bequest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bequest nghĩa là ĐIỀU KHOẢN. Học cách phát âm, sử dụng từ bequest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bequest

bequestnoun

ĐIỀU KHOẢN

/bɪˈkwest//bɪˈkwest/

Từ "bequest" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /bɪˈkwest/
  • Nghe: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:
    • Forvo: https://forvo.com/word/bequest/
    • Google Search: Tìm kiếm "how to pronounce bequest" trên Google sẽ có rất nhiều video hướng dẫn phát âm.

Phân tích từng phần:

  • be - như trong từ "bed" (dấu nhấn nhẹ)
  • quest - như trong từ "quest" (dấu nhấn chính, giọng cao hơn)

Lưu ý: Dấu nhấn chính nằm ở âm "quest".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bequest trong tiếng Anh

Từ "bequest" trong tiếng Anh có nghĩa là tài sản thừa kế (thường là tài sản vật chất như tiền bạc, nhà cửa, đất đai,...). Nó được dùng để chỉ món quà, tài sản mà người chết để lại cho người khác trong di chúc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "bequest" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh chung:

  • "She received a bequest of $10,000 from her grandmother." (Cô ấy nhận được một món quà thừa kế 10.000 đô la từ bà ngoại.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "The museum acquired a valuable bequest of paintings from a wealthy collector." (Bảo tàng đã mua một bộ sưu tập tranh quý giá từ một nhà sưu tập giàu có.)

2. Trong ngữ cảnh liên quan đến di chúc (will):

  • "In his will, he left a bequest to the local animal shelter." (Trong di chúc, ông đã để lại một món quà thừa kế cho trung tâm cứu hộ động vật địa phương.)
  • "The bequest was a significant part of his estate." (Món quà thừa kế là một phần quan trọng trong di sản của ông.)

3. Dạng danh từ (noun):

  • "The bequest is legally binding." (Món quà thừa kế có giá trị pháp lý.)
  • "The lawyers are reviewing the terms of the bequest." (Các luật sư đang xem xét các điều khoản của món quà thừa kế.)

4. Dạng động từ (verb - ít dùng):

  • "He bequeathed his house to his son." (Ông đã để lại căn nhà của mình cho con trai.) - Cách này ít phổ biến hơn so với "left."

Lưu ý:

  • "Bequest" thường được dùng để chỉ các tài sản hữu hình như tiền, nhà cửa, đất đai, đồ vật, chứ không thường dùng để chỉ tài sản vô hình như quyền lợi hoặc cổ phần.
  • "Bequest" có âm thanh hơi trang trọng, thường được sử dụng trong văn bản chính thức, luật pháp, hoặc những ngữ cảnh lãng mạn.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "bequest" trên các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Merriam-Webster.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "bequest" trong tiếng Anh!


Bình luận ()