Từ "sharpness" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:
1. Độ sắc bén (Physical Sharpness):
- Định nghĩa: Liên quan đến sự sắc bén, độ nhọn của vật thể.
- Ví dụ:
- "The knife has a sharpness that makes it incredibly effective for cutting." (Con dao có độ sắc bén khiến nó cực kỳ hiệu quả khi cắt.)
- "He carefully sharpened the pencils before the drawing session." (Anh ấy cẩn thận mài sắc bút chì trước buổi vẽ.)
- "The edges of the stone were very sharp." (Các cạnh của viên đá rất sắc.)
2. Độ rõ nét (Visual Sharpness):
- Định nghĩa: Liên quan đến độ rõ nét, chi tiết của hình ảnh, ảnh hoặc bức tranh.
- Ví dụ:
- "The photographer used a long lens to increase the sharpness of the image." (Chụp ảnh gia cố gắng sử dụng ống kính dài để tăng độ sắc nét của hình ảnh.)
- "I adjusted the focus to improve the sharpness of the portrait." (Tôi điều chỉnh lấy nét để cải thiện độ sắc nét của bức chân dung.)
- "The painting has a remarkable sharpness of detail." (Bức tranh có độ chi tiết đáng kinh ngạc.)
3. Sự sắc sảo, nét tinh tế (Mental Sharpness):
- Định nghĩa: Liên quan đến sự thông minh, nhanh nhạy, hoặc sự sắc sảo trong tư duy và nhận thức.
- Ví dụ:
- "She has a sharpness of mind that makes her a brilliant negotiator." (Cô ấy có một trí tuệ sắc bén khiến cô ấy trở thành một người đàm phán xuất sắc.)
- "He was praised for his sharpness in spotting the flaws in the plan." (Anh ấy được khen ngợi vì sự sắc sảo trong việc phát hiện những lỗi trong kế hoạch.)
- "The debate was characterized by a sharpness of argument." (Cuộc tranh luận được đặc trưng bởi sự sắc sảo trong lập luận.)
4. Độ cay, độ nóng (Food Sharpness):
- Định nghĩa: Liên quan đến độ cay, độ nóng của món ăn (thường dùng để mô tả các loại thực phẩm cay như ớt).
- Ví dụ:
- "This chili has a great sharpness." (Lẩu này có độ cay rất ngon.)
- "The salsa has a sharp flavor." (Salsa có vị cay.)
5. Sự nghiêm khắc (Sharpness of tone/manner):
- Định nghĩa: Liên quan đến một giọng điệu hoặc cách cư xử nghiêm khắc, thẳng thắn.
- Ví dụ:
- "He responded with a sharpness in his tone that surprised everyone." (Anh ấy phản hồi với một giọng điệu nghiêm khắc khiến tất cả mọi người ngạc nhiên.)
- "Her sharpness of manner made her unpopular with her colleagues." (Sự nghiêm khắc trong cách cư xử của cô ấy khiến cô ấy không được các đồng nghiệp ưa thích.)
Lưu ý:
- Adjective: "Sharp" (dạng tính từ) là dạng cơ bản nhất của từ này.
- Noun: "Sharpness" (dạng danh từ) được sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm nào đó.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sharpness" trong một tình huống cụ thể, hãy cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.
Bình luận ()