understanding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

understanding nghĩa là trí tuệ, sự hiểu biết. Học cách phát âm, sử dụng từ understanding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ understanding

understandingnoun

trí tuệ, sự hiểu biết

/ˌʌndəˈstandɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ understanding

Cách phát âm từ "understanding" trong tiếng Anh là:

/ˌʌndərˈstændɪŋ/

Phát âm chi tiết:

  • ʌn - nghe như "un" trong "under"
  • der - nghe như "der" trong "desert"
  • ˈstænd - trọng âm rơi vào âm tiết này, nghe như "stand"
  • ɪŋ - nghe như "ing"

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate (nhấn vào biểu tượng loa để nghe phát âm) để nghe phát âm chính xác hơn: https://translate.google.com/?sl=en&tl=vi&text=understanding

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ understanding trong tiếng Anh

Từ "understanding" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc hiểu biết, thông cảm và khả năng tiếp thu thông tin. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Khả năng hiểu biết, thông cảm hoặc nắm bắt được một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I have a good understanding of the situation." (Tôi có một sự hiểu biết tốt về tình hình.)
    • "She lacked understanding of his feelings." (Cô ấy không hiểu cảm xúc của anh ấy.)
    • "Education helps to build understanding between cultures." (Giáo dục giúp xây dựng sự hiểu biết giữa các nền văn hóa.)
  • Các dạng khác của danh từ:
    • Understandable (có thể hiểu được)
    • Understanding (sự hiểu biết – cụm danh từ, ví dụ: a deep understanding)

2. Như tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự hiểu biết, thông cảm hoặc khả năng tiếp thu.
  • Ví dụ:
    • "He had an understanding of the problem." (Anh ấy có một sự hiểu biết về vấn đề.)
    • "She provided an understanding explanation." (Cô ấy đưa ra một lời giải thích dễ hiểu.)
    • "It's important to show understanding and empathy." (Điều quan trọng là phải thể hiện sự hiểu biết và đồng cảm.)

3. Như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Hiểu, thấu hiểu, nắm bắt.
  • Ví dụ:
    • "I understand you're feeling frustrated." (Tôi hiểu bạn đang cảm thấy thất vọng.)
    • "Can you understand me?" (Bạn có thể hiểu tôi không?)
    • "Do you understand the instructions?" (Bạn có hiểu hướng dẫn không?)
  • Các dạng khác của động từ:
    • Understanding (vui vẻ – dùng trong câu trịnh trọng, ít phổ biến hơn)

Các sắc thái nghĩa của "understanding":

  • Intellectual understanding (Sự hiểu biết tri thức): Nắm bắt thông tin, kiến thức một cách logic và chính xác.
  • Emotional understanding (Sự hiểu biết cảm xúc): Thấu hiểu cảm xúc của người khác, cảm nhận được những gì họ đang trải qua.
  • Practical understanding (Sự hiểu biết thực tế): Hiểu biết về cách mọi thứ hoạt động trong thực tế, kinh nghiệm thực.

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "understanding", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp (danh từ, tính từ hoặc động từ).
  • Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm các từ đồng nghĩa như "knowledge," "awareness," "comprehension," "perception," tùy thuộc vào sắc thái nghĩa bạn muốn truyền tải.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "understanding" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ understanding

on the understanding that…
(formal)used to introduce a condition that must be agreed before something else can happen
  • They agreed to the changes on the understanding that they would be introduced gradually.
  • I thought you gave me the book on the understanding that I could keep it.

Bình luận ()