alertness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alertness nghĩa là sự cảnh giác. Học cách phát âm, sử dụng từ alertness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alertness

alertnessnoun

sự cảnh giác

/əˈlɜːtnəs//əˈlɜːrtnəs/

Từ "alertness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/əˈlɜrtnəs/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm nhấn mạnh.

  • ə (ơ đảo): một âm mũi vừa phải, gần như "uh" nhưng được đẩy lên cao hơn một chút.
  • l (l): phát âm như trong tiếng Việt.
  • ɜr (ơ r): âm "ơ" kéo dài, gần như âm "er" trong tiếng Anh.
  • t (t): phát âm như trong tiếng Việt.
  • n (n): phát âm như trong tiếng Việt.
  • s (s): phát âm như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/alertness/
  • Google Translate: Tìm kiếm "alertness" trên Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alertness trong tiếng Anh

Từ "alertness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cảnh giác, khả năng nhận biết và phản ứng nhanh chóng với nguy hiểm hoặc những điều bất thường. Nó thể hiện một trạng thái thức tỉnh cao độ, sẵn sàng đối phó với các tình huống đáng lo ngại.

Dưới đây là cách sử dụng từ "alertness" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Nhấn mạnh khả năng nhận biết:

  • Example: "The security guard's alertness prevented a potential robbery." (Sự cảnh giác của người lính bảo vệ đã ngăn chặn một vụ cướp có thể xảy ra.)
  • Explanation: Ở đây, "alertness" tập trung vào khả năng nhận biết được nguy cơ tiềm tàng.

2. Nhấn mạnh khả năng phản ứng nhanh chóng:

  • Example: "His alertness allowed him to react quickly and avoid the falling debris." (Sự cảnh giác của anh ấy cho phép anh ấy phản ứng nhanh chóng và tránh được tàn dư đổ sập.)
  • Explanation: "Alertness" ở đây thể hiện sự nhanh chóng trong việc phản ứng lại một tình huống nguy hiểm.

3. Trong các tình huống cụ thể:

  • Medical: "Doctors use continuous monitoring to maintain patient alertness." (Các bác sĩ sử dụng theo dõi liên tục để duy trì sự tỉnh táo của bệnh nhân.)
  • Driving: "Maintain alertness while driving to avoid drowsy driving." (Duy trì sự cảnh giác khi lái xe để tránh lái xe khi buồn ngủ.)
  • Workplace Safety: "Employees should be trained to recognize potential hazards and demonstrate alertness." (Người lao động nên được đào tạo để nhận biết các mối nguy tiềm ẩn và thể hiện sự cảnh giác.)

Các từ đồng nghĩa của "alertness" bao gồm:

  • Awareness
  • Vigilance
  • Watchfulness
  • Attentiveness

Các mẫu câu với "alertness":

  • He showed great alertness during the emergency. (Anh ấy thể hiện sự cảnh giác rất cao trong tình huống khẩn cấp.)
  • Her alertness saved her from an accident. (Sự cảnh giác của cô ấy đã cứu cô ấy khỏi tai nạn.)
  • Increased alertness is crucial for safe driving. (Sự tăng cường cảnh giác là điều cần thiết cho việc lái xe an toàn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "alertness" trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()