awareness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

awareness nghĩa là nhận thức. Học cách phát âm, sử dụng từ awareness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ awareness

awarenessnoun

nhận thức

/əˈweənəs//əˈwernəs/

Từ "awareness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈawərˌnés

Phần chia khoảng dừng (syllable) là ˈawər - nés.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • aw - Phát âm giống như "aw" trong từ "law"
  • ər - Phát âm giống như "er" trong từ "her" (dấu nhấn ngắn)
  • nés - Phát âm giống như "nès" với âm "ès" ngắn

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ awareness trong tiếng Anh

Từ "awareness" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc nhận thức, hiểu biết, hoặc sự chú ý. Dưới đây là cách sử dụng thông dụng nhất và ví dụ minh họa:

1. Nhận thức (Awareness - Knowledge/Understanding):

  • Ý nghĩa: Khái niệm cơ bản nhất là sự nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó. Nó có thể là tình huống, vấn đề, hoặc thậm chí là cảm xúc.
  • Cách sử dụng: Dùng để chỉ sự nhận biết hoặc hiểu biết về một điều trước khi có sự hành động.
  • Ví dụ:
    • "She has a strong awareness of social issues." (Cô ấy có ý thức cao về các vấn đề xã hội.)
    • "Increased awareness of climate change is crucial." (Sự nhận thức cao hơn về biến đổi khí hậu là cần thiết.)
    • "He developed an awareness of his own limitations." (Anh ấy phát triển ý thức về giới hạn của bản thân.)

2. Sự chú ý (Awareness – Attention):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc chú ý đến một điều gì đó, nhận ra nó.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả việc bạn nhận ra một sự kiện, người, hoặc tức thời.
  • Ví dụ:
    • "I suddenly had an awareness of the approaching car." (Tôi đột nhiên nhận ra chiếc xe đang đến gần.)
    • "They needed to raise awareness of the campaign." (Họ cần phải nâng cao nhận biết về chiến dịch này.)

3. Tâm lý (Awareness – Consciousness):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến sự tỉnh táo, nhận thức về bản thân và môi trường xung quanh.
  • Cách sử dụng: Dùng trong ngữ cảnh về sức khỏe tâm thần hoặc trạng thái tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "Meditation can increase self-awareness." (Thiền có thể tăng cường ý thức về bản thân.)
    • "He struggled with a lack of self-awareness." (Anh ấy gặp khó khăn với việc thiếu ý thức về bản thân.)

4. Cụm từ thường gặp:

  • Raise awareness: Nâng cao nhận thức
  • Increase awareness: Tăng cường nhận thức
  • Greater awareness: Nhận thức tốt hơn
  • Environmental awareness: Nhận thức về môi trường
  • Self-awareness: Ý thức về bản thân

Tổng kết:

"Awareness" là một từ đa dạng và có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa chính xác mà người nói muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như: "awareness" trong marketing, "awareness" về an toàn, hoặc "awareness" về sức khỏe?


Bình luận ()