knowledge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

knowledge nghĩa là sự hiểu biết, tri thức. Học cách phát âm, sử dụng từ knowledge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ knowledge

knowledgenoun

sự hiểu biết, tri thức

/ˈnɒlɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ knowledge

Từ "knowledge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Chia nhỏ để dễ phát âm:

  • no: Giống như tiếng Việt "no"
  • lidge:
    • lo: Giống như tiếng Việt "lo"
    • j: Giọng luyến, giống tiếng Việt "gi" nhưng ngắn hơn
    • e: Giống như tiếng Việt "e"

Lưu ý:

  • Âm "j" trong "knowledge" là âm "j" khá nhẹ và luyến.
  • Tập trung vào việc kết hợp các âm lại với nhau một cách mượt mà.

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ knowledge trong tiếng Anh

Từ "knowledge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, đây là hướng dẫn chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Knowledge: Hiểu biết, kiến thức, thông tin đã được thu thập và hiểu rõ. Nó khác với "information" (thông tin) ở chỗ knowledge là đã được xử lý và hiểu.

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ:
      • “He has a lot of knowledge about history.” (Anh ấy có rất nhiều kiến thức về lịch sử.)
      • “The company's knowledge base is extensive.” (Cơ sở kiến thức của công ty rất phong phú.)
      • “Education is the key to gaining knowledge.” (Giáo dục là chìa khóa để có được kiến thức.)
  • Noun (Danh từ - rút gọn): Thường dùng trong các cụm từ tường thuật.
    • Ví dụ:
      • “She claims to have knowledge of the situation.” (Cô ấy tuyên bố có thông tin về tình hình.)
  • Adjective (Tính từ): Mô tả một người hoặc thứ có kiến thức.
    • Ví dụ:
      • “He's a knowledgeable person in the field of medicine.” (Anh ấy là một người có kiến thức trong lĩnh vực y học.)
      • “This book is knowledge-based.” (Cuốn sách này dựa trên kiến thức.)

3. Các cụm từ thường dùng với “knowledge”:

  • Gain knowledge: Có được kiến thức. (e.g., "I gained knowledge about the project from the meeting.")
  • Share knowledge: Chia sẻ kiến thức. (e.g., "The workshop aims to share knowledge on sustainable farming.")
  • Knowledgeable about: Có kiến thức về. (e.g., "She's knowledgeable about Ancient Greece.")
  • Knowledge is power: Kiến thức là sức mạnh. (Đây là một câu trích dẫn phổ biến.)
  • Knowledge-based economy: Kinh tế dựa trên kiến thức (khi kiến thức và thông tin trở thành động lực chính của nền kinh tế).
  • Knowledge management: Quản lý kiến thức (chính thức hóa quy trình thu thập, quản lý và chia sẻ kiến thức trong tổ chức).

4. Sự khác biệt giữa "knowledge" và "information":

Feature Knowledge Information
Definition Understanding & Interpretation Raw Facts & Data
Processing Processed & Analyzed Unprocessed
Example Knowing why something is Knowing that something is
true. true.

Ví dụ để so sánh:

  • Information: "The temperature is 30 degrees Celsius." (Thông tin: Nhiệt độ là 30 độ C.)
  • Knowledge: "The temperature is 30 degrees Celsius, so I need to wear sunscreen to protect my skin." (Kiến thức: Nhiệt độ là 30 độ C, vì vậy tôi cần bôi kem chống nắng để bảo vệ làn da của tôi.)

Lời khuyên:

  • Khi muốn thể hiện hiểu biết sâu sắc, hãy sử dụng “knowledge”.
  • Khi chỉ muốn nói về thông tin, hãy sử dụng “information”.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "knowledge" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ knowledge

be common/public knowledge
to be something that everyone knows, especially in a particular community or group
  • Their relationship is common knowledge.
come to somebody’s knowledge
(formal)to become known by somebody
  • It has come to our knowledge that you have been taking time off without permission.
to the best of your knowledge/belief
as far as you know
  • He never made a will, to the best of my knowledge.
to your knowledge
from the information you have, although you may not know everything
  • ‘Are they divorced?’ ‘Not to my knowledge.’
  • She never, to my knowledge, considered resigning.

Bình luận ()