feeling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

feeling nghĩa là sự cảm thấy, cảm giác. Học cách phát âm, sử dụng từ feeling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ feeling

feelingnoun

sự cảm thấy, cảm giác

/ˈfiːlɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ feeling

Từ "feeling" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /fiːlɪŋ/
    • fiːl: Phát âm giống như "feel" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
    • ɪŋ: Phát âm như "ing" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "fiːl" được phát âm dài hơn một chút so với "feel" thông thường.
  • Phần "ɪŋ" là âm "ing" ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ feeling trong tiếng Anh

Từ "feeling" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, vừa là danh từ, vừa là động từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Feeling (Danh từ): Cảm xúc, cảm giác

  • Cảm xúc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "feeling".
    • I'm having a bad feeling about this trip. (Tôi có một cảm giác không tốt về chuyến đi này.)
    • She felt sad after the breakup. (Cô ấy cảm thấy buồn sau chia tay.)
    • He felt happy to see his friends. (Anh ấy cảm thấy vui khi gặp bạn bè.)
  • Cảm giác về thể chất:
    • I'm feeling a bit cold. (Tôi cảm thấy hơi lạnh.)
    • I have a feeling of tightness in my chest. (Tôi có cảm giác ngột ngạt ở ngực.)
    • My stomach is feeling uneasy. (Bụng tôi cảm thấy khó chịu.)
  • Cảm giác về một tình huống:
    • I have a feeling that something is wrong. (Tôi có cảm giác rằng có điều gì đó không ổn.)

2. Feeling (Động từ): Чувствовать, cảm nhận

  • Cảm nhận về cảm xúc:
    • I'm feeling tired. (Tôi đang cảm thấy mệt.)
    • She felt the ground tremble. (Cô ấy cảm nhận được mặt đất rung chuyển.)
    • He's feeling better now. (Anh ấy cảm thấy tốt hơn bây giờ.)
  • Cảm nhận về một sự kiện hoặc tình huống:
    • I'm feeling the rain. (Tôi đang cảm nhận được mưa - nghĩa là tôi bắt gặp mưa.)
    • I'm feeling the pressure at work. (Tôi đang cảm nhận áp lực ở nơi làm việc.)

3. "Have a feeling" (Cấu trúc): Có một cảm giác, có một dự cảm

  • I have a feeling that we'll win the game. (Tôi có cảm giác rằng chúng ta sẽ thắng trận.)
  • She has a feeling that something good is going to happen. (Cô ấy có cảm giác rằng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.)

4. "Feeling like" (Cấu trúc): Cảm thấy như

  • I'm feeling like going for a walk. (Tôi cảm thấy muốn đi dạo.)
  • She's feeling like staying home tonight. (Cô ấy cảm thấy muốn ở nhà tối nay.)

Tổng kết:

Nghĩa Phần từ Ví dụ
Cảm xúc danh từ I'm feeling happy.
Cảm giác thể chất danh từ I'm feeling cold.
Cảm nhận động từ I'm feeling the rain.
Có một cảm giác, dự cảm cấu trúc I have a feeling that it will rain.
Cảm thấy như cấu trúc I'm feeling like sleeping.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể thử tìm các ví dụ cụ thể trong các câu nói hàng ngày hoặc trong các đoạn văn bạn đọc.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "feeling" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định hoặc các thành ngữ liên quan?

Thành ngữ của từ feeling

bad/ill feeling
anger between people, especially after an argument
  • There was a lot of bad feeling between the two groups of students.
  • I don't want any bad feelings between us.
no hard feelings
used after you have been arguing with somebody or have beaten them in a contest but you would still like to be friendly with them
  • It looks like I'm the winner again. No hard feelings, Dave, eh?
  • Someone has to lose. No hard feelings, eh?
a/that sinking feeling
(informal)an unpleasant feeling that you get when you realize that something bad has happened or is going to happen
  • I had a horrible sinking feeling when I saw the ambulance outside the house.
spare somebody’s feelings
to be careful not to do or say anything that might upset somebody
  • I kept off the subject of divorce so as to spare her feelings.

Luyện tập với từ vựng feeling

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the stressful meeting, she had a strong _____ of relief.
  2. His constant _____ of anxiety affected his work performance.
  3. The team shared a sense of _____ after completing the project.
  4. She struggled to describe her _____, so she just sighed and looked away.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The therapist asked him to identify his primary _____.
    a) thought
    b) feeling
    c) action
    d) idea

  2. Which word(s) can describe an emotional state?
    a) emotion
    b) sensation
    c) feeling
    d) analysis

  3. She couldn’t hide her _____ when she received the award.
    a) feeling
    b) opinion
    c) reaction
    d) joy

  4. The survey measured employees’ _____ about workplace culture.
    a) beliefs
    b) feelings
    c) decisions
    d) habits

  5. His sudden _____ of dizziness made him sit down.
    a) emotion
    b) symptom
    c) feeling
    d) thought


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He was very nervous before the presentation."
  2. Original: "Her sadness was obvious to everyone in the room."
  3. Original: "They expressed their gratitude warmly."

Đáp án:

Bài 1:

  1. feeling (After the stressful meeting, she had a strong feeling of relief.)
  2. feeling (His constant feeling of anxiety affected his work performance.)
  3. accomplishment (The team shared a sense of accomplishment after completing the project.)
  4. emotion (She struggled to describe her emotion, so she just sighed and looked away.)

Bài 2:

  1. b) feeling
  2. a) emotion, c) feeling
  3. d) joy (hoặc a) feeling – cả hai đều hợp lý tùy ngữ cảnh)
  4. b) feelings
  5. c) feeling

Bài 3:

  1. Rewrite: "He had a feeling of intense nervousness before the presentation."
  2. Rewrite: "Her feeling of sadness was obvious to everyone in the room."
  3. Rewrite: "They showed their appreciation warmly." (Loại trừ "feeling")

Bình luận ()