scholarship là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scholarship nghĩa là học bổng. Học cách phát âm, sử dụng từ scholarship qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scholarship

scholarshipnoun

học bổng

/ˈskɒləʃɪp//ˈskɑːlərʃɪp/

Từ "scholarship" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Sch (như chữ "sch" trong "school") - Phát âm nhanh và rõ.
  • ar (như chữ "ar" trong "car")
  • ship (như chữ "ship" trong "ship")

Tổng hợp: /ˈskɒləˌʃɪp/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scholarship trong tiếng Anh

Từ "scholarship" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến nhất:

1. Học bổng (Scholarship - tài chính):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "scholarship". Nó là một khoản tiền hoặc hỗ trợ tài chính mà bạn nhận được để giúp bạn theo học tại một trường học, đại học hoặc chương trình học.

  • Ví dụ:
    • "She received a full scholarship to study at Oxford University." (Cô ấy nhận được một học bổng toàn phần để học tại Đại học Oxford.)
    • "Many students apply for scholarships to help pay for their college education." (Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng để giúp chi trả cho việc học đại học.)
    • "The university offers a variety of scholarships based on academic merit." (Trường đại học cung cấp nhiều loại học bổng dựa trên thành tích học tập.)

2. Nhà nghiên cứu, học giả (Scholar - người có học thức):

"Scholar" (dạng gốc của "scholarship") thường được dùng để chỉ một người có học thức, có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó, thường là trong học thuật.

  • Ví dụ:
    • "He is a renowned scholar in the field of history." (Ông ấy là một học giả nổi tiếng trong lĩnh vực lịch sử.)
    • "The professor is a respected scholar and author." (Giáo sư là một nhà nghiên cứu và tác giả được kính trọng.)
    • "The scholar presented his research findings at the conference." (Nhà nghiên cứu trình bày những kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.)

3. Học bổng nghiên cứu (Research Scholarship):

Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, "research scholarship" thường chỉ một học bổng dành cho những người muốn nghiên cứu về một chủ đề cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "He secured a research scholarship to study climate change." (Anh ấy nhận được học bổng nghiên cứu để nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

4. (Ít phổ biến hơn) Học sinh giỏi (Scholar):

Trong một số ngữ cảnh, "scholar" có thể được sử dụng để miêu tả một học sinh giỏi, đặc biệt là học sinh xuất sắc trong các kỳ thi.

  • Ví dụ: "She was recognized as a scholar during her school years." (Cô ấy được công nhận là một học sinh giỏi trong những năm học của mình.)

Tóm lại:

  • Scholarship: Học bổng (tài chính)
  • Scholar: Nhà nghiên cứu, học giả, học sinh giỏi (có học thức, hiểu biết)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "scholarship" hoặc "scholar" được sử dụng trong đó.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ: về cách viết đơn xin học bổng, hoặc về các loại học bổng khác nhau?


Bình luận ()