
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
feeling nghĩa là sự cảm thấy, cảm giác. Học cách phát âm, sử dụng từ feeling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự cảm thấy, cảm giác
Từ "feeling" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "feeling" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, vừa là danh từ, vừa là động từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa | Phần từ | Ví dụ |
---|---|---|
Cảm xúc | danh từ | I'm feeling happy. |
Cảm giác thể chất | danh từ | I'm feeling cold. |
Cảm nhận | động từ | I'm feeling the rain. |
Có một cảm giác, dự cảm | cấu trúc | I have a feeling that it will rain. |
Cảm thấy như | cấu trúc | I'm feeling like sleeping. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể thử tìm các ví dụ cụ thể trong các câu nói hàng ngày hoặc trong các đoạn văn bạn đọc.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "feeling" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định hoặc các thành ngữ liên quan?
The therapist asked him to identify his primary _____.
a) thought
b) feeling
c) action
d) idea
Which word(s) can describe an emotional state?
a) emotion
b) sensation
c) feeling
d) analysis
She couldn’t hide her _____ when she received the award.
a) feeling
b) opinion
c) reaction
d) joy
The survey measured employees’ _____ about workplace culture.
a) beliefs
b) feelings
c) decisions
d) habits
His sudden _____ of dizziness made him sit down.
a) emotion
b) symptom
c) feeling
d) thought
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()