
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
knowledge nghĩa là sự hiểu biết, tri thức. Học cách phát âm, sử dụng từ knowledge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự hiểu biết, tri thức
Từ "knowledge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Chia nhỏ để dễ phát âm:
Lưu ý:
Chúc bạn luyện tập thành công!
Từ "knowledge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, đây là hướng dẫn chi tiết:
Feature | Knowledge | Information |
---|---|---|
Definition | Understanding & Interpretation | Raw Facts & Data |
Processing | Processed & Analyzed | Unprocessed |
Example | Knowing why something is | Knowing that something is |
true. | true. |
Ví dụ để so sánh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "knowledge" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()