhạc hoặc các hoạt động khác.

  • Ví dụ (âm nhạc): "The band created a relaxed atmosphere with their mellow music." (Ban nhạc đã tạo ra một bầu không khí thư giãn với âm nhạc nhẹ nhàng của họ.)
  • Ví dụ (hoạt động): "The atmosphere was perfect for a romantic picnic." (Bầu không khí hoàn hảo cho một buổi picnic lãng mạn.)

4. (Động từ) Tạo ra, xây dựng (n.): Như trong cụm từ "to create an atmosphere."

  • Ví dụ: "The director skillfully created an atmosphere of suspense." (Đạo diễn đã khéo léo tạo ra một bầu không khí căng thẳng.)

5. (Danh từ) Không khí trong trò chuyện, môi trường giao tiếp (n.): Cảm nhận được từ cách người khác nói, hành động.

  • Ví dụ: “I could tell there was an atmosphere of distrust between them.” (Tôi có thể nhận ra có một bầu không khí thiếu tin tưởng giữa họ.)
  • Ví dụ: "The atmosphere in the meeting was very formal." (Bầu không khí trong cuộc họp rất trang trọng.)

Các dạng khác của "atmosphere":

  • Atmospheric: Tính từ, có nghĩa là "gợi cảm, mang tính khí hậu, có bầu không khí tốt" (dùng để mô tả hình ảnh, âm thanh, văn phong, v.v.)
    • Ví dụ: "The photographer captured an atmospheric image of the forest." (Chuyên gia chụp ảnh đã ghi lại một bức ảnh gợi cảm về khu rừng.)
  • Atmospherically: Thường dùng trong cụm từ "do something atmospherically" có nghĩa là "làm điều một cách tạo không khí, mang tính chất tương ứng" * Ví dụ: "He sang atmospherically, creating a lively vibe." (Anh ấy hát vẫn tạo ra một bầu không khí sôi động.)

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của “atmosphere” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy luôn xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "atmosphere" không? Hoặc có thể bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Các từ đồng nghĩa với atmosphere

Thành ngữ của từ atmosphere

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Luyện tập với từ vựng atmosphere

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The café had a cozy ______ with soft lighting and jazz music.
    2. Scientists are studying the chemical composition of Jupiter’s _______.
    3. The team’s poor communication created a tense _______ during the project.
    4. Air pollution has significantly degraded the _______ in urban areas.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The documentary highlighted how human activities damage Earth’s:
      a) atmosphere
      b) environment
      c) climate
      d) surface

    2. Which word best describes the mood or feeling of a place?
      a) weather
      b) atmosphere
      c) temperature
      d) scenery

    3. The conference room had a formal _______, making everyone speak quietly.
      a) ambiance
      b) air
      c) atmosphere
      d) decoration

    4. The _______ on Mars is too thin to support human life without special equipment.
      a) oxygen
      b) atmosphere
      c) gravity
      d) pressure

    5. Her speech lightened the _______ in the room, making people laugh.
      a) tension
      b) atmosphere
      c) mood
      d) space


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The restaurant’s lighting and decor gave it a warm and inviting feel.
      Rewrite:

    2. Original: Earth’s protective layer of gases is essential for life.
      Rewrite:

    3. Original: The argument made the meeting extremely uncomfortable.
      Rewrite (không dùng "atmosphere"):


    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. atmosphere
    2. atmosphere
    3. environment (nhiễu)
    4. air quality (nhiễu)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) atmosphere, b) environment
    2. b) atmosphere
    3. a) ambiance, c) atmosphere
    4. b) atmosphere
    5. a) tension, c) mood

    Bài 3: Viết lại

    1. Rewritten: The restaurant’s atmosphere was warm and inviting due to its lighting and decor.
    2. Rewritten: Earth’s atmosphere, composed of gases, is essential for life.
    3. Rewritten (không dùng "atmosphere"): The argument made the meeting tense and unpleasant.

    Bình luận ()