provision là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

provision nghĩa là sự cung cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ provision qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ provision

provisionnoun

sự cung cấp

/prəˈvɪʒn//prəˈvɪʒn/

Từ "provision" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /prəˈvɪʒən/
  • Phát âm gần đúng: pro-vi-sh-ən

Phân tích chi tiết:

  • pro: Phát âm giống như từ "pro" trong "problem" (giống như "pruh")
  • vi: Phát âm giống như từ "vi" trong "visit" (giống như "vee")
  • sh: Phát âm giống như chữ "sh" trong "ship" (giống như "sh")
  • ən: Phát âm giống như từ "un" trong "under" kết hợp với "n" (giống như "uhn")

Mẹo giúp bạn:

  • Bạn có thể tập theo các đoạn nhỏ: "pro-vi-sh" rồi thêm "un".
  • Nghe các từ liên quan có chứa âm "sh" và "un" để làm quen với cách phát âm của chúng.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/provision/) để nghe cách phát âm chuẩn của người bản xứ.

Cách sử dụng và ví dụ với từ provision trong tiếng Anh

Từ "provision" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Cung cấp, chuẩn bị (noun & verb)

  • Noun (Danh từ):
    • Nguồn cung, vật tư: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Ví dụ:
      • "The army needs more provision for the upcoming campaign." (Quân đội cần thêm nguồn cung cho chiến dịch sắp tới.)
      • "They made sure to bring enough provision for the journey." (Họ đảm bảo mang đủ vật tư cho chuyến đi.)
    • Quyền lợi, chế độ (hưu trí, sức khỏe):
      • “He's receiving a monthly provision for his retirement.” (Ông nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng cho hưu trí của mình.)
  • Verb (Động từ):
    • Cung cấp, chuẩn bị: Ví dụ:
      • "The government is provisioning aid for the disaster victims." (Chính phủ đang chuẩn bị viện trợ cho nạn nhân thiên tai.)
      • "The company is provisioning for future growth." (Công ty đang chuẩn bị cho sự tăng trưởng trong tương lai.)
    • Cung cấp (thức ăn, đồ uống):
      • "The ship was provisioned with food and water." (Hạm tàu được cung cấp lương thực và nước uống.)

2. Phê duyệt, cấp phép (noun & verb)

  • Noun (Danh từ): Một quy trình để chính thức phê duyệt hoặc cấp phép điều gì đó.
    • “The project requires specific provision from the city council.” (Dự án đòi hỏi phê duyệt từ hội đồng thành phố.)
  • Verb (Động từ): Thực hiện các bước cần thiết để phê duyệt hoặc cấp phép.
    • "The council has provisioned the necessary permits for the construction." (Hội đồng đã phê duyệt các giấy phép cần thiết cho việc xây dựng.)

3. Đảm bảo (verb - thường dùng trong bối cảnh hưu trí)

  • "He is provisioned for life." (Ông được đảm bảo cuộc sống ổn định.) – thường ám chỉ có đủ tiền bạc để chi trả cho cuộc sống sau khi nghỉ hưu.

Một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • "We need to provision our equipment before the expedition." (Chúng ta cần chuẩn bị trang thiết bị trước khi đi thám hiểm.)
  • "The contract includes provisions for dispute resolution." (Hợp đồng bao gồm các điều khoản giải quyết tranh chấp.)
  • "The airline is provisioning flights to accommodate the increased demand." (Hãng hàng không đang chuẩn bị các chuyến bay để đáp ứng nhu cầu tăng cao.)

Mẹo để chọn đúng nghĩa của "provision":

  • Xem xét ngữ cảnh: Đọc câu hoặc đoạn văn xung quanh để hiểu ý nghĩa chính của từ này.
  • Chú ý động từ đi kèm: Động từ đi cùng "provision" sẽ giúp bạn xác định nghĩa của nó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "provision" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()